Tại sao phải sử dụng mệnh đề quan hệ

Bài viết lần này cung cấp kiến thức về mệnh đề quan hệ – một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong bài thi IELTS. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này nhé!

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh [Relative Clause] là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. 

Vị trí: Mệnh đề thường đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. 

Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ như Who, Whom, Which, Whose, That hoặc các trạng từ quan hệ When, Where, Why. 

Ví dụ: That is the girl who has won the medal. [Đó là cô gái đã giành được huy chương.]

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh có hai loại đó là: Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. 

Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đi trước nó, có chức năng định ngữ. Nó là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó câu sẽ không đầy đủ nghĩa.

Mệnh đề xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Tất cả các đại từ quan hệ đều dùng được trong loại mệnh đề này. 

Ví dụ: That is the book that I like best 

          Kia là quyển sách mà tôi thích nhất. 

Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Mệnh đề này không nhất thiết phải có trong câu, không có nó câu vẫn đủ nghĩa. 

Mệnh đề quan hệ không xác định được phân ranh giới với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang. 

Ví dụ: This is Ms Tram Anh, who’s joining the firm next week.

           Đây là cô Trâm Anh, người sẽ vào công ty tuần tới. 

Đại từ quan hệ Cấu trúcCách sử dụngVí dụ 
who…N [person] + who + V + OLàm chủ ngữ, đại diện ngôi ngườiThe woman who is wearing the T-shirt is my girlfriend[Người phụ nữ mặc áo phông là bạn gái của tôi] 
which…N [thing] + which + V + O
…N [thing] + which + S + V
– Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện ngôi đồ vật, động vật.- Bổ sung cả câu đứng trước nó.The hat which is red is mine[Cái mũ có màu đỏ đó là của tôi]
whomN [person] + whom + S + VĐại diện cho tân ngữ chỉ ngườiI was invited by the professor whom I met at the conference. [Tôi đã được mời bởi giáo sư mà tôi đã gặp tại hội nghị] 
whose…N [person, thing] + whose + N + V…– Chỉ sở hữu cho người hoặc vật – Thường thay thế cho các tính từ sở hữu- Luôn đi cùng với một danh từDo you know the boy whose mother is a nurse? [Bạn có biết cậu bé có mẹ là y tá không?] 
that– Đại diện cho chủ ngữ chỉ người, vật, đặc biệt trong mệnh đề quan hệ [who, which vẫn có thể sử dụng được]- Với mệnh đề quan hệ không xác định thì không được dùng THAT để thay thế cho WHO, WHOM, WHICH và cũng không được lược bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này. My mother is the person that I admire most.[Mẹ tôi là người tôi ngưỡng mộ nhất]
Trạng từ quan hệ Cấu trúc Cách sử dụngVí dụ
where N [place] + where + S + V– Các trạng từ chỉ nơi chốn [there, over here]- Các cụm giới từ chỉ nơi chốn [in Korea, at my house]Germany is the country where I’ve lived for ten years. [Đức là đất nước mà tôi đã sống trong mười năm]
whenN [time] + when + S + V – Thay cho các trạng từ chỉ thời gian- Thay cho các cụm giới từ chỉ thời gian [on the 22th, at that time] Sunday is the only day of the week when I can relax.[Chủ nhật là ngày duy nhất trong tuần khi tôi có thể thư giãn] 
whyN [place] + where + S + VThay cho các cụm từ chỉ nguyên nhân [for that reason…]Tell me the reason why you cried. [Hãy cho biết lý do tại sao bạn khóc] 

Với các đại từ quan hệ làm chủ từ who, which, that nằm trong mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn thành cụm hiện tại phân từ V-ing hoặc quá khứ phân từ [V3/ed].

  • Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ [V-ing]

Xem thêm:  Câu điều ước WISH và những điều cần biết

– The woman who teaches English at his school is Sara.

 → The woman teaching English at his school is Sara.

[Người phụ nữ dạy tiếng Anh tại trường của anh ấy là cô Sara.

  • Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động thì rút thành quá khứ phân từ [V3/ed]

– The book which was bought by my father is interesting.

→ The book bought by my father is interesting. 

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu [to-infinitive] khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the only, the last hoặc chính thức so sánh bậc nhất. 

  • Jami was the last person that got the news.

      → Jami was the last person to get the news.

     [Jami là người cuối cùng nhận được tin tức]

Với to be và danh từ/ cụm danh từ có đại từ quan hệ theo sau, bạn sẽ lược bỏ đại từ quan hệ và to be. 

  • Football, which is a very popular sport, is good for health 

      → Football, a very popular sport, is good for health. 

