Class nghĩa tiếng Việt là gì
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ [California] | | [ˈklæs] |
Danh từSửa đổi
class /ˈklɑːs/
- Giai cấp. the working class giai cấp công nhânthe peasant class giai cấp nông dân
- Hạng, loại. to travel first class đi vé hạng nhất
- [Sinh vật học] Lớp. scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
- Lớp học. first-year class lớp năm thứ nhấtsecond-year class lớp năm thứ haithe top of the class học sinh nhất lớp
- Giờ học, buổi học. what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào?
- [Quân sự] , [không phải Anh] khoá lính [lớp lính trong một năm].
- [Từ mỹ,nghĩa mỹ] Khoá học sinh [đại học].
- Tính ưu tú, tính tuyệt vời.
- Sự thanh nhã, sự thanh cao.
- [Máy tính; Lập trình] Kiểu dữ liệu người dùng, định nghĩa một tập hợp các đối tượng có cùng đặc tính.
Thành ngữSửa đổi
- class prize: Phần thưởng hạng ưu.
- in a class by itself: Khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả.
- it is no class: [Từ lóng] Cái này chẳng dùng làm gì được.
- to take a class: Giành được vinh dự.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]