Chơi game tiếng Trung là gì

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về game online giải trí được các bạn trẻ yêu thích. Tự học tiếng Trung tại nhà với những từ mới về game nhé!

Game online hiện là một trò chơi giải trí được nhiều bạn trẻ yêu thích và là công cụ kết nối giới trẻ nhiều quốc gia với nhau. Có rất nhiều trò chơi game từ Trung Quốc. Vậy hãy cùng tự học tiếng Trung học các từ vựng tiếng Trung về game online giải trí để giao lưu cùng bạn bè quốc tế nhé!

Từ vựng tiếng Trung về game online giải trí

动作类游戏 /Dòngzuò lèi yóuxì/: Trò chơi hành động

动作角色扮演游戏 /Dòngzuò juésè bànyǎn yóuxì/: Trò chơi nhập vai hành động

冒险类游戏 /Màoxiǎn lèi yóuxì/: Trò chơi phiêu lưu

跳舞类游戏,包括跳舞机、吉他机、打鼓机等 /Tiàowǔ lèi yóuxì, bāokuò tiàowǔ jī, jítā jī, dǎgǔ jī děng/: Trò chơi khiêu vũ, bao gồm máy nhảy, máy ghi-ta, máy trống, v.v.

世嘉64位游戏机 /Shìjiā 64 wèi yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi Sega 64-bit

其它类游戏,包括模拟飞行 /其它类游戏,包括模拟飞行/: Các trò chơi khác, bao gồm chuyến bay mô phỏng

力量反匮式操纵杆 /Lìliàng fǎn kuì shì cāozòng gǎn/: Cần điều khiển cymbal điện

第一人称游戏 /Dì yīrénchēng yóuxì/: Trò chơi người đầu tiên

格斗类游戏 /Gédòu lèi yóuxì/: Game chiến đấu

任天堂4位手提游戏机 /Rèntiāntáng 4 wèi shǒutí yóuxì jī/: Máy chơi game cầm tay Nintendo 4

任天堂手提16色游戏机 /Rèntiāntáng shǒutí 16 sè yóuxì jī/: Máy chơi game cầm tay 16 màu của Nintendo

世嘉彩色手提游戏机 /Shìjiā cǎisè shǒutí yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi di động màu Sega

任天堂8位游戏机 /Rèntiāntáng 8 wèi yóuxì jī/: Máy chơi game 8 bit của Nintendo

帧/秒 /Zhèng/miǎo/: Khung / giây

游戏运行帧数 /Yóuxì yùnxíng zhèng shù/: Số khung trò chơi đang chạy

苹果电脑 /Píngguǒ diànnǎo/: Máy tính Apple

任天堂64位游戏机 /Rèntiāntáng 64 wèi yóuxì jī/: Máy chơi game Nintendo 64-bit

超级任天堂16位游戏机 /Chāojí rèntiāntáng 16 wèi yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi Super Nintendo 16 bit

模拟类游戏 /Mónǐ lèi yóuxì/: Trò chơi mô phỏng

运动类游戏 /Yùndòng lèi yóuxì/: Trò chơi thể thao

战略角色扮演游戏 /Zhànlüè juésè bànyǎn yóuxì/: Trò chơi nhập vai chiến lược

射击类游戏 /Shèjí lèi yóuxì/: Game bắn súng

索尼32位游戏机 /Suǒní 32 wèi yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi 32 bit của Sony

赛车类游戏 /Sàichē lèi yóuxì/: Trò chơi đua xe

玩游戏者 /Wán yóuxì zhě/: người chơi

智力游戏 /Zhìlì yóuxì/: Trò chơi trí tuệ

猜谜 /Cāimí/: Game đoán

纵横拼字谜 /Zònghéng pīn zìmí/ : Trò chơi ô chữ

凭动作猜字谜 /Píng dòngzuò cāi zìmí/: Đoán câu đố chữ

宾果游戏 /Bīn guǒ yóuxì/: Trò chơi lô tô

单人球戏 /Dān rén qiú xì/: Người chơi đơn

Trên đây là một số từ vựng tiếng Trung về game online, có rất nhiều trò chơi khác nhau, chính vì vậy , từ mới cũng rất nhiều, các bạn hãy chia sẻ với chúng mình nhé!

Xem thêm:

  • Các loại nước sốt bằng tiếng Trung
  • 5 động từ tiếng Trung sử dụng với quần áo và phụ kiện
  • Những thành ngữ tiếng Trung về cha mẹ ý nghĩa và sâu sắc

Chủ Đề