Vocabulary - phần từ vựng - unit 9 tiếng anh 10 - UNIT UNDERSEA WORLD

25. temperature ['temprətə] [n]: [viết tắt: temp] nhiệt độ [độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..]

UNIT 9. UNDERSEA WORLD

Thế giới dưới biển

1. undersea ['ʌndəsi:] [a]: dưới mặt biển

2. ocean ['əʊn] [n]: đại dương, biển

3. Pacific Ocean [pə'sifik'oun] [n]: Thái Bình Dương

4. Atlantic Ocean [ət'læntik'oun] [n]: Đại Tây Dương

5. Indian Ocean ['indjən'oun] [n]: Ấn Độ Dương

6. Antarctic [æn'tɑ:ktik][a] [thuộc]: Nam Cực

+ Antarctic Ocean [n]: Nam Băng Dương

7. Arctic ['ɑ:ktik][adj] [thuộc]: Bắc Cực

+ Arctic Ocean [n]: Bắc Băng Dương

8. gulf [gʌlf] [n]: vịnh.

Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô

9. altogether [,ɔ:ltə'geđə] [adv]: hoàn toàn, đầy đủ

10. percent [pə'sent] [n]: phần trăm

+ percentage [pə'sentidʒ]: [n] tỷ lệ

11. surface ['sə:fis] [n]: bề mặt.

Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng

12. century ['sentəri] [n]: thời kỳ 100 năm; thế kỷ.

Eg:The 20th century: Thế kỷ 20 [từ 1900 đến 1999]

13. mystery ['mistəri] [n]: điều huyền bí, điều thần bí

+ mysterious [adj]

14. beneath[bi'ni:θ] [prep]: ở dưới, thấp kém

15. overcome [,ouvə'kʌm] [v] -overcame- overcome: thắng, chiến thắng

16. depth [depθ] [n]: chiều sâu, bề sâu.

Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông

17. submarine [,sʌbmə'ri:n][n]: [hàng hải] tàu ngầm

18. investigate [in'vestigeit] [v] : khám phá

19. seabed ['si:'bed] [n]: đáy biển

20. sample ['sɑ:mpl] [n]: mẫu; vật mẫu

21. marine [mə'ri:n] [adj] [thuộc]: biển; gần biển

22. satellite ['sætəlait] [n]: vệ tinh

23. range [reindʒ] [n]loại.

Eg:a wide range of prices: đủ loại giá

24. include [in'klu:d] [v]: bao gồm, gồm có =to involve

25. temperature ['temprətə] [n]: [viết tắt: temp] nhiệt độ [độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..]

Eg:to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều

26. population [,pɔpju'lein] [n]: dân cư

27. exist [ig'zist] [v]: đã sống; tồn tại

+ existence [ig'zistəns] [n]: sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót

28. precious ['preəs] [adj] quý, quý giá, quý báu.

Eg: precious metals: kim loại quý

29. fall into[v]: được chia thành

30. bottom ['bɔtəm] [n]: phần dưới cùng; đáy; đáy biển.

31. starfish ['stɑ:fi] [n]: [số nhiều: starfish] sao biển

32. shark [ɑ:k] [n]: cá mập

+ man-eating shark: cá mập trắng

33. independently [,indi'pendəntli] [adv]: độc lập

34. current ['kʌrənt] [n]: dòng [nước]

35. organism ['ɔ:gənizm] [n]: cơ thể; sinh vật

Eg: He 's studying the organisms in water: ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước

36. carry along [v]: cuốn theo

37. jellyfish ['dʒelifi] [n]: con sứa

38. oversized ['ouvəsaizd] [adj]: quá khổ, ngoại khổ

39. contribute [kən'tribju:t] [v]: đóng góp, góp phần

40. biodiversity [,baioui dai'və:siti] [n]: đa dạng sinh học

41. maintain [mein'tein] [v]: duy trì

42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ

43. refer [ri'fə:] to [v]: quy, quy vào

44. balanced ['bælənst] [adj]: cân bằng, ổn định

45. analyse ['ænəlaiz] : analyze ['ænəlaiz] [v]: phân tích

46. experiment [iks'periment] [n]: cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề