Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /rɪ.ˈɡrɛt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈɡrɛt] |
Danh từSửa đổi
regret /rɪ.ˈɡrɛt/
- Lòng thương tiếc.
- Sự hối tiếc; sự ân hận. to express regret for xin lỗiI express my regret for what I have done tôi xin lỗi về việc tôi đã làm
Thành ngữSửa đổi
- to one's deep regret:
- Rất lấy làm tiếc. to my deep regret I cannot accept your invitation rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được
Ngoại động từSửa đổi
regret ngoại động từ /rɪ.ˈɡrɛt/
- Thương tiếc.
- Hối tiếc, tiếc. I regret being unable to came tôi tiếc là không thể đến đượcI regret to inform you that tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng
Chia động từSửa đổiregret
to regret | |||||
regretting | |||||
regretted | |||||
regret | regret hoặc regrettest¹ | regrets hoặc regretteth¹ | regret | regret | regret |
regretted | regretted hoặc regrettedst¹ | regretted | regretted | regretted | regretted |
will/shall²regret | will/shallregret hoặc wilt/shalt¹regret | will/shallregret | will/shallregret | will/shallregret | will/shallregret |
regret | regret hoặc regrettest¹ | regret | regret | regret | regret |
regretted | regretted | regretted | regretted | regretted | regretted |
weretoregret hoặc shouldregret | weretoregret hoặc shouldregret | weretoregret hoặc shouldregret | weretoregret hoặc shouldregret | weretoregret hoặc shouldregret | weretoregret hoặc shouldregret |
regret | lets regret | regret |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ʁə.ɡʁɛ/
Danh từSửa đổi
regret /ʁə.ɡʁɛ/ |
regrets /ʁə.ɡʁɛ/ |
regret gđ /ʁə.ɡʁɛ/
- Sự thương tiếc, sự luyến tiếc. Le regret du passé sự luyến tiếc quá khứ.
- Sự hối tiếc; sự tiếc. Regret dune faute sự hối tiếc một lỗi lầmJ'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
- Điều hối tiếc, điều tiếc. Être rongé de regrets bị giày vò vì hối tiếcà regret miễn cưỡng, bất đắc dĩtous mes regrets rất tiếc là không làm gì được
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]