Vocabulary - phần từ vựng - unit 14 tiếng anh 12 - UNIT : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS

- disaster-stricken /dɪˈzɑːstə[r] - /ˈstrɪkən/[a]: bị thiên tai tàn phá

UNIT 14 : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS

[CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ]

- appalled [a]: bị choáng

- appeal /ə'pi:l/ [v]: kêu gọi

- dedicated /'dedikeitid/ [a]: tận tụy,cống hiến

- disaster-stricken /dɪˈzɑːstə[r] - /ˈstrɪkən/[a]: bị thiên tai tàn phá

- epidemic /,epi'demik/[n]: bệnh dịch

- hesitation /,hezi'tein/ [n]: sự do dự

- initiate /ɪˈnɪʃieɪt/[v]: khởi đầu

- tsunami /tsu'na:mi/[n]: sóng thần

- wash [away] [v]: quét sạch

- wounded /'wu:ndid/ [a]: bị thương

- soldier /'souldʒə/ [n]: người lính

- delegate /ˈdelɪɡət/[n]: người đại diện

- convention /kən'venn/ [n]: hiệp định

- federation /,fedə'rein/ [n]: liên đoàn

- emergency /i'mə:dʒensi/ [n]: sự khẩn cấp

- temporary /'temprəri/ [a]:tạm thời,lâm thời

- headquarters /'hed'kwɔ:təz/ [HQ] [n]: sở chỉ huy

- colleague /kɔ'li:g/ [n]: bạn đồng nghiệp

- livelihood /'laivlihud/ [n]: cách kiếm sống

- arrest /ə'rest/ [v]: bắt giữ

- aim /eim/ [v]: nhắm/ đề ra mục tiêu

- relief /ri'li:f/ [n]: sự trợ giúp

- comprise /kəm'praiz/ [v]: gồm có, bao gồm

- impartial /im'pɑ:əl/ [a]: công bằng, vô tư

- neutral /'nju:trəl/ [n]: nước trung lập

- relieve /ri'li:v/ [v]: an ủi

- peacetime /'pi:staim/[n]: thời bìnhh

- agency /'eidʒənsi/[n]: cơ quan, tác dụng

- stand for :là chữ viết tắt của cái gì.., tha thứ

- stand in :đại diện cho

- objective /ɔb'dʒektiv/ [a]: [thuộc] mục tiêu

- potential /pə'tenl/ [a]: [n]: tiềm năng

- advocate /ˈædvəkeɪt/ [v]: biện hộ

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề