-
1.
circle
/ˈsɜːkl/
hình tròn
-
2.
oval
/ˈəʊvəl/
hình trái xoan/hình bầu dục
-
3.
square
/skweər/
hình vuông
-
4.
rectangle
hình chữ nhật
-
5.
triangle
/ˈtraɪæŋɡl/
hình tam giác
-
6.
trapezium
/trə'pi:zjəm/
hình thang
-
7.
pentagon
/ˈpent̬əɡɑːn/
hình ngũ giác
-
8.
star
/stɑːr/
hình ngôi sao
-
9.
hexagon
/ˈheksəɡɑːn/
hình lục giác
-
10.
octagon
/'ɔktəgən/
hình bát giác
-
crescent
/ˈkresənt/
hình lưỡi liềm
-
sphere
/sfɪr/
hình cầu
-
cube
/kjuːb/
hình lập phương
-
cylinder
/ˈsɪlɪndər/
hình trụ
-
pyramid
/ˈpɪrəmɪd/
hình chóp
-
cone
/koʊn/
hình nón
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Bạn đang luyện tập cho bé những hình khối trong tiếng anh, Bài viết dưới đây chúng tôi cung cấp đầy đủ 14 hình khối trong toán học bằng tiếng anh để cho các em học dễ dàng nhất như : Hình chữ nhật tiếng anh là gì? Hình tam giác tiếng anh là gì? Hình tròn tiếng anh là gì? …
- Bảng chữ cái tiếng anh
- Thứ trong tiếng anh
1. Triangle /’traiæɳgl/ hình tam giác
2. Circle /’sə:kl/ hình tròn
3. Square /skweə/ hình vuông
4. Rectangle /’rek,tæɳgl/ hình chữ nhật
5. Cone /koun/ hình nón
6. Hexagon /’heksægən/ hình lục giác
7. Pyramid /’pirəmid/ hình chóp
8. Oval /’ouvəl/ hình bầu dục
9. star /stɑ:/ hình sao
10. Pentagon /’pentəgən/ hình ngũ giác
11. Sphere /sfiə/ hình cầu
12. Cube /kju:b/ hình lập phương/hình khối
13. Cylinder /’silində/ hình trụ
14. Octagon /’ɔktəgən/ Hình bát giác
Trong hình tam giác các bạn có thể có hình tam giác vuông, tam giác đều, tam giác cân… Vậy tiếng anh gọi là gì?
Hình tam giác: Triangle
Hình tam giác cân: Isosceles triangle
Hình tam giác đều: Equilateral triangle
Hình tam giác vuông: Right triangle [Anh Mỹ] hay Right-angled triangle [Anh Anh]
Hình tam giác vuông cân: Isosceles right triangle
Hình ngôi sao: Star
Hình trái tim: Heart
Hình lưỡi liềm: Crescent
Hình mũi tên: Arrow
Hình chữ thập: Cross
Hình nấm: Mushrooben
Trên đây là những từ vựng hình khối trong tiếng anh mà chúng ta thường gặp đầy đủ nhất để học sinh học giỏi môn tiếng anh.
triangle
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ[ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl]
Danh từSửa đổi
triangle /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
- Hình tam giác. equilateral triangle — tam giác đều isosceles triangle — tam giá cân right-angled triangle — tam giác vuông
- Ê ke, thước nách.
- [Âm nhạc] Thanh tam giác, kẻng ba góc [nhạc cụ thuộc bộ gõ].
- Bộ ba. the eternal triangle — bộ ba cặp kè [tình trạng hai người yêu một]
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /tʁi.jɑ̃ɡl/
Danh từSửa đổi
triangle /tʁi.jɑ̃ɡl/ |
triangles /tʁi.jɑ̃ɡl/ |
triangle gđ /tʁi.jɑ̃ɡl/
- Tam giác. Triangle équilatéral — [toán học] tam giác đều Triangle acutangle — tam giác nhọn Triangle autopolaire — tam giác tự đối cực Triangle de conductances — tam giác điện dẫn Triangle des couleurs — tam giác màu Triangle curviligne — tam giác cong Triangle d’erreur des relèvements — tam giác sai số [lấy] phương vị Triangle isocèle — tam giác cân Triangle obliquangle — tam giác góc xiên Triangle rectangle — tam giác vuông Triangle rectiligne — tam giác thẳng Triangle de résistance — tam giác điện kháng Triangle scalène — tam giác thường Triangle sphérique — tam giác cầu Triangle de virage — tam giác quay [tàu hoả] Triangle des vitesses — tam giác vận tốc Triangle de raccordement — đầu nối tam giác [tàu hoả] Triangle occipital — [giải phẫu] tam giác chẩm
- [Âm nhạc] Thanh tam giác, kẻng ba góc [nhạc cụ thuộc bộ gõ].
- [Hàng hải] Cờ tam giác.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]