- Áp dụng công thức \[d \;= \;\dfrac{{m}}{{V}}\] => \[\dfrac {{1}}{{d}} \;= \; \dfrac{{V}}{{m}}= \;\dfrac{{V}}{{M\times n}}\]
Đề bài
Dựa vào khối lượng riêng của kim loại, hãy tính thể tích mol kim loại và ghi kết quả vào bảng sau:
Tên kim loại |
Khối lượng riêng [g/cm3] |
Thể tích mol [cm3/mol] |
Kali [K] |
0,86 |
|
Natri [Na] |
0,97 |
|
Magie [Mg] |
1,74 |
|
Nhôm [AI] |
2,70 |
|
Kẽm [Zn] |
7,14 |
|
Sắt [Fe] |
7,87 |
|
Đồng [Cu] |
8,92 |
|
Bạc [Ag] |
10,50 |
|
Vàng [Au] |
19,30 |
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Áp dụng công thức \[d \;= \;\dfrac{{m}}{{V}}\] => \[\dfrac {{1}}{{d}} \;= \; \dfrac{{V}}{{m}}= \;\dfrac{{V}}{{M\times n}}\]
- Thể tích mol \[\dfrac{{M}}{{d}} \;= \; \dfrac{{V}}{{mol}}\]
Lời giải chi tiết
Tên kim loại |
Khối lượng riêng [g/cm3] |
Thê tích mol [cm3/mol] |
Kali [K] |
0,86 |
45,46 |
Natri [Na] |
0,97 |
23,70 |
Magie [Mg] |
1,74 |
13,79 |
Nhôm [AI] |
2,70 |
9,99 |
Kẽm [Zn] |
7,14 |
9,16 |
Sắt [Fe] |
7,87 |
7,10 |
Đồng [Cu] |
8,92 |
7,12 |
Bạc [Ag] |
10,50 |
10,27 |
Vàng [Au] |
19,30 |
10,20 |