Clear có nghĩa là gì

Skip to content

Clear Là Gì

Trong, trong trẻo, trong sạch clear water nước trong a clear sky bầu trời trong sạch a clear voice giọng nói trong trẻo clear conscience lương tâm trong sạch Sáng sủa, dễ hiểu a clear statement bài phát biểu dễ hiểu a clear style văn sáng sủa to make one”s meaning clear làm dễ hiểu to have a clear head có đầu óc sáng sủa Thông trống, không sinh tồn khó khăn vất vả [đường xá] to keep the road clear giữ cho đường thông suốt the road was clear of traffic đường xá vắng ngắt không sinh tồn xe cộ Thoát thoát ra khỏi, giũ sạch, giàn trải hết to be clear of debt giũ sạch thiếu nần to be clear of suspicion thoát ra khỏi sự hồ nghi Tuyệt đối, tổng thể toàn bộ, đủ, tròn, trọn a clear profit tổng thể toàn bộ tiền lãi a clear month tháng đủ two clear days hai ngày tròn clear 10 dongs đúng 10 đ đã hết kém Chắc, dẫn chứng và khẳng định chắc chắn I”m not at all clear that he is right. Tôi còn thiếu anh dũng chắc là nó đúng. Bài Viết: Clear là gì Xem Ngay: Sửa Lỗi Bàn Phím Nhập Sai Ký Tự Xem Ngay: Tbm Là Gì – Thi Công Hầm Bằng Khiên Đào [Tbm] Chi tiết to speak clear nói chi tiết the ship shows clear on the horizon con tàu lòi ra chi tiết ở chân trời Tách ra, ra rời, xa ra, ở xa to keep clear of a rock tránh xa tảng đá [thuyền] to get clear đi xa, tránh xa Làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ to clear the air tạo cho khoảng trống trong sạch; [nghĩa bóng] xua tan khoảng trống nặng nề [do nghi kỵ, cãi cọ…] to clear the throat đằng hắng, hắng giọng to clear a mystery làm sáng tỏ một điều kín kẽ Tự bào chữa, thanh minh, minh oan I”ll easily clear myself. Tôi sẽ thanh minh cho tôi một phương thức dễ dàng đơn giản dễ dàng. Dọn, dọn sạch, lau chùi và vệ sinh; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo to clear a yard of rubbish dọn sạch rác rưởi ở sân to clear a chimney nạo ống khói khói khói to clear land phá hoang to clear the table dọn bàn clear the way! đứng dãn ra! Vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi to clear the letter-box lấy thư to clear these boxes out of the way mang các chiếc hòm này ra địa chỉ khác to clear obstruction out of the way dọn sạch vật chướng ngại Vượt, nhảy qua; [hàng hải] tránh, đi tránh sang bên to clear a hedge vượt mặt rào to clear the reefs tránh những tảng đá ngầm [thuyền bè…] Trả hết, thanh toán giao dịch giao dịch thanh toán giao dịch thanh toán thanh toán, giàn trải [thiếu, sổ sách]; [hàng hải] trả hết mọi khoản thuế để tàu có công dụng rời bến; làm mọi sách vở và giấy tờ giấy tờ thủ tục để có công dụng cho tàu rời bến to clear debts thanh toán giao dịch giao dịch thanh toán giao dịch thanh toán thanh toán thiếu to clear goods trả thuế hải quan [để lấy hàng hoặc gửi hàng] to clear a ship làm sách vở và giấy tờ giấy tờ thủ tục trả những thứ thuế tạo cho tàu rời bến to clear the harbour rời bến [hàng hải] rời bến the ship cleared for Shanghai yesterday con tàu rời bến đi Thượng hải từ thời điểm ngày ngày hôm qua to clear from a port đến bến the coast is clear [nghĩa bóng] không sinh tồn nan giải khó khăn vất vả gì; không sinh tồn gì