Dove có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ dove là gì:

dove nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ dove. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dove mình


2

  2


Chim bồ câu. | Điển hình ngây thơ, hiền dịu. | Người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình. | : '''''Dove''' of Peace'' — chim bồ câu hoà bình | Người yêu quý, [..]


2

  2


chim bồ câu

Nguồn: speakenglish.co.uk



MXH những ngày qua tràn ngập status độc đáo với nội dung: "Nếu Dove là bồ câu thì tớ muốn làm Dovẹ". Nghe thì rất khó hiểu nhưng lại ẩn chứa "ý tứ thâm sâu".

Mạng xã hội luôn ẩn chứa những cao nhân "thâm tàng bất lộ" về khả năng "gieo vần, chơi chữ" thần thánh. Có rất nhiều câu nói của các cao thủ ngôn ngữ đã tạo thành những làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ trong cộng đồng mạng vì độ "thâm thúy" mà lại vô cùng dễ thương của nó.

Ngày Valentine năm nay, MXH lại xuất hiện câu nói đang viral trên khắp các mặt trận "thả thính" với tần suất được áp dụng khá dày đặc. Câu status có nội dung như sau: "Nếu Dove là bồ câu thì tớ muốn làm Dovẹ".

Thoạt nhiên khi mới đọc qua thì thấy câu cú chẳng vần vè lại còn khó hiểu. Ấy nhưng mà khi đã hiểu được ý tứ ẩn sau đó thì hầu hết các netizen đều tỏ ra thích thú vì sự dễ thương và thông minh trong cách chơi chữ "bá đạo" này.

Câu nói đã khéo léo mượn nghĩa của từ tiếng Anh "Dove" nghĩa là "Bồ câu" rồi biến tấu thành "Dovẹ", mấu chốt là dấu ".". Bởi nếu thêm dấu "." và nghĩa tiếng Việt là "Bồ câu" thì sẽ ra được từ "Bồ cậu". Rốt cục khi đã hiểu thì câu nói trên sẽ được diễn giải đầy đủ là: "Nếu Dove là bồ câu, thì tớ muốn làm Bồ Cậu".

Rất nhanh chóng, câu status đáng yêu trên đã thành "hot trend" để các bạn trẻ thanh thủ gửi lời nhắn nhủ gió mây tới "crush" hay người trong mộng của mình, tạo nên một làn sóng thú vị trong ngày đầu xuân năm mới.

Giải mã "câu thả thính" cực hiểm phủ kín mạng xã hội mấy ngày qua - Ảnh 1

Hàng nghìn lượt like, share và hàng trăm lượt bình luận thể hiện sự thích thú của cư dân mạng với câu thả thính "bá đạo".

"Vip quá"

"Hiểm hóc nhưng dễ thương quá trời"

"Thính thơm ngày Valentine nè"

Rất nhiều bình luận thích thú của cư dân mạng đan xen sự "lú não" vì chưa hiểu được ý nghĩa.

Tuy nhiên cũng khá nhiều bạn khi mới đọc đã phải thắc mắc không thôi vì chưa hiểu được ý nghĩa của câu "tiếng Anh thêm dấu" bí hiểm này.

"Dove là dầu gội đầu mà"

"Dovẹ là gì vậy mọi người"

"Ê, Dovẹ là gì, giải thích hộ cái"

Cư dân mạng nhanh chóng "bếch" câu nói viral trên về tường nhà mình để "quăng thính" mệt nghỉ.

Theo thông tin "lượm lặt" được thì câu nói bá đạo trên có nguồn gốc từ tài khoản có tên là Hoàng Miner và gây sức hút mạnh mẽ khi được một fanpage khá đồng người theo dõi đăng tải lại.

Nguồn cơn của câu thả thính "bá đạo".

Trang Fanpage này còn bồi thêm một vài câu thể hiện ngôn ngữ không giống ai cũng rất thú vị, đáng để tham khảo chẳng kém phần "long trọng" như: "Nếu big crab là cua to thì cậu là bỉg cráb", nghĩa là " Nếu big crab là cua to thì cậu là của tớ". Câu nói này cũng thu về tới gần 40K like, hàng nghìn share và bình luận rôm rả của cộng đồng mạng.

Một câu nói khác "bá đạo" không kém.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dove trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dove tiếng Anh nghĩa là gì.

dove /dʌv/* danh từ- chim bồ câu- điển hình ngây thơ, hiền dịu- người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình- người yêu quý, "bồ câu nhỏ" [tiếng gọi thân mật]=my dove+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh

- [chính trị] người chủ trương hoà bình [đối với kẻ hiếu chiến]dive /daiv/

* danh từ- sự nhảy lao đầu xuống [nước...]; sự lặn- [hàng không] sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống [máy bay]- [hàng hải] sự lặn [tàu ngầm]- sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi- sự thọc tay vào túi- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] quán rượu chui [nơi lui tới của bọn vô lại...]- chỗ ẩn náu [của bọn lưu manh- cửa hàng ở tầng hầm [thường bán một số hàng đặc biệt]=an oyster dive+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm* nội động từ- nhảy lao đầu xuống [nước...]; lặn- [hàng không] đâm bổ xuống, bổ nhào xuống [máy bay]- [hàng hải] lặn [tàu ngầm]- lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất=to dive into the bushes+ thình lình biến mất trong bụi rậm- [+ into] thọc tay vào [túi, nước...]=to dive into one's pocket+ thọc tay vào túi- [+ into] chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào [công việc nghiên cứu cái gì...]
  • steamboat tiếng Anh là gì?
  • irradiated tiếng Anh là gì?
  • transvestism tiếng Anh là gì?
  • unreason tiếng Anh là gì?
  • pyrology tiếng Anh là gì?
  • eminence grise tiếng Anh là gì?
  • spoonful tiếng Anh là gì?
  • Logit analysis tiếng Anh là gì?
  • non-completion tiếng Anh là gì?
  • coordinatograp tiếng Anh là gì?
  • dysmenorrhoeal tiếng Anh là gì?
  • rat-race tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dove trong tiếng Anh

dove có nghĩa là: dove /dʌv/* danh từ- chim bồ câu- điển hình ngây thơ, hiền dịu- người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình- người yêu quý, "bồ câu nhỏ" [tiếng gọi thân mật]=my dove+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh- [chính trị] người chủ trương hoà bình [đối với kẻ hiếu chiến]dive /daiv/* danh từ- sự nhảy lao đầu xuống [nước...]; sự lặn- [hàng không] sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống [máy bay]- [hàng hải] sự lặn [tàu ngầm]- sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi- sự thọc tay vào túi- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] quán rượu chui [nơi lui tới của bọn vô lại...]- chỗ ẩn náu [của bọn lưu manh- cửa hàng ở tầng hầm [thường bán một số hàng đặc biệt]=an oyster dive+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm* nội động từ- nhảy lao đầu xuống [nước...]; lặn- [hàng không] đâm bổ xuống, bổ nhào xuống [máy bay]- [hàng hải] lặn [tàu ngầm]- lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất=to dive into the bushes+ thình lình biến mất trong bụi rậm- [+ into] thọc tay vào [túi, nước...]=to dive into one's pocket+ thọc tay vào túi- [+ into] chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào [công việc nghiên cứu cái gì...]

Đây là cách dùng dove tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dove tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dove /dʌv/* danh từ- chim bồ câu- điển hình ngây thơ tiếng Anh là gì? hiền dịu- người đem tin mừng tiếng Anh là gì? sứ giả của hoà bình=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình- người yêu quý tiếng Anh là gì? "bồ câu nhỏ" [tiếng gọi thân mật]=my dove+ em yêu quí của anh tiếng Anh là gì? con bồ câu nhỏ của anh- [chính trị] người chủ trương hoà bình [đối với kẻ hiếu chiến]dive /daiv/* danh từ- sự nhảy lao đầu xuống [nước...] tiếng Anh là gì? sự lặn- [hàng không] sự đâm bổ xuống tiếng Anh là gì? sự bổ nhào xuống [máy bay]- [hàng hải] sự lặn [tàu ngầm]- sự vụt biến mất tiếng Anh là gì? sự vụt lao biến đi- sự thọc tay vào túi- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] quán rượu chui [nơi lui tới của bọn vô lại...]- chỗ ẩn náu [của bọn lưu manh- cửa hàng ở tầng hầm [thường bán một số hàng đặc biệt]=an oyster dive+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm* nội động từ- nhảy lao đầu xuống [nước...] tiếng Anh là gì? lặn- [hàng không] đâm bổ xuống tiếng Anh là gì? bổ nhào xuống [máy bay]- [hàng hải] lặn [tàu ngầm]- lặn xuống thình lình tiếng Anh là gì? chìm xuống thình lình tiếng Anh là gì? vụt lao biến đi tiếng Anh là gì? vụt biến mất=to dive into the bushes+ thình lình biến mất trong bụi rậm- [+ into] thọc tay vào [túi tiếng Anh là gì? nước...]=to dive into one's pocket+ thọc tay vào túi- [+ into] chìm đắm vào tiếng Anh là gì? mải mê vào tiếng Anh là gì?

đi sâu vào [công việc nghiên cứu cái gì...]

Video liên quan

Chủ Đề