UNIT 7.ARTIFICIAL INTELLIGENCE
Trí tuệ nhân tạo
1.activate /ˈæktɪveɪt/[v]: kích hoạt
2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/[n]: thuật toán
3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/[n.phr]: trí tuệ nhân tạo
4. automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/[a]: tự động
5. call for /kɔːl fɔː[r]/[v]: kêu gọi
6. cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/[n]: tấn công mạng
7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ [v]: tiêu diệt
8. faraway /ˈfɑːrəweɪ/ [a]: xa xôi
9. hacker /ˈhækə[r]/[n]: tin tặc
10. implant /ɪmˈplɑːnt/ [v]: cấy ghép
11. incredible /ɪnˈkredəbl/ [a]: đáng kinh ngạc
12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/[n]: sự can thiệp
13. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ [n]: sự trục trặc
14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ [n]: sự đi lại trên biển hoặc trên không
15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/[n]: sự quá tải dân số
16. resurrect /ˌrezəˈrekt/[v]: làm sống lại, phục hồi
17. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ [a]: khó tin
Loigiaihay.com