đứng lên Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to get up; to stand up; to rise
= mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào everyone stood up when the presidium entered the hall
= anh ấy đứng lên chào tôi he rose [from his chair] to greet me
- to rise up; to revolt
= đứng lên chống áp bức/xâm lược to rise up against oppression/aggression
Cụm Từ Liên Quan :
chồm đứng lên /chom dung len/
* nội động từ
- ramp
* tính từ
- rampant
dựng đứng lên /dung dung len/
* tính từ
- upstanding
đứng lên cầm vũ khí chống lại /dung len cam vu khi chong lai/
* thngữ
- [to be] up in arms against
đứng lên hai chân sau /dung len hai chan sau/
* động từ beg
* thngữ
- to sit up
đứng lên phát biểu /dung len phat bieu/
* thngữ
- to be brought up in the spirit of communism
lật đứng lên /lat dung len/
* thngữ
- to tilt up