       [Bóng đá vốn là môn thể thao rất phổ biến tốt cho sức khỏe] 

  • Trong mệnh đề quan hệ có giới từ thì giới từ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ.
  • Có thể sử dụng Who thay thế cho Whom có thể lược bỏ như sau:
  • The girl we are looking for is Lisa

             →   [Cô gái mà chúng tôi đang tìm kiếm là Lisa] 

  • Khi Which làm túc từ [O] cho động từ sau nó thì có thể được bỏ 
  • The dress [which] I bought yesterday is very expensive 

             →    [Chiếc váy mà tôi mua hôm qua rất đắt]

  • Không dùng That, Who sau giới từ 
  • Dùng Which thay cho cả mệnh đề đứng trước 
  • Với các cụm từ chỉ số lượng some of, all of, none of, many of, neither of, both of…có thể được dùng trước Whom, Which và Whose.
  • Không dùng That, Who sau giới từ 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ôn tập các cấu trúc của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thật hiệu quả. Tham khảo ngay khóa Foundation/Freshman tại The IELTS Workshop giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho kỳ thi phía trước.

Chúc bạn luôn học tốt và thành công trên con đường học tập của mình. 

Mệnh đề quan hệ là điểm ngữ pháp thường được bắt gặp trong các kỳ thi quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm cũng như cách dùng và cấu trúc của các loại relative clauses trong tiếng anh cụ thể.

Mệnh đề quan hệ là gì ?

Mệnh đề quan hệ [relative clauses] trong tiếng Anh là mệnh đề đứng sau danh từ được dùng để giải thích/ bổ nghĩa cho người/ vật/ sự việc đứng trước đó. Do đó, giữa danh từ chỉ người/ vật/ sự việc và mệnh đề quan hệ [MĐQH] thường có đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ.

Đại từ quan hệ who, whom, which, whose, that
Trạng từ quan hệ why, when, what, where

MĐQH bao gồm: chủ ngữ [subject] + động từ [verb] + tân ngữ [object] như một mệnh đề bình thường.

Khái niệm mệnh đề quan hệ là gì?

Ví dụ:

That girl who has short hair is my older sister.

[Cô gái đó người có mái tóc ngắn là chị gái của tôi].

I will go to the water park which just opened last week.

[Tôi sẽ đi công viên nước vừa mở cửa tuần trước.]

Các dạng mệnh đề quan hệ

Trong tiếng anh, MĐQH được chia làm 3 loại cụ thể: mệnh đề xác định, mệnh đề không xác định và mệnh đề nối tiếp. Phần này chúng ta sẽ đi chi tiết từng loại mệnh đề bên dưới để hiểu rõ hơn nhé.

Các loại relative clauses trong tiếng anh

Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để bổ sung thông tin cần thiết nhằm giải thích cho người/ vật/ sự việc đứng trước nó. Đây là thành phần bắt buộc phải có trong câu. Nếu bỏ mệnh đề này thì câu sẽ không có nghĩa trọn vẹn.

Cách nhận biết: Người/ vật/ sự việc trước đó không xác định và không có sự xuất hiện của dấu phẩy ”,”.

Ví dụ:

He forgot the time when they first met each other.

[Anh ta đã quên thời gian lúc họ lần đầu tiên gặp nhau].

Mệnh đề không xác định

Mệnh đề không xác định dùng để bổ sung thêm thông tin cho người/ vật/ sự việc đứng trước nó. Nếu bỏ mệnh đề này thì câu vẫn có nghĩa hoàn chỉnh.

Cách nhận biết: 

  • Trong câu có dấu phẩy.
  • Không có đại từ quan hệ “that”.
  • Danh từ đứng trước MĐQH và thường đi với “this”, “that”, “these”, “those”. Hoặc các tính từ sở hữu [my, her, his].

Ví dụ:

Ho Chi Minh City, which is one of the most famous cities in Vietnam, has lots of beautiful places to visit.

[Thành phố Hồ Chí Minh, một trong thành phố nổi tiếng nhất Việt Nam, có nhiều nơi đẹp để ghé thăm].

Her mother, who is the best teacher in my school, is a kind person.

[Mẹ cô ấy, giáo viên giỏi nhất trường của tôi, là một người tốt bụng.]

Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Mệnh đề quan hệ nối tiếp dùng để giải thích hay bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề đứng trước nó. 

Cách nhận biết: MĐQH nối tiếp luôn đứng cuối câu và được ngăn cách bởi dấu phẩy với mệnh đề trước nó. Ngoài ra, mệnh đề này chỉ sử dụng đại từ quan hệ “which”.

Ví dụ:

She forgot my name, which makes me so sad.

