Vocabulary - từ vựng - unit 18 sgk tiếng anh 3 thí điểm - UNIT WHAT ARE YOU DOING?

- skating: trờ chơi trượt pa tanh

UNIT 18. WHAT ARE YOU DOING?

- cook: nấu ăn

- do homework: làm bài tập về nhà

- draw: vẽ

- know: biết, hiểu biết

- listen to music: nghe nhạc

- love: yêu thương

- play the piano: chơi piano

- read: đọc

- sing: hát

- skate: trượt băng

- skating: trờ chơi trượt pa tanh

- skip: nhảy dây

- skipping: nhảy dây

- so much: rất nhiều

- watch TV: xem TV


Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề