Phân biệt cách dùng meeting, conference, lecture
– I can’t disturb him now. He’s in a meeting/in conference.
Tôi không thtể làm phiền ông ấy bây giờ được đâu. Ông ^ng ấy đang ở hội nghị.
[= at a private gathering of people where business is discussed: tại cuộc họp riêng của mọi người nơi mà công việc đang được bàn luận]
– If you’re serious about your subject, you musn’t ignore international conferences.
Nếu bạn thực sự quan tâm đến môn học của bạn, bạan không được bỏ qua những cuộc hội thảo quốc tế.
[= formal meeting on a particular subject, often attended by large numbers of people: những cuộc họp chính thức về một chủ đề cụ thể, thường có nhiều người dự]
– The Prime Minister will address a meeting in Cambridge tonight.
Ngài Thủ tướng sẽ diễn thuyết trước cuộc mítting ở Cambridge vào tối nay.
[= a public gathering of people at which there may be a speaker or speakers: một cuộc tập họp quần chúng mà ở đó có một hoặc nhiều người diễn thuyết].
– When are we having our next meeting?
Khi nào chúng ta sẽ gặp gỡ lần sau?
[Không dùng *doing/making a meeting*].
– Professor Hawkins gave us an interesting lecture on termites.
Giáo sư Hawkins đã giảng cho chúng tôi một bài giảng rất hay về loài mối.
[Không dùng *conference*].
[= a talk, usually by an expert: một bài nói chuyện, thường của một chuyên gia]
Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO [thang điểm 1-10] cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với //dichthuat.org vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Giay phep lao dong, the tam tru cho nguoi nuoc ngoai…
CÁC HÌNH THỨC HỘI NGHỊ TIẾNG ANH LÀ GÌ
Tiếng anh | Nghĩa tiếng Việt | Những đặc điểm chính |
seminar | Hội thảo nghiên cứu, hội thảo chuyên đề | · Thường có quy mô vừa và nhỏ · Nhiều chủ đề · Có thể là một buổi hoặc một chuỗi các buổi diễn thuyết |
conference | Hội nghị | · Thường có quy mô vừa hoặc lớn · Chủ yếu là các hội nghị trang trọng · Chủ đề tập trung vào thương mại hoặc các ngành nghề · Có thể là một buổi diễn thuyết hoặc kéo dài vài ngày theo kỳ |
convention | Đại hội, buổi họp mặt | · Có quy mô lớn · Những người tham gia thường có nền tảng giống nhau, chẳng hạn như cùng nghề nghiệp hoặc đảng phái chính trị · Có thể là một cuộc họp mang tính chất trang trọng hoặc có thể thoải mái hơn, như một buổi họp mặt người hâm mộ |
workshop | Hội thảo | · Thường có quy mô là một cuộc họp nhỏ hoặc buổi họp mặt nhỏ · Người tham gia có cơ hội được thực hành · Tương tác giữa người tham gia và diễn giả khá cao |
meeting | Cuộc họp | · Cuộc họp được xác định rõ ràng · Thường chỉ các cuộc họp trong văn phòng · Số lượng người khá ít, họp 1-1 cũng được xem là cuộc họp. |
forum | Diễn đàn, tọa đàm, hội thảo | · Có nhiều hình thức, như diễn đàn trực tuyến · Chuyên đề đa dạng |
summit | Hội nghị thượng đỉnh | · Những người tham gia hầu hết là nguyên thủ các nước · Mức độ đưa tin trên phương tiện truyền thông cao · Các chủ đề thảo luận chủ yếu tập trung vào các vấn đề toàn cầu |
-
CÁC HÌNH THỨC HỘI NGHỊ TIẾNG ANH LÀ GÌ
Tiếng anh
Nghĩa tiếng Việt
Những đặc điểm chính
seminarHội thảo nghiên cứu, hội thảo chuyên đề
· Thường có quy mô vừa và nhỏ
· Nhiều chủ đề
· Có thể là một buổi hoặc một chuỗi các buổi diễn thuyết
conference
Hội nghị
· Thường có quy mô vừa hoặc lớn
· Chủ yếu là các hội nghị trang trọng
· Chủ đề tập trung vào thương mại hoặc các ngành nghề
· Có thể là một buổi diễn thuyết hoặc kéo dài vài ngày theo kỳ
convention
Đại hội, buổi họp mặt
· Có quy mô lớn
· Những người tham gia thường có nền tảng giống nhau, chẳng hạn như cùng nghề nghiệp hoặc đảng phái chính trị
· Có thể là một cuộc họp mang tính chất trang trọng hoặc có thể thoải mái hơn, như một buổi họp mặt người hâm mộ
workshop
Hội thảo
· Thường có quy mô là một cuộc họp nhỏ hoặc buổi họp mặt nhỏ
· Người tham gia có cơ hội được thực hành
· Tương tác giữa người tham gia và diễn giả khá cao
meeting
Cuộc họp
· Cuộc họp được xác định rõ ràng
· Thường chỉ các cuộc họp trong văn phòng
· Số lượng người khá ít, họp 1-1 cũng được xem là cuộc họp.
forum
Diễn đàn, tọa đàm, hội thảo
· Có nhiều hình thức, như diễn đàn trực tuyến
· Chuyên đề đa dạng
summit
Hội nghị thượng đỉnh
· Những người tham gia hầu hết là nguyên thủ các nước
· Mức độ đưa tin trên phương tiện truyền thông cao
· Các chủ đề thảo luận chủ yếu tập trung vào các vấn đề toàn cầu
-
Sự khác biệt giữa Hội nghị và Hội nghị
-