Video hướng dẫn giải
- a
- b
a
Video hướng dẫn giải
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
[Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.]
laundry dinner bed shopping dishes kitchen |
Phương pháp giải:
- laudry: công việc giặt giũ
- dinner: bữa ăn tối
- bed: cái giường
- shopping: mua sắm
- dishes: cái đĩa
- kitchen: nhà bếp
Lời giải chi tiết:
1. laundry |
2. kitchen |
3. dinner |
4. bed |
5. dishes |
6. shopping |
1. do the laundry:làm công việc giặt giũ
2. clean the kitchen:lau dọn nhà bếp
3. make dinner:nấu bữa tối
4. make the bed:dọn giường
5. do the dishes:rửa chén / bát
6. do the shopping:đi mua sắm
b
Video hướng dẫn giải
b. Say what housework you do at home.
[Nói ở nhà em làm việc nhà gì.]
Lời giải chi tiết:
At home, I sweep the floor, tidy up my bedroom, wash the dishes, take out garbage and water the plants.
[Ở nhà, tôi quét sàn nhà, dọn dẹp phòng ngủ, rửa bát, đổ rác và tưới cây.]