Cánh cửa trong Tiếng Anh đọc là gì

cánh cửa trong Tiếng Anh là gì?

cánh cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh cửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

cánh cửa

door

sao cánh cửa bên phải bẩn vậy? why is the right half [of the double door] so dirty?

cánh cửa dường như tự mở ra the door seemed to open by itself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

cánh cửa

* noun

Door; door leaf

Từ điển Việt Anh - VNE.

cánh cửa

door

Chủ Đề