Celebrations đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌsɛ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

Danh từSửa đổi

celebration  /ˌsɛ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

  1. Sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm.
  2. Sự tán dương, sự ca tụng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề