Tên các loại thuốc bằng tiếng Anh

Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊNDÙNG CHO HỌC SINH – SINH VIÊN – GIÁO VIÊN-DÙNG CHO TRÌNH ĐỘ TOEICS – IELTS– TOEFLS – B1 –B2 – FCE – A- B –C-NGHIÊN CỨU VÀ SỬ DỤNG TẬP SÁCH NÀY GIÚP BẠNLÀM QUEN VỚI CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG NHẤT- NÂNG CAO KHẢ NĂNG DÙNG TỪ- LÀM GIÀU THÊM VỐN TỪ CỦA BẠN.-TỰ VỰNG ĐẦY ĐỦ VÀ HOÀN CHỈNH NHẤTTOPIC 2 : MEDICINES[CÁC LOẠI THUỐC ]VÀ BỆNH TẬT [DISEASE]DOWNLOAD VỀ VÀ HỌC NGAY NHÉ !TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .1Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]1.sedative /ʹseǝtiv/an thần2.hepatic /hiʹpætik/bổ gan3.haematonic /hi:mɔʹtɒnik/bổ máu4.styplic /stɑiptik/cầm máu5.renal tonic /ʹri:əl tɒnik/bổ thận6.cardiac tonic /ʹkɑ:diæk tɒnik/bổ tim7.energetic /enɔʹdʒetik/cường lực8.rifaldazine /ʹrifəldɒʒin/chữa bệnh lao9.tanderyl /ʹtædəil/chống viêm10.formaldehyde /fɔ:ʹmældihaid/ chất ướp xác11.cataplasm /ʹkætɔplæzm/miếng dán[cao]12.eucalyptus oil /ju:kɔliptɔs/dầu khuynh diệp13.embrocation /embrɔʹkeiʃɔn/dầu nóng14.insecticide /inʹsektisaid/diệt con trùngTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .2Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]15.herbicide /ʹhɜ:bisaid/thuốc diệt cỏ16.vermicide /vɜ:msaid/diệt giun sán17.mosquito repellent /məsʹki:təʊ ripelənt/ diệt muỗi18.fly-ban /flɑ bein/diệt ruồi19.carminative /ʹka:minɔtiv/đánh rắm20.stupe /ʹstȷu:pi/đắp vết thương21.suppository /sɔʹpɒzitɒri/đạn[nhét hậu môn]22.ophthalmic /ɒfʹælmik/đau mắt23.emmenagogue /ɔʹmenɔgɒg/điều kinh24.antitoxic /ætiɒsik/giải độc25.pethidine /ʹpeidi:n/giảm đau chống co thắt26.anhidrotics /ænʹhidrɔtiks/giảm tiết mồ hôi27.errhine /ʹerin /hắc hơi28.febrifuge /ʹfebrifјu:dz/hạ nhiệt29.antipyretic /æntipaiɔʹretik/hạ sốtTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .3Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]30.analeptic /ʹænɔleptik/31.granule /ʹgrænјʊ:l/hồi sức, tăng sứchột nhỏ32.antibiotics /æntibaiʹɒtik/kháng sinh33.aphrodisiac /æfrəʹdiziæk/kích dục34.detersive /diʹtɜ: ʃive/làm dịu viêm35.calefacient /ʹkæliʹfaʃient/làm ấm, nóng36.parturifacient /pɑ:tјuɔrifeiʃɔn/37.sudorific /su:dɔʹrifik/làm thoát mồ hôi38.diuretic /dɑiјʊʹretik/lợi tiểu39.narcotic /nɑ:kɒtik/thuốc mê40.pastille /ʹpæstil/thuốc ngậm41.soporific /sɒpɔʹrifik/thuốc ngủ42.contraceptive /kɒntrɔʹseptiv/ngừa thai43.laxative /ʹlæsɔtiv/nhuận tranglàm sinh đẻ dễTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .4Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]44.draught /drɑ:ft/nước45.embrocation /embrɔʹkeiʃ[ɔ]n/ rưới vết thương46.eye-wash /ɑi wɒʃ/rửa mắt47.chloramine /ʹklɔ:rimɑi/sát trùng48.decoction /diʹkɒkʃ[ɔ]n/sắc[thuốc bắc]49.spermatogenetic /ʹspɜ:mɔtɔgænətik/ sinh tinh50.stomachics /ʹstʌmɔkis/tăng hoạt động dạ dày51.analeptic /ʹænɔleptic /tăng sức52.anaesthetic /ɔʹni:sɔtist/tê53.disinfectant /disinʹfektənt/tẩy uế54.liniment /ʹlinimɔnt/thuốc bóp55.unguent /ʹʌnȠgјʊlɔt/thuốc mỡ56.quinine /ʹkwini:n/thuốc trị sốt rét57.tonic /ʹtɒik/thuốc bổ58.edema /ʹi:dimə/tiêu