Vocabulary - phần từ vựng - unit 1 tiếng anh 11 thí điểm - UNIT THE GENERATION GAP

22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ[r]/[a]: ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

UNIT 1. THE GENERATION GAP

Khoảng cách thế hệ

1. afford /əˈfɔːd/[v]: có khả năng chi trả

2. attitude /ˈætɪtjuːd/[n]: thái độ

3. bless /bles/ [v]: cầu nguyện

4. brand name /ˈbrænd neɪm/[n.phr]: hàng hiệu

5. browse /braʊz/ [v]: tìm kiếm thông tin trên mạng

6. burden /ˈbɜːdn/[n]: gánh nặng

7. casual /ˈkæʒuəl/[a]: thường, bình thường, thông thường

8. change ones mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/[idm]: thay đổi quan điểm

9. childcare /ˈtʃaɪldkeə[r]/[n]: việc chăm sóc con cái

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/[a]: thoải mái, dễ chịu

11. compassion /kəmˈpæʃn/[n]: lòng thương, lòng trắc ẩn

12. conflict /ˈkɒnflɪkt/[n]: xung đột

13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ [a]: bảo thủ

14. control /kənˈtrəʊl/[v]: kiểm soát

15. curfew /ˈkɜːfjuː/[n]: hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

16. current /ˈkʌrənt/ [a]: ngày nay, hiện nay

17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ [n]: sự không tán thành, phản đối

18. dye /daɪ/ [v]: nhuộm

19. elegant /ˈelɪɡənt/[a]: thanh lịch, tao nhã

20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/[a]: có kinh nghiệm

21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/[n.p]: gia đình đa thế hệ

22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ[r]/[a]: ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

23. fashionable /ˈfæʃnəbl/[a]: thời trang, hợp mốt

24. financial /faɪˈnænʃl/ [a]: thuộc về tài chính

25. flashy /ˈflæʃi/[a]: diện, hào nhoáng

26. follow in ones footstep: theo bước, nối bước

27. forbid /fəˈbɪd/[v]: cấm, ngăn cấm

28. force /fɔːs/[v]: bắt buộc, buộc phải

29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/[a]: gây khó chịu, bực mình

30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/[n.p]: khoảng cách giữa các thế hệ

31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ [n]: kiểu tóc

32. impose /ɪmˈpəʊz/[v] on somebody: áp đặt lên ai đó

33. interact /ˌɪntərˈækt/[v]: tương tác, giao tiếp

34. judge /dʒʌdʒ/[v]: phán xét, đánh giá

35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/[n.p]: đồ ăn vặt

36. mature /məˈtʃʊə[r]/ [a]: trưởng thành, chín chắn

37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/[a]: đa thế hệ, nhiều thế hệ

38. norm /nɔːm/[n]: sự chuẩn mực

39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/[n.p]: gia đình hạt nhân

40. obey /əˈbeɪ/[v]: vâng lời, tuân theo

41. objection /əbˈdʒekʃn/[n]: sự phản đối, phản kháng

42. open minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/[a]: thoáng, cởi mở

43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/[v]: vượt hơn hẳn, nhiều hơn

44. pierce /pɪəs/[v]: xâu khuyên [tai, mũi,...]

45. prayer /preə[r]/ [n]: lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

46. pressure /ˈpreʃə[r]/[n]: áp lực, sự thúc bách

47. privacy /ˈprɪvəsi/[n]: sự riêng tư

48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ [n]: sự nghỉ ngơi, giải trí

49. respect /rɪˈspekt/ [v]: tôn trọng

50. respectful /rɪˈspektfl/ [a]: có thái độ tôn trọng

51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ [a]: có trách nhiệm

52. right /raɪt/[n]: quyền, quyền lợi

53. rude /ruːd/ [a]:thô lỗ, lố lăng

54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ [n]:anh/chị/em ruột

55. skinny [of clothes] /ˈskɪni/ [a]: bó sát, ôm sát

56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/[n.phr]: nước ngọt, nước uống có gas

57. spit /spɪt/ [v]:khạc nhổ

58. state-owned/ˌsteɪt - /əʊnd/[adj]: thuộc về nhà nước

59. studious [a]: chăm chỉ, siêng năng

60. stuff /stʌf/ [n]:thứ, món, đồ

61. swear /sweə[r]/ [v]: thề, chửi thề

62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ [n.p]: cung cách

63. taste /teɪst/ [n] in: thị hiếu về

64. tight /taɪt/ [a]: bó sát, ôm sát

65. trend /trend/ [n]: xu thế, xu hướng

66. upset /ʌpˈset/ [a]: không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

67. value /ˈvæljuː/ [n]: giá trị

68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ [n]: quan điểm

69. work out [phr.v]: tìm ra

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề