For là gì trong tiếng anh

Giới từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong giao tiếp hay trong những bài tập, bài kiểm tra. Chúng xuất hiện gần như trong mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và cả trong lĩnh vực học thuật. Do đó, hãy cùng VUS khám phá các giới từ thông dụng trong tiếng Anh để hiểu, phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.

Giới từ là gì?

Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.

Trong Anh ngữ, giới từ thực hiện nhiệm vụ rất quan trọng, được ví von như một lớp keo dính chặt, giúp liên kết và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần riêng lẻ trong câu.

Một số ví dụ về giới từ trong tiếng Anh bao gồm:

  • In (trong)
  • On (trên)
  • Under (dưới)
  • Between (giữa)
  • After (sau)
  • Before (trước) và nhiều giới từ khác
    For là gì trong tiếng anh

Tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh thường gặp

Nhóm giới từ Ví dụ Giới từ chỉ thời gian At, in, on, before, after, during, until, for, since,… Giới từ chỉ địa điểm In, on, under, beside, among, above, below, behind,… Giới từ chỉ chuyển động Toward, out of, across, along, onto, into, up, down,… Giới từ dùng để chỉ mục đích hay chức năng To, for, so as to, in order to,… Giới từ chỉ nguyên nhân Because of, due to, thanks to, owing to,… Giới từ chỉ số lượng hoặc sự đo lường By Giới từ so sánh Like, unlike, similar to, different from,… Giới từ liên quan Of, with, along with, together with,… Giới từ chỉ sự sở hữu Of, with Giới từ chỉ cách thức In, by, with, without

For là gì trong tiếng anh

Hướng dẫn cách dùng giới từ trong tiếng Anh

Các giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, mục đích và nhiều khía cạnh khác trong câu. Dưới đây là một số cách dùng của các nhóm giới từ phổ biến thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Cách dùng giới từ chỉ thời gian

Giới từ thời gian được sử dụng để xác định thời điểm, khoảng thời gian của một sự việc. Dưới đây là một số cách sử dụng giới từ thời gian:

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

In

Tháng và năm

My birthday is in January.

(Sinh nhật của tôi vào tháng Một.)

Mùa

The flowers bloom beautifully in the spring.

(Những bông hoa nở rộ đẹp mắt vào mùa xuân.)

Thập kỷ, thế kỷ

The telephone was invented in the late 19th century.

(Điện thoại được phát minh vào cuối thế kỷ 19.)

Buổi sáng, chiều, tối

Let’s have a picnic in the afternoon.

(Chúng ta hãy đi picnic vào buổi chiều.)

Thời gian trong tương lai

Lan will call you back in an hour.

(Lan sẽ gọi lại cho bạn sau một giờ.)

At Mốc thời gian cụ thể trong ngày

The meeting is scheduled to start at 10.30 AM.

(Cuộc họp được lên lịch bắt đầu vào lúc 10 giờ 30 sáng.)

Chỉ thời gian vào ban đêm, buổi trưa

I usually have lunch at noon.

(Tôi thường ăn trưa vào lúc trưa.)

Các dịp đặc biệt, dịp lễ

Many families get together at the church at Easter.

(Nhiều gia đình tụ họp ở nhà thờ trong ngày lễ Phục sinh.)

On Ngày trong tuần

She has a meeting on Tuesday.

(Cô ấy có cuộc họp vào thứ ba.)

Ngày lễ hoặc dịp đặc biệt

Fireworks are usually displayed at the waterfront on Independence Day.

(Pháo hoa thường được trình diễn ở bờ biển vào Ngày Độc lập.)

Ngày và tháng đi chung

The movie will be released on December 15th.

(Bộ phim sẽ được phát hành vào ngày 15 tháng 12.)

Before Trước một khoảng thời gian nào đó.

Please complete the assignment before Friday.

(Hãy hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)

After Sau một khoảng thời gian nào đó

The movie starts after 7 PM.

(Bộ phim bắt đầu sau 7 giờ tối.)

During

Trong khoảng thời gian nào

They had a lot of fun during the summer vacation.

(Họ đã có rất nhiều niềm vui trong kì nghỉ hè.)

For

Dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài cho một hành động

She’s going to Paris for two weeks.

(Cô ấy sẽ đi Paris trong vòng hai tuần.)

Since

Mốc thời gian trong quá khứ, mốc thời gian đã qua

He has been living in this city since 2010.

(Anh ấy đã sống ở thành phố này từ năm 2010.)

Till/until Chỉ một khoảng thời gian kéo dài

The store is open till/until 9 PM.

(Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối.)

Ago Chỉ khoảng thời gian đã trôi qua

They moved to a new house two years ago.

(Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới cách đây hai năm.)

Within

Hành động diễn ra trong một khoảng thời gian

Please complete the project within two weeks.

(Vui lòng hoàn thành dự án trong vòng hai tuần.)

For là gì trong tiếng anh

Cách dùng giới từ chỉ địa điểm

Giới từ chỉ địa điểm được sử dụng để xác định vị trí hoặc phương hướng của một sự vật, sự việc trong không gian. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm:

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

In Các địa điểm cụ thể

She lives in New York City.

(Cô ấy sống ở thành phố New York.)

Phương hướng

The sun sets in the west.

(Mặt trời lặn ở phía tây.)

Phương tiện

We’ll go to the airport in a taxi.

(Chúng tôi sẽ đi đến sân bay bằng taxi.)

Vị trí bên trong không gian

We had a picnic in the park.

(Chúng tôi đã có một buổi picnic ở công viên.)

At Địa chỉ nhà

She’s waiting for you at 123 Main Street.

(Cô ấy đang đợi bạn ở số nhà 123 Đường Main.)

Địa điểm xác định cụ thể

We had a cozy dinner party with friends at home last night.

(Chúng tôi đã có một buổi tiệc tối ấm cúng với bạn bè ở nhà tối qua.)

Nơi học tập hoặc làm việc

The students gather in the cafeteria to have lunch at school.

(Các học sinh tụ tập ở quầy ăn để ăn trưa ở trường.)

On

Cụm từ chỉ vị trí

The bookstore is on the left side of the street, just after the traffic light.

(Cửa hàng sách nằm ở phía bên trái của đường, ngay sau đèn giao thông.)

Chỉ phương tiện đi lại

They met each other on the train

(Họ gặp nhau trên tàu)

Tầng nhà

The reception area is located on the second floor.

(Khu vực tiếp tân nằm ở tầng hai.)

Vị trí trên bề mặt

The keys are on the table.

(Các chìa khóa nằm trên bàn.)

Under

Vị trí bên dưới

The cat is sleeping under the table.

(Con mèo đang ngủ dưới bàn.)

Beside Vị trí bên cạnh

Linh sat beside her best friend during the movie.

(Linh ngồi bên cạnh bạn thân của mình trong suốt bộ phim.)

Among Vị trí ở giữa

The yellow apple was hidden among the green ones.

(Quả táo đỏ đã được ẩn giữa những quả táo xanh.)

Above Vị trí bên trên

The bird soared above the treetops.

(Chim bay cao trên đỉnh cây.)

Below

Vị trí bên dưới

The fish swam gracefully below the water’s surface.

(Cá bơi uyển chuyển dưới bề mặt nước.)

Behind Vị trí phía sau

The car was parked behind the building.

(Chiếc xe được đậu phía sau tòa nhà.)

Across Vị trí ở phía đối diện

The cafe is located across the street from the park.

(Quán cà phê nằm bên kia đường so với công viên.)

In front of Ở phía trước

There’s a beautiful garden in front of the house.

(Có một khu vườn đẹp phía trước ngôi nhà.)

Cách dùng giới từ chỉ phương hướng

Giới từ phương hướng được sử dụng để mô tả sự chuyển động, hướng di chuyển của một đối tượng trong không gian. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ phương hướng:

Giới từ Cách dùng Ví dụ To Di chuyển đến một điểm She walked to the bookstore to buy a new novel.(Cô ấy đi bộ đến cửa hàng sách để mua một cuốn tiểu thuyết mới.) From Chỉ địa điểm xuất phát I’m coming from the office. (Tôi đang đi từ văn phòng) Into Chuyển động bên trong một đối tượng The cat jumped into the box to play hide and seek.(Con mèo nhảy vào hộp để chơi trò trốn tìm) Onto Di chuyển đến một điểm cao hơn The cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên mái nhà.) Out of Chuyển động từ trong ra bên ngoài một đối tượng The firefighter helped the people get out of the burning building.(Lính cứu hỏa giúp mọi người ra khỏi tòa nhà đang cháy.) Towards Mô tả hướng di chuyển The car is driving towards the mountains. (Chiếc xe đang lái hướng về phía núi.) Away from Di chuyển ra xa, tranh xa khỏi She stepped away from the crowd to find a quiet place to think.(Cô ấy bước xa khỏi đám đông để tìm một nơi yên tĩnh để suy nghĩ.) Across Chuyển động từ phía bên này sang phía bên kia Hung and Nam walked across the street. (Hưng và Nam đi bộ sang phía bên kia đường.) Through Di chuyển xuyên qua The hikers walked through the forest. (Những người đi bộ đi xuyên qua khu rừng.) Along Di chuyển dọc theo đối tượng They walked along the beach. (Họ đi bộ dọc theo bãi biển.) Up Hướng di chuyển lên trên The elevator carried them up to the top floor of the skyscraper.(Thang máy đưa họ lên tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời.) Down Hướng di chuyển xuống The ball rolled down the hill.(Quả bóng lăn xuống đồi.) Forward Hành động di chuyển tiến về phía trước hoặc tiến lên She took a step forward.(Cô ấy bước một bước về phía trước.)

Vị trí của các giới từ trong câu

For là gì trong tiếng anh

Sau be và danh từ đứng sau giới từ

Các giới từ thường đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were) và danh từ sẽ đứng sau giới từ để chỉ địa điểm, vị trí hoặc thời gian. Đây là một số ví dụ:

  • The cat was under the bed. (Con mèo đang ở dưới giường.)
  • They are in the park. (Họ đang ở trong công viên.)
  • The party was at the restaurant. (Bữa tiệc được tổ chức tại nhà hàng.)

Sau động từ

Trong tiếng Anh, giới từ thường đứng sau động từ. Đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau động từ trong các câu:

  • She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
  • They are talking about their vacation plans. (Họ đang nói về kế hoạch kỳ nghỉ của họ.)
  • He runs with his dog in the park. (Anh ấy đang chạy cùng với chú chó của mình trong công viên.)

Sau tính từ

Dưới đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau tính từ trong các câu:

  • She is interested in art. (Cô ấy thích thú với bộ môn nghệ thuật.)
  • The book is full of interesting stories. (Cuốn sách có đầy những câu chuyện thú vị.)
  • He is good at playing the piano. (Anh ấy giỏi chơi đàn piano)
    Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh

Đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó

Đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho chúng:

  • The painting by Van Gogh is famous. (Bức tranh của họa sĩ Van Gogh rất nổi tiếng.)
  • She is a teacher of mathematics. (Cô ấy là một giáo viên dạy toán.)
  • The movie about space exploration was fascinating. (Bộ phim về khám phá không gian thật hấp dẫn.)

Một vài lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ:

Câu có thể kết thúc bằng giới từ

Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số ví dụ:

  • This is something Hung can not agree with. (Đây là điều mà Hùng không thể đồng ý)
  • Where did Lan get this? (Lan đã lấy cái này ở đâu vậy?)

Cách phân biệt các giới từ tiếng Anh đơn giản “in” – “into” và “on” – “onto”

Các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có sự tương đồng về nghĩa, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là cách phân biệt chúng một cách đơn giản:

“In” thường dùng để chỉ vị trí nơi một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó.

  • Ví dụ: The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cái cặp)

“Into” thường diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.

  • Ví dụ: Linda put the book into the bag. (Linda cất cuốn sách vào trong cặp)

“On” thường được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác.

  • Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc ở trên bàn.)

“Onto” thường diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác. Ví dụ: He climbed onto the roof. (Anh trèo lên trên mái nhà.)

For là gì trong tiếng anh

Các loại hình thức của giới từ

Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh thường được gặp dưới dạng giới từ đơn (one-word prepositions). Tuy nhiên vẫn có một loại giới từ nữa đó là giới từ phức hợp (complex prepositions) là các cụm từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ với một từ khác để tạo ra một ý nghĩa mới. Dưới đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:

  • According to: Theo (ai đó hoặc cái gì đó).
  • Because of: Bởi vì, do.
  • In spite of: Mặc dù.
  • Due to: Do, bởi vì.
  • On behalf of: Thay mặt cho.
  • In front of: Ở phía trước.
  • In addition to: Ngoài ra, thêm vào.
  • In comparison with: So sánh với.
  • In order to: Để, để có thể.
  • In response to: Đáp lại, đáp ứng.

Những cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn

Cần lưu ý rằng, trong tiếng Anh sẽ có những cụm giới từ và giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, do đó, cần thận trọng để tránh việc sử dụng sai.

Cụm giới từ và giới từ Ý nghĩa On time Đúng giờ In time Kịp lúc In the end Cuối cùng At the end (of sth) Thời điểm kết thúc của sự việc gì đó Beside Bên cạnh Besides Ngoài ra, thêm vào đó

Các dạng bài tập về giới từ trong tiếng anh thường gặp nhất, kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp cho câu sau

  1. She is allergic ___ cats.
  2. The book is ___ the table.
  3. We are going to the beach ___ the weekend.
  4. The cat is hiding ___ the bed.
  5. The concert is ___ 7:00 PM.
  6. He lives ___ a small apartment.
  7. She’s been working here ___ 2015.
  8. The keys are ___ the drawer.
  9. My birthday is ___ September 10th.
  10. I’m interested ___ learning to play the guitar.
  11. The movie starts ___ 8:30 PM.
  12. They traveled ___ Europe last summer.
  13. The cat jumped ___ the table and knocked over a vase.
  14. She’s been living in New York ___ five years.
  15. The restaurant is famous ___ its delicious seafood.

Đáp án:

12345678910toonforunderatinsinceinonin 11 12 13 14 15 at around / to onto for for

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh

  1. is / The / on / the / bookshelf / book.
  2. painting / She / a / her / in / beautiful / studio / is / creating.
  3. under / My / keys / are / the / couch.
  4. studying / They / library / the / at / are.
  5. They / camping / the / near / are / river.
  6. concert / The / at / 8:00 PM / starts.
  7. on / The / cat / is / the / roof.
  8. waiting / We / for / the / bus / are.
  9. beach / They / the / are / playing / volleyball / at / the.
  10. photo / The / wall / the / on / is / hanging.

Đáp án:

1The book is on the bookshelf.2She is creating a beautiful painting in her studio.3My keys are under the couch.4They are studying at the library.5They are camping near the river.6The concert starts at 8:00 PM.7The cat is on the roof.8We are waiting for the bus.9They are playing volleyball at the beach.10The photo is hanging on the wall.

For là gì trong tiếng anh

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. My phone is ___ the kitchen counter.

  1. in
  1. on
  1. at
  1. with

2. She’s been living in London ___ three years.

  1. for
  1. since
  1. during
  1. at

3. The cat is hiding ___ the bed.

  1. above
  1. under
  1. between
  1. near

4. We’re going to the movies ___ Friday night.

  1. in
  1. on
  1. at
  1. by

5. The book is ___ the top shelf.

  1. at
  1. on
  1. over
  1. in

6. She’s interested ___ learning how to dance.

  1. on
  1. at
  1. in
  1. with

7. The museum opens ___ 9:00 AM.

  1. at
  1. on
  1. in
  1. during

8. They traveled ___ Paris last summer.

  1. to
  1. at
  1. in
  1. on

9. The concert is scheduled ___ 7:30 PM.

  1. at
  1. on
  1. in
  1. during

10. The keys are ___ the drawer.

  1. in
  1. on
  1. at
  1. under

11. The cat is sleeping ___ the bed.

  1. on
  1. in
  1. under
  1. between

12. The school is located ___ the river.

  1. on
  1. in
  1. beside
  1. above

13. The post office is just ___ the street from my house.

  1. on
  1. across
  1. between
  1. in

14. The restaurant is ___ the corner of the block.

  1. at
  1. beside
  1. between
  1. in

15. The airplane flew ___ the clouds.

  1. over
  1. below
  1. behind
  1. near

Đáp án:

