Vocabulary - phần từ vựng - unit 11 - sgk tiếng anh 7 thí điểm - UNIT TRAVELLING IN THE FUTURE

13. segway [n] /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE

Du lịch trong tương lai

1. safety [n] /'seɪfti/: Sự an toàn

2. pleasant [a] /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu

3. imaginative [a] /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng

4. traffic jam [n] /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe

5. crash [n] /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe

6. fuel [n] /fju:əl/: Nhiên liệu

7. eco-friendly [adj] /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

8. float [v] /fləut/: Nổi

9. flop [v] /flɔp/: Thất bại

10. hover scooter [n] /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

11. monowheel [n] /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh

12. pedal [v,n] /'pedl/: đạp, bàn đạp

13. segway [n] /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

14. metro [n] /'metrəʊ/: Xe điện ngầm

15. skytrain [n] /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố

16. gridlocked [adj] /'grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng

17. pollution [n] /pə'lu:ʃ[ə]n/: Ô nhiễm

18. technology [n] /tek'nɒlədʒi/: Kỹ thuật

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề