- go skating: đi trượt ba-tanh/trượt băng
UNIT 18. WHAT'S YOUR PHONE NUMBER?
- birthday present: quà sinh nhật
- complete: hoàn thành
- countryside: vông thôn, vùng quê
- enjoy: thưởng thức, hưởng
- free: rảnh rỗi
- go fishing: đi câu cá
- go for pinic: đi píc-níc, đi dã ngoại
- go for walk: đi dạo bộ
- go skating: đi trượt ba-tanh/trượt băng
- invite: mời
- mobile phone: điện thoại di động
- photograph: ảnh
- repeat: nhắc lại