Tiết kiệm điện tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhtiết kiệm[tiết kiệm]|to economize;  to save;  to be sparing of/with/in something;  to husbandTiết kiệm nước uống To economize on drinking-waterTiết kiệm điện   / giấy nhé  !Save on electricity/paper!;  Don't waste electricity/paper!Máy hút bụi giúp tiết kiệm sức lao động Vacuum cleaners are labour-savingCác biện pháp khuyến khích tiết kiệm Measures to encourage savingChúng ta đã tiết kiệm được năm quan cho mỗi thành phẩm We saved five francs on each finished productNgười gửi tiền tiết kiệm SaverThực hành tiết kiệm To practise thrift/economyChuyên ngành Việt - Anhtiết kiệm[tiết kiệm]|Hoá họcsaveKinh tếsaveKỹ thuậtsaveTin họcsavingToán họcsaveXây dựng, Kiến trúcsaveTừ điển Việt - Việttiết kiệm|động từbiết sử dụng, tiêu dùng đúng mứctiết kiệm nhiên liệu; tiết kiệm thời gianđể dành được do chi tiêu đúng mứcgửi tiền tiết kiệm

Chủ Đề