phù thủng59.antiallergic /ʹæntiælədʒic/tiêu phongTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .5Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]60.placebo /plɔʹsi:bɔʊ/trấn an61.panacea /pænɔʹsiɔ/trị bách bệnh62.antipruritic /æntiprʊʹiritik/trị ngứa63.permanganate /pɜ: ʹmæȠgɔneit/64.antarthritic /ænt:ʹɑritik/viêm khớp65.cachet /ʹkæfei/viên hình bao nhện66.capsule /ʹkæpsϳu:l/viên hình con nhộng67.lozenge /ʹlɒzindʒ/viên hình thoi68.tablet /tæblit/viên tròn[lớn]69.pillviên tròn[nhỏ]70.medicine /ʹmedisn//pil/thuốc tímthuốc uốngBỆNH TẬT [DISEASE]1.indigestion / indiʹdzestʃn/ăn không tiêuTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .6Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]2.leprosy/ʹleprəsi/3.helminthiasis /helminʹθaiəsis/bệnh giun sán4.tape worms /teip wə:mz/bệnh sán sơ mít5.measlesbệnh sợi6.tuberculosis /tϳu:bə:kϳuʹlosis/7.contaminated disease /kənʹtæmineitid diʹzi:z/ bệnh truyền nhiễm8.spraid /spreid/bong gân9.cold / kould/cảm lạnh10.high blood pressure/hai blɅdʹpreʃə/ cao huyết áp11.disease / diʹzi:z/bệnh tật12.short-sighted /ʃϽ:tʹsaitid/cận thị13.apoplexy /ʹæpəplexsi/chứng ngập máu14.convulsion /kənʹvɅlʃn/co giật15.flubệnh cúm16.allergic /əʹlə:dʒik//ʹmi:zlz// flu:/bệnh hủi, phongbệnh laodị ứngTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .7Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]17.pest /pest/dịch hạch18.abdomen pain /ʹæbədə pain/đau bụng19.sorethroat /ʹso:θrout/đau họng20.neuralgia /nϳuəræld/đau dây thần kinh21.lumbago /lɅmʹbeigou/đau lưng22.trachoma /trəʹkoumə/đau mắt hột23.heart attack /ha:təʹæk/đau tim24.small pox /ʹsmo:lpoks/đậu mùa25.scabies /ʹskeibi:z/ghẻsyphilis /ʹsifilis/giang mai26.cough /k:of/ho27.venereal disease/vəʹniəriəl diʹzi:z/ hoa liễu28.dysentery /ʹdistri/kiết lỵ29.whooping cough /hu:piȠkϽf/ho gà30.diarrhoea /diaəʹriə/tiêu chảy31.constipation /konstiʹpeiʃn/táo bónTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .8Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]32.myopia /maiʹoupϳə/tật cận thị33.hypertension /haipəʹtenʃn/tăng huyết áp34.diabetes / daiəʹbi:tiz/tiểu đường35.palsy / ʹpo:lzi/tê liệt36.typhoid fever/ ʹtaifoidʹfi:və/thương hàn sốt37.rheumatism /ʹru:mətizm/thấp khớp38.anaemia /əʹni:mia/thiếu máu39.cholera /ʹkolərə/thổ tả40.piels /pails/trĩ41.neurosis /nϳuʹrəƱsis/loạn thần kinh42.insomnia /inʹsomniə/mất ngủ43.headache /ʹhedeik/nhức đầu44.hives /haivz/viêm thanh quản45.itch /itʃ/ngứa46.vomiting /ʹvomitiȠ /nôn mửaTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .9Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]47.food poisoning /fu:dʹpozniȠ/ngộ độc thực phẩm48.fever / ʹfi:və/sốt49.haemorrhagic fever/ʹheməʹrædzikʹfi:d/ sốt xuất huyết50.asthma /ʹæsmə/suyễn51.yellow fever/ʹϳelou ʹfi:və/sốt rét da vàng52.malaria /məlƐəriə/sốt rét53.sea sickness/si:ʹsiknis/say song54.mumps /mɅmps/quai bị55.tetanus /ʹtetənus/uốn ván56.cancer /ʹkænsə/ung thư57.dermatitis /də:məʹtaitis/viêm da58.broncho pneumonia/ʹbroȠkou nȷu:nounfiə/59.appendicitis /əpendisaitis/viêm ruột thừa60.presbyopia /prezbiʹoupȷə/viễn thị61.temperature /ʹtemprətʃə /hạ nhiệt, nhiệt độ62.stomachache/stətʃ eik /đau dạ dàyviêm phổiTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .10Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]63.earache /iə eik/đau tai64.health/helθ/sức khỏe65.virus/ʹvaiərəs/nhiễm vi rút66.tumor /ʹtȷu:mə/khối u67.immunity /iʹmȷu:nəti/hệ miễn dịch68.epidemic /epiʹdemik/bệnh dịch69.acne /ʹækni/mụn trứng cá70.bruise/bru:z/vết thâm tím71.cramp/kræmp/chuột rút72.depression /diʹpreʃn/suy nhược cơ thể73.lung cancer /lʌȠ ʹkænsə/ung thư phổi74.rabies /ʹreibi:z/bệnh dại75.rash /ræʃ/phát ban76.stress /stress/căng thẳng77.strokeđột quỵTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .11Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]78.swellingsung tẩy79.wart mụn gạo80. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/côn trùng đốt81. chill /tʃɪl/cảm lạnh82. black eye /blæk aɪ/thâm mắt83. backache /ˈbæk.eɪk/đau lưng84. infection /ɪnˈfek.ʃən/nhiễm trùng85. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ gãy xương86. cut /kʌt/bị cắt87. Bilharzia / bɪlˈhɑːrtsiə /bệnh giun chỉ88. Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /bệnh thương hàn89. Sore eyes /'so:r ais/đau mắt90. Fever virus /'fi:və ‘vaiərəs/sốt siêu vi91. Runny nose /rʌniɳ nous /sổ mũi92. Deaf /def/điếc93. Sneeze /sni:z/hắt hơiTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .12Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]94. Bad breath / bæd breθ/Hôi miệng95. Bad arm /bæd ɑ:m/hôi nách96. Acne /’ækni/mụn trứng cá97. Zoster /’zɔstə/dời leo, zona98. Pigmentation/pigmən'teiʃn/nám99. Stomachache /'stəuməkeik/đau bao tử100. Colic / ˈkɑːlɪk /Đau bụng gió101. Muscle cramp / ˈmʌsl kræmp / Chuột rút cơ102. Travel sick / ˈtrævl sɪk /Say xe, trúng gió103. Freckles /’frekl/tàn nhang104. Dumb /dʌm/câm105. Nausea /'nɔ:sjə/Chứng buồn nôn106. Sniffles /sniflz/Sổ mũi107. Tired / ˈtaɪərd /mệt mỏi108. Sleepy / ˈsliːpi /buồn ngủTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .13Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]109. Twist / twɪst /Chứng trẹo110. Albinism / ˈælbɪnɪzəm /bệnh bạch tạng111. muscular dystrophy /mʌskjələr ˈdɪstrəfi /bênh teo cơ112. anthrax / ˈænθræks/bênh than113. cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi / bệnh liệt não114. cirrhosis / səˈroʊsɪs /bênh xơ gan115. diphtheria / dɪpˈθɪriə /bệnh bạch hầu116. glaucoma / ɡlɔːˈkoʊmə /bênh tăng nhãn áp117. glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə /bênh tiểu đường118. hypochondria / ˌhaɪpəˈkɑːndriə / bệnh tưởng119. jaundice / ˈdʒɔːndɪs /120. osteoporosis / ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs / bệnh xương thủy tinh121. skin-disease / skɪn dɪˈziːz /bệnh ngoài da122. Typhus / ˈtaɪfəs /bệnh chấy rận123. Variola / ˈværi ˈoʊlə /bệnh đậu mùabệnh vàng daTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .14Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]124. cataract / ˈkætərækt /đục thủy tinh thể125. myocardial infarction / ɪnˈfɑːrkʃn / nhồi máu