UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
Du lịch trong tương lai
1. safety [n] /'seɪfti/: Sự an toàn
2. pleasant [a] /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu
3. imaginative [a] /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng
4. traffic jam [n] /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe
5. crash [n] /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe
6. fuel [n] /fju:əl/: Nhiên liệu
7. eco-friendly [adj] /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
8. float [v] /fləut/: Nổi
9. flop [v] /flɔp/: Thất bại
10. hover scooter [n] /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11. monowheel [n] /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh
12. pedal [v,n] /'pedl/: đạp, bàn đạp
13. segway [n] /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
14. metro [n] /'metrəʊ/: Xe điện ngầm
15. skytrain [n] /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố
16. gridlocked [adj] /'grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng
17. pollution [n] /pə'lu:ʃ[ə]n/: Ô nhiễm
18. technology [n] /tek'nɒlədʒi/: Kỹ thuật
Loigiaihay.com