- skating: trờ chơi trượt pa tanh
UNIT 18. WHAT ARE YOU DOING?
- cook: nấu ăn
- do homework: làm bài tập về nhà
- draw: vẽ
- know: biết, hiểu biết
- listen to music: nghe nhạc
- love: yêu thương
- play the piano: chơi piano
- read: đọc
- sing: hát
- skate: trượt băng
- skating: trờ chơi trượt pa tanh
- skip: nhảy dây
- skipping: nhảy dây
- so much: rất nhiều
- watch TV: xem TV