Người đẹp trai nhất Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: handsome
Best translation match:

English Vietnamese
handsome
* tính từ
- đẹp
=a handsome man+ người đẹp trai
- tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ
=a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng
- lớn, đáng kể
=a handsome fortune+ tài sản lớn
!handsome is that handsome does
- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói


Probably related with:

English Vietnamese
handsome
anh chàng đẹp trai ; anh giai ; anh ta đẹp trai ; anh tuấn ; anh đẹp trai ; bảnh bao ; bảnh trai quá ; bảnh trai ; chàng trai ; chàng đẹp trai ; diễn ; dễ coi ; hấp dẫn ; lãm ; ngon ngon ; người bảnh trai ; nhớ chi tiết không ; p trai ; rất đẹp ; trai lắm ; trai nữa ; trai quá chừng ; trai quá ; trai ; tuấn tú ; xinh trai ; xinh đẹp ; xứng ; đe ̣ p trai ; điển trai ; đẹp trai hơn anh ; đẹp trai hơn anh à ; đẹp trai lắm ; đẹp trai nữa ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đẽ ; ̣ p trai ;
handsome
anh chàng đẹp trai ; anh giai ; anh ta đẹp trai ; anh tuấn ; anh đẹp trai ; bảnh bao ; bảnh trai ; chàng trai ; chàng đẹp trai ; diễn ; dễ coi ; hấp dẫn ; lãm ; môi ; mă ; ngon ngon ; người bảnh trai ; nhớ chi tiết không ; p trai ; rất đẹp ; t đe ̣ p trai ; trai lắm ; trai nữa ; trai quá chừng ; trai quá ; trai ; tuấn tú ; tuấn ; xinh trai ; xinh đẹp hết biết ; xinh đẹp ; xứng ; đe ̣ p trai ; điển trai ; đẹp trai lắm ; đẹp trai nữa ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đẽ ; ̣ p trai ;


May be synonymous with:

English English
handsome; better-looking; fine-looking; good-looking; well-favored; well-favoured
pleasing in appearance especially by reason of conformity to ideals of form and proportion
handsome; big; bighearted; bounteous; bountiful; freehanded; giving; liberal; openhanded
given or giving freely


May related with:

English Vietnamese
handsome
* tính từ
- đẹp
=a handsome man+ người đẹp trai
- tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ
=a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng
- lớn, đáng kể
=a handsome fortune+ tài sản lớn
!handsome is that handsome does
- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
handsomeness
* danh từ
- vẻ đẹp, vẻ đẹp trai
- sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ
- lượng lớn, lượng đáng kể
handsomely
* phó từ
- hào phóng, hậu hự

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề