Vocabulary - phần từ vựng - unit 1 sgk tiếng anh 11 - UNIT : FRIENDSHIP

41. personality [n] [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất

UNIT 1: FRIENDSHIP

Tình bạn

1. acquaintance [n] [ə'kweintəns]: người quen

2. admire [v] [əd'maiə]: ngưỡng mộ

3. aim [n] [eim]: mục đích

4. appearance [n] [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài

5. attraction [n] [ə'trækn]: sự thu hút

6. be based on [exp] [beis]: dựa vào

7. benefit [n] ['benifit]: lợi ích

8. calm [a] [kɑ:m]: điềm tĩnh

9. caring [a] [keəriη]: chu đáo

10. change [n,v] [teindʒ]: [sự] thay đổi

+ changeable [a] ['teindʒəbl]: có thể thay đổi

11. close [a] [klous]: gần gũi, thân thiết

12. concerned [with] [a] [kən'sə:nd]: quan tâm

13. condition [n] [kən'din]: điều kiện

14. constancy [n] ['kɔnstənsi]: sự kiên định

+ constant [a] ['kɔnstənt]: kiên định

15. crooked [a] ['krukid]: cong

16. delighted [a] [di'laitid]: vui mừng

17. enthusiasm [n] [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình

18. feature [n] ['fi:tə]: đặc điểm

19. forehead [n] ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán

20. generous [a] ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng

21. get out of [v] [get aut əv]: ra khỏi [xe]

22. give-and-take [n] [giv ænd teik]: sự nhường nhịn

23. good-looking [a] [gud 'lukiη]: dễ nhìn

24. good-natured [a] ['gud'neitəd]: tốt bụng

25. gossip [v]['gɔsip]: ngồi lê đôi mách

26. height [n] [hait]: chiều cao

27. helpful [a] ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích

28. honest [a] ['ɔnist]: trung thực

29. hospitable [a] ['hɔspitəbl]: hiếu khách

30. humorous [a] ['hju:mərəs]: hài hước

31. in common [exp] ['kɔmən]:chung

32. incapable [of] [a][in'keipəbl]: không thể

33. influence [v] ['influəns]: ảnh hưởng

34. insist on [v][in'sist]: khăng khăng

35. last [v] [lɑ:st]: kéo dài

+ lasting [a] ['lɑ:stiη]: bền vững

36. lifelong [a] ['laiflɔη]: suốt đời

37. loyal [a] ['lɔiəl]: trung thành

+ loyalty [n] ['lɔiəlti]: lòng trung thành

38. medium [a]['mi:diəm]: trung bình

39. modest [a] ['mɔdist]: khiêm tốn

40. mutual [a] ['mju:tjuəl]: lẫn nhau

41. personality [n] [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất

42. pursuit [n] [pə'sju:t]: mưu cầu

43. quality [n] ['kwɔliti]: phẩm chất

44. quick-witted [a] ['kwik'witid]: nhanh trí

45. relationship [n][ri'leinip]mối quan hệ

46. rumour [n] ['ru:mə]: lời đồn

47. secret [n] ['si:krit]: bí mật

48. selfish [a] ['selfi]: ích kỷ

49. sense of humour [n] [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước

50. sincere [a] [sin'siə]: thành thật

51. studious [a]['stju:diəs]: chăm chỉ

52. suspicion [n] [sə'spin]: sự nghi ngờ

+ suspicious [a] [sə'spiəs]: nghi ngờ

53. sorrow [n] ['sɔrou]: nỗi buồn

54. sympathy [n] ['simpəθi]: sự thông cảm

55. take up [v] ['teik'ʌp]: đề cập đến

56. uncertain [a] [ʌn'sə:tn]không chắc chắn

57. understanding [a] [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu

58. unselfishness [n] [,ʌn'selfinis]: tính không ích kỷ

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề