Tall Tiếng Việt là gì

Thông tin thuật ngữ tall tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

tall
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ tall

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tall tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tall trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tall tiếng Anh nghĩa là gì.

tall /tɔ:l/

* tính từ
- cao
=how tall is he?+ nó cao bao nhiêu?
=a tall man+ một người cao
- [từ lóng] phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
=tall story+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác
=tall talk+ lời nói khoác lác
=tall order+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao

* phó từ
- ngoa, khoác lác, khoe khoang
=to talk tall+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Thuật ngữ liên quan tới tall

  • evanish tiếng Anh là gì?
  • thingumajig tiếng Anh là gì?
  • etx tiếng Anh là gì?
  • scheme tiếng Anh là gì?
  • incriminator tiếng Anh là gì?
  • infixing tiếng Anh là gì?
  • ruffianism tiếng Anh là gì?
  • expectably tiếng Anh là gì?
  • concurred tiếng Anh là gì?
  • beacon light tiếng Anh là gì?
  • resettles tiếng Anh là gì?
  • funnelless tiếng Anh là gì?
  • wantonly tiếng Anh là gì?
  • exporter tiếng Anh là gì?
  • unveiling tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tall trong tiếng Anh

tall có nghĩa là: tall /tɔ:l/* tính từ- cao=how tall is he?+ nó cao bao nhiêu?=a tall man+ một người cao- [từ lóng] phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa=tall story+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác=tall talk+ lời nói khoác lác=tall order+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao* phó từ- ngoa, khoác lác, khoe khoang=to talk tall+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Đây là cách dùng tall tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tall tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tall /tɔ:l/* tính từ- cao=how tall is he?+ nó cao bao nhiêu?=a tall man+ một người cao- [từ lóng] phóng đại tiếng Anh là gì?
không thật tiếng Anh là gì?
khó tin tiếng Anh là gì?
khoác lác tiếng Anh là gì?
ngoa=tall story+ chuyện khó tin tiếng Anh là gì?
chuyện nói khoác=tall talk+ lời nói khoác lác=tall order+ nhiệm vụ quá nặng tiếng Anh là gì?
nhiệm vụ khó thực hiện tiếng Anh là gì?
sự đòi hỏi quá cao* phó từ- ngoa tiếng Anh là gì?
khoác lác tiếng Anh là gì?
khoe khoang=to talk tall+ nói ngoa tiếng Anh là gì?
nói khoác tiếng Anh là gì?
nói khoe khoang

Video liên quan

Chủ Đề