đáng sợ; không sinh tồn gì cản trở to get away clear [nghĩa bóng] không sinh tồn nan giải khó khăn vất vả gì; không sinh tồn gì đáng sợ; không có bất kì ai cản trở to clear away lấy đi, dọn đi, mang đi to clear away the table thu dọn bàn ăn [sau buổi tiệc] Làm tan; làm biến đi [mối nghi vấn, mây mù] to clear out quét sạch, vét sạch, dọn sạch to clear someone out [thông tục] tống cổ ai thoát thoát ra khỏi nhà, đuổi ai đi to clear out a stock bán tống bán tháo hàng tồn dư to clear up lau chùi và vệ sinh [một căn buồng] Làm sáng tỏ; xử lý và giải quyết và xử lý [nột sự việc] Làm tiêu tan [sự hiểu lầm…]so sánh hơn : clearer so sánh nhất : the clearest Ved : cleared Ving : clearing làm sạch clear coat or lacquer làm sạch lớp sơn ngoài clear finish sự làm sạch mặt bằng sạch clear [vs] làm sạch clear area vùng sạch clear band dải sạch Clear Channel Capability [CCC] công dụng kênh sạch clear coat or lacquer làm sạch lớp sơn ngoài clear entry mục sạch clear finish sự làm sạch mặt bằng clear plasma thể điện tương sạch Contractor to Keep Site Clear nhà thầu phải giữ dự án Bất Động Sản công trình xây dựng gọn sạch Site, Contractor to Keep Clear nhà thầu phải giữ dự án Bất Động Sản công trình xây dựng gọn sạch sáng clear air bầu trời trong sạch clear air tình huống điều kiện thời tiết trong sạch Clear Carry Flag [CLCF] cờ xóa mang sang Clear to send [CS] sẵn sàng chuẩn bị chuẩn bị để gửi Clear to send [CTS] sẵn sàng chuẩn bị chuẩn bị để gửi clear to send [CTS] sẵn sàng chuẩn bị chuẩn bị gởi clear To send signal [CTS] biểu hiện sẵn sàng chuẩn bị chuẩn bị để truyền clear up a matter làm sáng tỏ một sự việc clear-obscure độ sáng tối clear-to-send sẵn sàng chuẩn bị chuẩn bị để truyền CTS clear to send signal biểu hiện [báo] sẵn sàng chuẩn bị chuẩn bị để truyền Secondary Clear To Send [SCTS] biểu hiện “sẵn sàng chuẩn bị chuẩn bị phát” cấp hai trống clear air bầu trời trong sạch clear air tình huống điều kiện thời tiết trong sạch clear area vùng trống clear display màn hình trống clear distance khoảng tầm tầm phương thức mép trong clear film màng trong clear glass kính trong clear glaze men trong clear ice nước đá trong quãng clear ice generator máy làm [nước] đá trong quãng clear ice generator ice machine máy làm [nước] đá trong quãng clear ice maker máy làm [nước] đá trong quãng clear ice making machine máy làm [nước] đá trong quãng clear ice making plant trạm nước đá trong quãng clear memory bộ nhớ trống clear pond bể làm trong Clear Màn hình hiển thị hiển thị [CLS] màn trong quãng clear spacing khoảng trống clear spacing quãng trống clear span khẩu độ trống clear span khoảng tầm tầm phương thức trống [nhịp trống] clear spot vết trong clear stained-glass window vách kính trong quãng clear storage bộ nhớ trống clear varnish sơn trong [suốt] clear varnish vécni trong clear varnish vécni trong quãng clear water nước được làm trong clear water nước trong clear well giếng làm trong clear zone vùng trống clear-water reservoir bể chứa nước trong Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Clear Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Clear Là Gì

Xem Ngay:  Dịch Thuật Ngữ Kế Toán Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì

--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clear

Your browser does not support the audio element.

  • trong, trong trẻo, trong sạch
    • a clear sky
      bầu trời trong sáng
    • a clear voice
      giọng nói trong trẻo
    • clear concience
      lương tâm trong sạch
  • sáng sủa, dễ hiểu
    • a clear statement
      bài phát biểu dễ hiểu
    • a clear style
      văn sáng sủa
    • to make one's meaning clear
      làm dễ hiểu
    • to have a clear head
      có đầu óc sáng sủa
  • thông trống, không có trở ngại [đường xá]
    • to keep the road clear
      giữ cho đường thông suốt
    • the road was clear of traffic
      đường xá vắng tanh không có xe cộ
  • thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết
    • to be clear of debt
      giũ sạch nợ nần
    • to be clear of suspicion
      thoát khỏi sự hồ nghi
  • trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn
    • a clear profit
      toàn bộ tiền lãi
    • two clear days
      hai ngày tròn
    • clear 10đ
      đúng 10đ không kém
  • chắc, chắc chắn
    • I'm not at all clear that he is right
      tôi không dám chắc là nó đúng
  • as clear as the sun at noonday
  • as clear as that two and two make four
    • rõ như hai với hai là bốn
  • the coast is clear
    • [nghĩa bóng] không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • to get away clear
    • [nghĩa bóng] không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
  • to get away clear
  • in clear
    • viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã

  • rõ ràng
    • to speak clear
      nói rõ ràng
    • the ship shows clear on the horizon
      con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời
  • hoàn toàn, hẳn
    • he got clear away
      anh ta đi mất hẳn
  • tách ra, ra rời, xa ra, ở xa
    • to keep clear of a rock
      tránh xa tảng đá [thuyền]
    • to get clear
      đi xa, tránh xa

  • làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ
    • to clear the air
      làm cho không khí trong sạch; [nghĩa bóng] xua tan không khí nặng nề [do nghi kỵ, cãi cọ...]
    • to clear the throat
      đằng hắng, hắng giọng
    • to clear a mystery
      làm sáng tỏ một điều bí ẩn
  • tự bào chữa, thanh minh, minh oan
    • I'll easily clear myself
      tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng
  • dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo
    • to clear a yard of rubbish
      dọn sạch rác rưởi ở sân
    • to clear a chimnery
      nạo ống khói
    • to clear the table
      dọn bàn
    • clear the way!
      đứng dãn ra!
  • vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi
    • to clear the letter-box
      lấy thư
    • to clear these boxes out of the way
      mang những cái hòm này ra chỗ khác
    • to clear obstruction out of the way
      dọn sạch vật chướng ngại
  • vượt, nhảy qua; [hàng hải] tránh, đi né sang bên
    • to clear the reefs
      tránh những tảng đá ngầm [thuyền bè...]
  • trả hết, thanh toán, trang trải [nợ, sổ sách]; [hàng hải] trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
    • to clear dedts
      thanh toán nợ
    • to clear goods
      trả thuế hải quan [để lấy hàng hoặc gửi hàng]
    • to clear a ship
      làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến
    • to clear the harbour
      rời bến
  • chuyển [séc]
    • to clear a cheque
      chuyển séc

  • sáng sủa ra, trở nên trong trẻo [bầu trời]; tươi lên, hết nhăn nhó [mặt]
  • [[thường] + up] sáng tỏ [điều bí mật, tình hình...]
  • [hàng hải] rời bến
    • the ship clear ed for Shanghai yesterday
      con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua
    • to clear from a port
      đến bến
  • [+ away, off, out] chuồn, cút, tẩu
  • tan đi, tiêu tan, tan biến
  • [từ lóng] biến mất [người]
  • to clear away
    • lấy đi, dọn đi, mang đi
      • to clear away the table
        thu dọn bàn ăn [sau bữa ăn]
    • làm tan; làm biến đi [mối nghi ngờ, mây mù]
  • to clear off
    • trả hết, thanh toán [nợ nần...]
  • to clear out
    • quét sạch, vét sạch, dọn sạch
      • to clear someone out
        [thông tục] tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi
      • to clear out a stock
        bán tống bán tháo hàng tồn kho
  • to clear up
    • làm sáng tỏ; giải quyết [nột vấn đề...]
    • làm tiêu tan [sự hiểu lầm...]

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clear"

Video liên quan

Chủ Đề