12345678910babbbcaaaa 11 12 13 14 15 c c b a a

Các khóa học tiếng Anh chất lượng từ VUS – Học tập hiệu quả, bùng nổ cảm xúc

Trong hành trình học tiếng Anh, việc phân biệt kiến thức nào là quan trọng, kiến thức nào là không cần thiết luôn là một điều vô cùng khó khăn. Nhằm hỗ trợ việc học tập và tiếp thu Anh ngữ một cách hiệu quả, VUS đã cho ra mắt các khóa học đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu của mọi lứa tuổi như sau:

  • Kiến thức Anh ngữ vững chắc, phát triển cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội, khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders (11-15 tuổi) tạo nên chân dung của những nhà lãnh đạo trẻ tài năng trong tương lai.
  • Với đội ngũ mentor IELTS chuyên nghiệp, sẵn sàng bứt phá band điểm, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS Express và IELTS Expert.
  • Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.
  • Khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà không phải lo lắng về công việc hay lịch trình bận rộn. Xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc sẵn sàng cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp ngay hôm nay.

Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…

Chủ đề học tập đa dạng và thực tiễn sẽ giúp học viên mở rộng góc nhìn và tiếp thu kiến thức Anh ngữ một cách chuẩn chỉnh về những lĩnh vực phổ biến toàn cầu như sức khỏe, kinh doanh, lối sống, du lịch, giáo dục,…

Chu trình học chuẩn quốc tế không chỉ giúp khám phá tiếng Anh một cách chủ động mà còn thúc đẩy sự đam mê, hứng thú tự nhiên của học viên trong quá trình học. Dựa trên mô hình Trước – Trong – Sau cho mỗi buổi học, thời gian học và các hoạt động ứng dụng kiến thức được phân bổ một cách hợp lý và cân đối.

Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng toàn cầu thiết yếu như: Critical Thinking, Computer Literacy, Creativity, Communication, Collaboration.

For là gì trong tiếng anh

Hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam – Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

VUS không chỉ tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam với 180.918 học viên đạt các Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, mà còn tự hào là hệ thống giáo dục đáng tin cậy được hơn 2.700.000 gia đình Việt tin tưởng và lựa chọn.

  • Hơn 70 cơ sở đạt chứng nhận chất lượng giáo dục và đào tạo đạt chuẩn quốc tế từ NEAS, khẳng định sự cam kết của VUS đối với học viên về chất lượng giảng dạy.
  • Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao và không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú.
  • 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
  • Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.
  • Đối tác chiến lược hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.

Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các em bước gần hơn với thành công.

For là gì trong tiếng anh

Thông qua bài viết này, VUS đã tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo các dạng bài tập ôn luyện thường gặp. Giới từ là một phần kiến thức tương đối khó, đòi hỏi phải thực hành và tiếp cận đều đặn để ghi nhớ. Hãy sắm cho mình một cuốn sổ ghi chép và tập thói quen ghi lại tất cả các cách sử dụng giới từ mà bạn thấy cần thiết. Đừng để bị lừa bởi suy nghĩ “Mình có thể nhớ, không cần ghi lại’, hãy ghi chép tất cả mọi thứ vì đôi khi bộ não của chúng ta không đáng tin như chúng ta vẫn nghĩ! Theo dõi VUS để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích về Anh ngữ bạn nhé!

For và tố khác nhau như thế nào?

Bạn cần sử dụng "to" khi lý do hoặc mục đích là động từ và "for" khi lý do hoặc mục đích là danh từ. Ảnh: Espresso English. Một số cách dùng khác của "to": "To" được dùng khi nói về sự thay đổi hướng, di chuyển từ điểm này sang điểm khác.

For sử dụng khi nào?

For được sử dụng để nói đến một khoảng thời gian nhất định mà sự việc/hành động diễn ra và kéo dài suốt khoảng thời gian đó. Cách dùng Since và For khác nhau đó là giới từ For hầu như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long? Ví dụ: For 7 days, for 4 years, for a long time…

For đi với cái gì?

Còn For có thể được hiểu với nhiều nghĩa như: cho, dành cho, với mục đích; vì; đối với, về phần; thay thế cho, đại diện cho;… Trong trường hợp này, For thường được theo sau bởi danh từ hoặc V-ing. Ví dụ: This computer is used for studying. (Chiếc máy tính này được dùng cho việc học.)

For dịch sang tiếng Việt là gì?

Để, với mục đích là. Để lấy, để được. Đến, đi đến.