Tổng Giáo Phận Sài Gòn
DANH SÁCH THUYÊN CHUYỂN BỔ NHIỆM 2021
I. HƯU DƯỠNG
STT | HỌ TÊN | NHIỆM SỞ CŨ | NƠI HƯU | Ghi chú |
1. | Cha Antôn Mai Đức Huy | Phú Hòa [Phú Thọ] | NH Giáo phận | |
2. | Cha Michael Nguyễn Văn Lộc | Phú Nhuận [Ph. Nhuận] | ||
3. | Cha Giuse Đinh Hoàn Năng | ĐM Vô Nhiễm [G. Định] | NH Bùi Chu | |
4. | Cha Đaminh Phạm Minh Thủy | Tân Thành [TSN] | NH Bùi Chu | |
5. | Cha Augustinô Nguyễn Văn Trinh | Vĩnh Hội [X.Chiếu] | NH Giáo phận | |
6. | Cha Đaminh Đinh Văn Vãng | Sao Mai [Chí Hòa] | NH Giáo phận | |
7. | Cha Giuse M. Đoàn Văn Thịnh | Xóm Chiếu [X. Ch] | Gia đình | |
8. | Cha Gioan B. Nguyễn Văn Hiếu | Chợ Cầu [Hóc Môn] | Gia đình |
II. CHA XỨ
STT | HỌ TÊN | NHIỆM SỞ CŨ | NHIỆM SỞ MỚI | Ghi chú |
1. | Phêrô Phạm Quang Ân | Pt Phú Nhuận [P. Nhuận] | Phú Nhuận [P. Nhuận] | |
2. | Giuse M. Ngô Văn Tỵ | Pt ĐM Vô Nhiễm [GĐ] | ĐM Vô Nhiễm [GĐ] | |
3. | Vincent Trần Quốc Sử | Vườn Chuối [SG-CQ] | Phú Hòa [Phú Thọ] | |
4. | Giuse Nguyễn Trí Dũng | Cầu Lớn [Hóc Môn] | Vườn Chuối [SG-CQ] | |
5. | Đaminh Nguyễn Văn Ngọc | Mai Khôi [SG-CQ] | Cầu Lớn [Hóc Môn] | |
6. | Giuse Trịnh Thanh Hoàng | Pt Bà Điểm [Hóc Môn] | Mai Khôi [SG-CQ] | Q. nhiệm |
7. | Phêrô Phạm Văn Long | Bình Xuyên [Bình An] | Tân Thành [TSN] | |
8. | Phanxicô X. Trần Mạnh Hùng | Gò Vấp [Gò Vấp] | Bình Xuyên [Bình An] | |
9. | Giuse Trần Anh Thụ | Phanxicô Xaviê [SG-CQ] | Gò Vấp [Gò Vấp] | |
10. | Tôma Huỳnh Bửu Dư | An Bình [SG-CQ] | Phanxicô X. [SG-CQ] | |
11. | Martinô Vũ Anh Khoa | Pt Phanxicô X. [SG-CQ] | An Bình [SG-CQ] | Q. nhiệm |
12. | Giuse Huỳnh Thanh Phương | Thủ Đức [Thủ Đức] | Vĩnh Hội [Xóm Chiếu] | |
13. | Gioan B. Bùi Bá Tam Quan | Mẫu Tâm [Xóm Chiếu] | Thủ Đức [Thủ Đức] | |
14. | Giuse Đinh Văn Thọ | Tân Trang [Phú Thọ] | Mẫu Tâm [Xóm Chiếu] | |
15. | Ignatiô Nguyễn Văn Đức | ĐB Fatima [SG-CQ] | Tân Trang [Phú Thọ] | |
16. | Giuse Nguyễn Đức Vũ | Thánh Giuse [Phú Thọ] | ĐB Fatima [SG-CQ] | |
17. | Bartôlômêô Nguyễn Hoàng Tú | Pt Nghĩa Hòa [Chí Hòa | Thánh Giuse [Phú Thọ] | Q. nhiệm |
18. | Giuse Nguyễn Trọng Hiếu | Pt Lạng Sơn [Xóm Mới] | Sao Mai [Chí Hòa] | |
19. | Luca Trần Quang Tung | Nam Hải [Bình An] | Tân Hiệp [Hóc Môn] | |
20. | Phanxicô X. Nguyễn Văn Thanh | Bình Hưng [Bình An] | Nam Hải [Bình An] | |
21. | Phaolô Võ Phương Tiến | Pt Chợ Đũi [SG-CQ] | Bình Hưng [Bình An] | |
22. | Giuse Đỗ Mạnh Cường | Thái Bình [Xóm Mới] | Chợ Cầu [Hóc Môn] | |
23. | Gioan B. Phạm Minh Đức | Bàn Cờ [SG-CQ] | Thái Bình [Xóm Mới] | |
24. | Giuse Phạm Công Minh | Pt Bình An Thượng [BA] | Bàn Cờ [SG-CQ] | |
25. | Giuse Trần Cao Thăng | Bắc Dũng [Xóm Mới] | Tân Hương [TSN] | |
26. | Giuse Vũ Quang Trường | Pt Sao Mai [Chí Hòa] | Bắc Dũng [Xóm Mới] | |
27. | Anrê Trần Minh Thông | Bà Điểm [Hóc Môn] | Môi Khôi [Xóm Chiếu] | |
28. | Giuse Đoàn Công Tuyên | Pt Thạch Đà [Xóm Mới] | Xóm Thuốc [Gò Vấp] | |
