Cảm xúc con người chúng ta không thể nào biết và đoán trước được các bạn nhỉ, đặc biệt con người chúng ta có cảm xúc rất đa dạng, các bạn có biết trong tiếng Trung các loại cảm xúc có tên là gì không. Sau đây mình chia sẻ với các bạn chủ đề từ vựng tiếng Trung về cảm xúc con người, các bạn lưu danh sách từ vựng về học nhé. Chúc các bạn học tập tốt, đạt kết quả như mục tiêu đã đặt ra.
Đọc thêm:
>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc
>>Học từ vựng Trung ngữ chủ đề ngân hàng
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung, xem chi tiết các khóa học tiếng Trung tại: trung tâm học tiếng Trung tại Hà Nội.
Chủ đề từ vựng tiếng Trung về cảm xúc con người
Hình ảnh một số từ vựng tiếng Trung về biểu cảm của con người
Danh sách các từ vựng tiếng Trung về biểu cảm con người
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
快乐 / 愉快 kuài lè / yú kuài
|
Hạnh phúc/ Happy
|
2
|
悲伤 /伤心 bēi shāng / shāng xīn
|
Buồn/ Sad
|
3
|
兴奋 xìng fèn
|
Vui mừng, phấn khởi/ Excited
|
4
|
惊讶 jīng yà
|
Ngạc nhiên/ Surprised
|
5
|
害怕 hài pà
|
Sợ hãi/ Scared
|
6
|
愤怒 / 生气 fèn nù / shēng qì
|
Tức giận/ Angry
|
7
|
忧虑 / 担心 yōu lǜ / dān xīn
|
Lo lắng/ Worried
|
8
|
紧张 jǐn zhāng
|
căng thẳng/ Nervous
|
9
|
害羞 hài xiū
|
Nhút nhát/ Shy
|
10
|
妒忌 dù jì
|
đố kỵ/ Jealous
|
11
|
寂寞 jì mò
|
Cô đơn/ Lonely
|
12
|
疲惫 pí bèi
|
mệt mỏi/ Exhausted
|
13
|
不安 bùān
|
khó chịu/ upset
|
14
|
无聊 wúliáo
|
Chán/ bored
|
15
|
愚蠢的 yúchǔn de
|
ngốc nghếch/ silly
|
16
|
挫败的 cuòbài de
|
Thất vọng/ frustrated
|
17
|
伤心 shāngxīn
|
đau, tổn thương/ hurt
|
18
|
多疑的 [adj] duōyí de
|
nghi ngờ/ suspicious
|
19
|
痛苦的 tòngkǔ de
|
đau khổ/ miserable
|
20
|
厌恶的 yàn wù de
|
chán ghét, ghê tởm/ disgusted
|
21
|
阴郁的 yīnyù de
|
Ảm đạm/ gloomy
|
22
|
气馁的 qìněi de
|
Chán nản/ discouraged
|
23
|
迷茫的 mímángde
|
Bối rối/ confused
|
24
|
失望了的 shīwàng le de
|
Thất vọng/ disappointed
|
25
|
可怕的 kě pà de
|
Khủng khiếp/ terrible
|
26
|
受惊吓的 shòu jīngxià de
|
Sợ hãi/ frightened
|
27
|
吃惊的 chījīng de
|
Ngạc nhiên/ shocked
|
28
|
恼人的 nǎo rén de
|
Bực mình/ annoyed
|
29
|
激动的 jīdòng de
|
phấn khởi, vui mừng/ excited
|
30
|
兴奋,激动 xīng fèn, jī dòng
|
phấn khích/ excitement
|
31
|
满意 mǎnyì
|
hài lòng/ satisfied
|
32
|
平静 píngjìng
|
Bình tĩnh/ calm
|
33
|
轻松 qīngsōng
|
thoải mái, thư giãn/ relaxed
|
34
|
和蔼的 héǎi de
|
niềm nở/ kind
|
35
|
有趣 yǒuqù
|
hài hước, vui/ funny
|
36
|
伟大 wěidà
|
tuyệt vời/ great
|
37
|
积极 jījí
|
tích cực/ active
|
38
|
自豪的 zìháo de
|
kiêu ngạo, tự hào/ proud
|
39
|
精力充沛的 jīnglì chōngpèi de
|
mạnh mẽ/ energetic
|
40
|
温暖的 wēnnuǎn de
|
ấm áp, nồng nhiệt/ warm
|
41
|
充满希望的 chōngmǎn xīwàng de
|
Hy vọng/ hopeful
|
42
|
感兴趣 gǎn xìngqù
|
Quan tâm/ interested
|
43
|
活泼 huópō
|
vui vẻ/ lively
|
44
|
笑 xiào
|
cười/ laugh
|
45
|
漂亮 piàoliang
|
đẹp/ beautiful
|
46
|
喜欢 xǐhuān
|
thích/ like
|
47
|
爱 ài
|
yêu/ love
|
48
|
生气,愤怒 生气,愤怒
shēng qì , fèn nù
|
tức giận/ anger
|
49
|
性情乖戾的 xìng qíng guāi lì de
|
khó tính/ grumpy
|
50
|
懊悔的 ào huǐ de
|
hối hận/ remorseful
|
51
|
简单 jiǎn dān
|
đơn giản/ simple
|
52
|
可怜 kě lián
|
đáng thương/ pitiful
|
53
|
可惜 kě xī
|
cảm thấy tiếc cho/ feel sorry for
|
54
|
哭 kū
|
khóc/ cry
|
55
|
累 lèi
|
mệt mỏi/ tired
|
56
|
马虎 mǎ hu
|
bất cẩn/ careless
|
57
|
难 nán
|
Khó khăn/ hard/difficult
|
58
|
头疼 tóu ténɡ
|
Nhức đầu/ headache
|
59
|
忘记 wànɡ jì
|
quên/ forget
|
60
|
着急 zháo jí
|
lo lắng/ anxious
|
61
|
不开心 bù kāi xīn
|
không vui/ unhappy
|
62
|
对不起 duì bù qǐ
|
cảm thấy tiếc cho/ feel sorry for
|
63
|
别着急 bié zháo jí
|
đừng lo lắng/ dont worry
|
64
|
有点儿难过 yóu dián ér nán ɡuò
|
cảm thấy buồn một chút/ feel a little sad
|
65
|
不放心 bú fànɡ xīn
|
cảm thấy lo lắng về/ feel worried about
|
66
|
不满意 bù mǎn yì
|
không hài lòng/ unsatisfied
|
67
|
不喜欢 bù xǐ huɑn
|
không thích/ dislike
|
68
|
太难过了 tài nán ɡuò le
|
quá buồn/ too sad
|
69
|
很担心 hěn dān xīn
|
cảm thấy rất lo lắng/ feel very worried
|
70
|
对什么都没兴趣 duì shén me dōu méi xìnɡ qù
|
không quan tâm/ have interest in nothing
|
71
|
不愿意 bú yuàn yì
|
không muốn làm/ unwilling to do
|
72
|
越来越疼 yuè lái yuè ténɡ
|
càng đau đớn/ more and more painful
|
73
|
很头疼 hěn tóu ténɡ
|
đau đầu kinh khủng/ have a terrible headache
|
74
|
悲观 bēi ɡuān
|
bi quan/ pessimistic
|
75
|
沉默 chén mò
|
im lặng/ silent
|
Các bạn cố gắng chăm chỉ học tập và luyện tập hàng ngày, mọi lúc mọi nơi khi có thể nhé, học ngoại ngữ chúng ta cần phải thực hành nhiều thì mới nhớ được. Trau dồi thật nhiều kiến thức để củng cố, nâng cao vốn kiến thức, trình độ của bản thân, không chỉ học chủ đề từ vựng tiếng Trung về cảm xúc con người ngày hôm nay mà còn rất nhiều chủ đề khác bạn cần học hỏi và khám phá, học với niềm đam mê để đạt được những kết quả tốt nhất các bạn nhé, chúc các bạn chèo lái Trung ngữ một cách thuận lợi.
Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtiengtrung449