Biến pháp là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiə̰ʔn˨˩ faːp˧˥ɓiə̰ŋ˨˨ fa̰ːp˩˧ɓiəŋ˨˩˨ faːp˧˥
ɓiən˨˨ faːp˩˩ɓiə̰n˨˨ faːp˩˩ɓiə̰n˨˨ fa̰ːp˩˧

Từ nguyênSửa đổi

Phiên âm từ chữ Hán 辦法.

Danh từSửa đổi

biện pháp

  1. Cách làm, cách giải quyết một vấn đề cụ thể. Biện pháp hành chính.Biện pháp kĩ thuật.Có biện pháp đúng.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Nhật: やり方
  • Tiếng Trung Quốc: 辦法

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề