UNIT 16. LET'S GO TO THE BOOKSHOP
UNIT 16. LET'S GO TO THE BOOKSHOP
- after that: sau đó
- bakery: cửa hàng bánh
- bookshop: cửa hàng sách
- busy: bận
- buy: mua
- chocolate: sô-cô-la
- cinema: rạp chiếu phim
- film: phim
- finally: cuối cùng
- first: đầu tiên
- hungry: đói
- medicine: thuốc