UNIT 9. CHOOSING A CAREER
Chọn nghề
1. advice /ədˈvaɪs/[n]: lời khuyên
2. ambition /æmˈbɪʃn/[n]: hoài bão, khát vọng, tham vọng
3. be in touch with: liên lạc với
4. career [n]: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp
5. career adviser: người cố vấn nghề nghiệp
6. come up with /tʌtʃ/: tìm thấy/ nảy ra [ ý tưởng/ giải pháp]
7. cut down on: cắt giảm [ biên chế, số lượng]
8. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə[r]/ [n]: người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa
9. downside /ˈdaʊnsaɪd/[n]: mặt trái/ bất lợi
10. drop in on: ghé thăm
11. drop out of: bỏ [ học, nghề,...]
12. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ [a]: có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn
13. get on with: sống hòa thuận với
14. get to grips with: bắt đầu giải quyết [ một vấn đề khó]
15. keep up with: theo kịp, đuổi kịp
16. look forward to /ˈfɔːwəd/: chờ đợi, trông đợi
17. mature /məˈtʃʊə[r]/[a]: trưởng thành
18. paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/[n]: công việc giấy tờ, văn phòng
19. pursue /pəˈsjuː/[v]: theo đuổi, tiếp tục
20. put up with: chịu đựng
21. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ [a]: bõ công, đáng công, thỏa đáng
22. run out of : hết, cạn kiệt [ tiền, năng lượng,...]
23. secure /sɪˈkjʊə[r]/[v]: giành được, đạt được
24. shadow /ˈʃædəʊ/[v]: đi theo quan sát ai, thực hành để học việc
25. tedious/ˈtiːdiəs/ [a]: tẻ nhạt, làm mệt mỏi
26. think back on: nhớ lại
27. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ [n]: lực lượng lao động
Loigiaihay.com