Be credited with là gì

credited

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: credited


+ Adjective

  • [thường được theo sau bởi giới từ 'to'] được ghi nhận công trạng cho, được cho là của
  • an invention credited to Edison
    một phát minh được cho là của Edison

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credited"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "credited":
    cordite create credit creed cried crudity Crete credited
  • Những từ có chứa "credited":
    accredited credited discredited unaccredited uncredited

Lượt xem: 332

Chủ Đề