29. | Gioan Lê Quang Việt | Tân Phước [Phú Thọ] | Đồng Tiến [Phú Thọ] | |
30. | Đaminh Nguyễn Văn Minh | Trung Chánh [Hóc Môn] | Tân Phước [Phú Thọ] | |
31. | Giuse Phạm Sỹ Tùng | Hiển Linh [Gia Định] | Trung Chánh [HM] | |
32. | Giuse Nguyễn Quốc Vương | Pt Tân Hương [TSN] | Hiển Linh [Gia Định] | |
33. | Giuse M. Phạm Hồng Thái | Hàng Sanh [Gia Định] | Xóm Chiếu [XC] | |
34. | Giuse Hoàng Kim Toan | Tân Hòa [Phú Nhuận] | Hàng Sanh [Gia Định] | |
35. | Giuse Trần Đình Phương | Bác Ái [Gò Vấp] | Tân Hòa [Phú Nhuận] | |
36. | Gioan B. Nguyễn Mạnh Toàn | Pt Tân Thái Sơn [TSN] | Bác Ái [Gò Vấp] |
III. CHA PHÓ
STT | HỌ TÊN | NHIỆM SỞ CŨ | NHIỆM SỞ MỚI | Ghi chú |
1. | Michael Nguyễn Tiến Bình | Cầu Kho [SG-CQ] | Phú Hạnh [P. Nhuận] | |
2. | Đaminh Lê Hiến Thành | Thạch Đà [X. Mới] | Cao Thái [Th Thiêm] | |
3. | Tôma A. Nguyễn Đức Khôi | Jeanne dArc [SG-CQ] | Thạch Đà [X. Mới] | |
4. | Giuse Đặng Kim Hải | Thủ Đức [Thủ Đức] | Bà Điểm [Hóc Môn] | |
5. | Phêrô Trần Anh Tuấn | Trung Chánh [H Môn] | Thủ Đức [Thủ Đức] | |
6. | Giuse Phạm Quang Vũ | Thạch Đà [X. Mới] | Thanh Đa [Gia Định] | |
7. | Martinô Đỗ Đức Chính | Bình Thuận [TSN] | Thạch Đà [X. Mới] | |
8. | Vincent Mai Xuân Xinh | Xóm Chiếu [X Chiếu] | Bình Thuận [TSN] | |
9. | Giuse Ngô Vũ Anh Tuấn | Du Học | Xóm Chiếu [X Ch] | |
10. | Giuse Lê Cẩm Tú | Nam Hải [Bình An] | Lam Sơn [X. Mới] | |
11. | Antôn Nguyễn Quang Chẩn | Tân Phước [Ph Thọ] | Đồng Tiến [P Thọ] | |
12. | Giuse Lê Quốc Hùng | Bùi Phát [Tân Định] | Ninh Phát [TSN] | |
13. | Giuse Đỗ Đức Hạnh | Tân Việt [TSN] | An Thới Đông [XC] | Doi Lầu |
14. | Giuse Nguyễn Văn Tuyên | Trung Mỹ Tây [HM] | Lạng Sơn [X. Mới] | |
15. | Giuse Nguyễn Mạnh Hùng | Chợ Đũi [SG-CQ] | Phanxicô X. [SG-CQ] |
IV. TÂN LINH MỤC
STT | HỌ TÊN | NĂM MỤC VỤ | NHIỆM SỞ | Ghi chú |
1. | Gioan Baotixita Trần Nhật Thanh | Tân Mỹ | Tân Thái Sơn | |
2. | Phanxico Xavie Đào Tiến Thắng | Bình An Thượng | Bình An Thượng | |
3. | Anph. Nguyễn Hoàng Ngọc Anh | Thánh Phaolô | Nam Thái | |
4. | Giuse Nguyễn Minh Duy | Cao Thái | Tân Việt | |
5. | Đaminh Trần Quang Hiếu | Tân Đức | Trung Mỹ Tây | |
6. | Phanxico Xavie Đoàn Hữu Hoà | Bình Thuận | Nghĩa Hòa |
7. | Vinhsơn Nguyễn Vũ Hiệp Hoàng | Bình Chiểu | Vĩnh Hội |
8. | Gioan B. Đặng Đức Duy Khang | Hà Nội | Thạch Đà |
9. | Giuse Phan Quốc Khánh | Nam Hòa | Nam Hải |
10. | Gioan Baotixita Trần Phước Lộc | Tân Thái Sơn | Cầu Kho |
11. | Giuse Nguyễn Hoàng Long | Chợ Quán | Trung Chánh |
12. | Giuse Trần Vũ Thiên Long | Tân Sa Châu | Thủ Đức |
13. | Giuse Phạm Thanh Tài | Chợ Đũi | Chợ Đũi |
14. | Giuse Vũ Hoàng Thanh | Bùi Phát | Tân Phú |
15. | Giuse Nguyễn Đức Thịnh | Thủ Thiêm | Sao Mai |
16. | Đaminh Savio Nguyễn Sĩ Thịnh | Hàng Sanh | Tân Hưng |
17. | Đaminh Nguyễn Hữu Thuật | Cầu Lớn | Jeanne dArc |
18. | Giuse Trần Văn Thực | Thiên Ân | Bùi Phát |
19. | Giuse Đào Tiến Việt | Mông Triệu | Tân Hương |