[Cô ấy đã quên tên tôi, điều này làm tôi rất buồn.]

Nam achieved the scholarship, which is the pride of his mom.

[Nam đã đạt được học bổng, điều này là niềm tự hào của mẹ anh ấy.]

Cấu trúc mệnh đề quan hệ 

Mệnh đề quan hệ thường được chia làm 2 cấu trúc cơ bản là với đại từ và trạng từ. Đầu tiên, cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc MĐQH khi kết hợp với đại từ nhé!

Cấu trúc MĐQH với đại từ quan hệ

Như các bạn đã biết, đại từ quan hệ [relative pronoun] gồm có: who, whom, whose, which, that,… Dưới đây là cách dùng của các đại từ này.

Who: thay thế cho danh từ chỉ người, là chủ từ trong MĐQH.

Ví dụ:

I don’t know her who sat near you yesterday.

[Tôi không biết cô ấy người ngồi gần bạn hôm qua]

Whom: thay thế cho danh từ chỉ người, là tân ngữ trong MĐQH.

Ví dụ:

I don’t know her whom you talked to yesterday.

[Tôi không biết cô ấy người bạn nói chuyện tối qua].

Phân biệt đại từ quan hệ Who và Whom

Whose: thay cho các từ: her, his, its, their, ‘s, … biểu hiện sự sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật.

Ví dụ:

This is Kitty’s favorite bag, whose color is so beautiful.

[Đây là cái túi yêu thích của Kitty, màu của nó cực kỳ đẹp].

Which: thay cho danh từ chỉ vật, là chủ từ/ tân ngữ của mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

She likes that bag, which is very expensive.

[Cô ấy thích cái túi đó, thứ rất đắt đỏ].

She likes that bag, which her father has bought for her.

[Cô ấy thích cái túi đó, thứ ba cô ấy đã mua cho cô ấy].

That: có thể dùng để thay thế cho các đại từ khác như: who, whom, which trong MĐQH quan hệ xác định và một số trường hợp sau:

TH 1

+ Trường hợp phía sau là hình thức so sánh nhất.

Ví dụ: 

It was the most expensive bag that I have ever bought.

[Nó là chiếc túi đắt nhất mà tôi đã từng mua].

TH 2

+ Trường hợp phía sau là các từ chỉ cấp độ như only, the first, the last:

Ví dụ:

It was the last time that I met him. [Đó là lần cuối cùng tôi gặp anh ta].

TH 3

+ Trường hợp danh từ đi trước bao gồm cả người và vật. 

Ví dụ:

They are all that my husband left me. [Chúng là tất cả những gì chồng để lại cho tôi].

TH 4

+ Trường hợp phía trước là đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

Ví dụ: 

He didn’t talk about anything that happened to him last year.

[Anh ấy không nói bất cứ điều gì đã xảy ra với anh ta năm ngoái].

Lưu ý:

Đặc biệt, chúng ta không dùng “that” sau dấu phẩy.

Khi người nói muốn giản lượt câu, họ sẽ sử dụng cấu trúc câu mệnh đề quan hệ rút gọn làm cho câu đơn giản hơn. Ở dạng câu này, các đại từ quan hệ sẽ bị rút gọn và động từ chính sẽ biến đổi theo từng trường hợp khác nhau.

Cấu trúc MĐQH với trạng từ quan hệ

Trong tiếng anh, ta có các trạng từ quan hệ: why, what, when, where. Mỗi từ đều có cách dùng cụ thể, cùng tìm hiểu chi tiết để tránh nhầm lẫn nhé.

Các trạng từ quan hệ trong tiếng anh

Why: thay cho reason/ for the reason, nhằm chỉ lý do.

Ví dụ:

Noone know reason why he left.

[Không ai biết lý do tại sao anh ta rời đi].

Do you know the reason why she doesn’t go to the cinema with us?

[Bạn có biết lý do sao cô ấy không đi đến rạp chiếu phim với chúng ta không?]

Where = on/ at/ in which: thay cho there hoặc danh từ chỉ nơi chốn.

Ví dụ:

The school where they studied was very famous.

[Trường nơi họ học rất nổi tiếng].

When: thay cho then hoặc danh từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

I still remember that time when I loved you so much.

[Tôi vẫn nhớ khoảng thời gian đó khi tôi yêu bạn rất nhiều].

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu khái quát về cách dùng cũng như cấu trúc của mệnh đề quan hệ trong tiếng anh. Qua bài viết này, hy vọng các bạn có thể áp dụng câu chứa MĐQH một cách thành thạo hơn nhé.

Video liên quan

Chủ Đề