Bài - vocabulary – 4. progress check – unit 4: holidays! – tiếng anh 6 - right on!

1. Fill in the gaps with take, have, go, make, visit and play.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

Vocabulary

1. Fill in the gaps with take, have, go, make, visit and play.

[Điền vào chỗ trống với take, have, go, make, và play.]

1. ________ sports

2. ________ a snowman

3. ________ swimming

4. ________ a museum

5. ________ a picnic

6. ________ a bike ride

Lời giải chi tiết:

1. play

2. make

3. go

4. visit

5. have

6. take

1. play sports: chơi thể thao

2. make a snowman: làm người tuyết

3. go swimming: đi bơi

4. visit a museum: tham quan bảo tàng

5. have a picnic: đi dã ngoại

6. take a bike ride: đi xe đạp

Bài 2

2. Unscramble the words to find the clothes.

[Sắp xếp lại các chữ cái trong từ để tìm ra trang phục.]

1. trisk ___________

2. gelngisg ___________

3. sfrac ___________

4. ratnires ___________

Lời giải chi tiết:

1. skirt [chân váy]

2. legggings [quần leggings]

3. scraf [khăn quàng cổ]

4. trainers [giày thể thao]

Bài 3

3. Choose the odd word out.

[Chọn từ không cùng loại.]

1. lake belt river waterfall

2. sunny cloudy thin warm

3. gloves hat cap boots

4. trainers dress skirt jeans

5. rainforest hot island waterfall

Phương pháp giải:

1. hồ - thắt lưng - sông - thác

2. có nắng nhiều mây - mỏng - ấm

3. găng tay mũ coa vành mũ lưỡi trai giày

4. giày thể thao - đầm váy - quần jeans

5. rừng nhiệt đới nóng - đảo - thác nước

Lời giải chi tiết:

1. belt

2. thin

3. boots

4. trainers

5. hot

Video liên quan

Chủ Đề