cơ tim126. athlete's foot / ˈæθliːt s fʊt /bệnh nấm bàn chân127. bleeding / ˈbliːdɪŋ /chảy máu128. blister / ˈblɪstər /phồng giộp129. chest pain / tʃest peɪn /bệnh đau ngực130. cold sore / koʊld sɔːr /bệnh hecpet môi131. eating disorder / ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər / rối loại ăn uống132: eczema / ɪɡˈziːmə /bệnh Ec-zê-ma133. fracture / ˈfræktʃər /gẫy xương134: injury / ˈɪndʒəri /thương vong135. low blood pressure / loʊ blʌd ˈpreʃər /: huyết áp thấp136. migraine / ˈmaɪɡreɪn /137: multiple sclerosis / ˈmʌltɪpl skləˈroʊsɪ / bệnh đa sơ cứngbệnh đau nửa đầuTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .15Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]138.Itchy eyes /ˈitʃi ai/nhức mắt139.Medical test /ˈmedikl test/xét nghiệm y khoa140.amnesia /æmˈni:ȷə/chứng quên/mất trí nhớ141.appendicitis /əpendiˈsaitis/viêm ruột thừa142.boil /bɔil/mụn nhọt143.bronchitis /brɒȠˈkaitis/viêm phế quản144.chest pain /tʃest pein/bệnh đau ngực145.concussion /kənˈkɅʃn/chấn động146.corn /kɔn/147.dehydration /di:haiˈdreiʃn/mất nước cơ thể148.dyslexia /disˈleksiə/chứng khó đọc149.eating disorder /ˈi:tiȠ disˈɔ:də/rối loại ăn uống150.frostbite /ˈfrɒstbait/bỏng lạnhchai chânLàm thế nào để nói về bệnh tật trong tiếng AnhTOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .16Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]1.I feel a bit under the weather.Tôi cảm thấy hơi khó ở do thời tiết.2.I feel a little faint.Tôi thấy hơi uể oải.3.I'm not feeling very well.Tôi cảm thấy không được khỏe lắm.4.I'm not sleeping very well at the moment.Lúc này tôi ngủ không tốt lắm.5.I think I'm going down with a cold. I've got a sore throat.Tôi nghị tôi không khỏe vì bị cảm lạnh. Tôi bị đau cổ họng.6.I've got a slight headache / toothache / stomachache / backache.Tôi bị nhức đầu nhẹ / đau răng / đau dạ dày / đau lưng.7.I've got a nagging pain in my shoulder.Tôi bị đau dai dẳng ở vai.8.I've got a splitting headache - I hope it's not a migraine.Tôi bị nhức đầu như búa bổ - Tôi hy vọng nó không phải là đau nửađầu.9.Sympathetic responses [Lời thông cảm]10.I'm sorry to hear that.TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .17Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]Tôi rất tiếc khi nghe chuyện đó.11.You don't look very well.Anh trông không được khỏe.12.You look a little pale.Trông cô hơi xanh xao.13.Maybe you should go home and get some rest.Có lẽ bạn nên về nhà và nghỉ ngơi.14.Why don't you go home and have a lie-down.Sao cậu không về nhà và nằm nghỉ ngơi.15.Mild illness [Bệnh nhẹ]16.I have a bit of a stomach bug.Dạ dày tôi hơi đau.17.I have a touch of flu.Tôi bị cúm.18.I've got a nasty cough.Tôi bị ho nặng.19.I think I've got a bit of a temperature.Tôi nghĩ là tôi bị sốt nhẹ.TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .18Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM [ 0909 265 875 ]TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |220 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH TẬT .19

Video liên quan

Chủ Đề