UNIT 11. THIS IS MY FAMILY
UNIT 11. THIS IS MY FAMILY
- brother: anh/ em trai
- family: gia đình
- father: bố/ cha
- grandfather: ông
- grandmother: bà
- in: bên trong
- man: người đàn ông
- mother: mẹ/ má
- photo: bức ảnh
- sister: chị/ em gái
- woman: người phụ nữ