For là gì trong tiếng anh
Giới từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong giao tiếp hay trong những bài tập, bài kiểm tra. Chúng xuất hiện gần như trong mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và cả trong lĩnh vực học thuật. Do đó, hãy cùng VUS khám phá các giới từ thông dụng trong tiếng Anh để hiểu, phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác. Show
Giới từ là gì?Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu. Trong Anh ngữ, giới từ thực hiện nhiệm vụ rất quan trọng, được ví von như một lớp keo dính chặt, giúp liên kết và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần riêng lẻ trong câu. Một số ví dụ về giới từ trong tiếng Anh bao gồm:
Tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh thường gặpNhóm giới từ Ví dụ Giới từ chỉ thời gian At, in, on, before, after, during, until, for, since,… Giới từ chỉ địa điểm In, on, under, beside, among, above, below, behind,… Giới từ chỉ chuyển động Toward, out of, across, along, onto, into, up, down,… Giới từ dùng để chỉ mục đích hay chức năng To, for, so as to, in order to,… Giới từ chỉ nguyên nhân Because of, due to, thanks to, owing to,… Giới từ chỉ số lượng hoặc sự đo lường By Giới từ so sánh Like, unlike, similar to, different from,… Giới từ liên quan Of, with, along with, together with,… Giới từ chỉ sự sở hữu Of, with Giới từ chỉ cách thức In, by, with, without Hướng dẫn cách dùng giới từ trong tiếng AnhCác giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, mục đích và nhiều khía cạnh khác trong câu. Dưới đây là một số cách dùng của các nhóm giới từ phổ biến thường được sử dụng trong tiếng Anh. Cách dùng giới từ chỉ thời gianGiới từ thời gian được sử dụng để xác định thời điểm, khoảng thời gian của một sự việc. Dưới đây là một số cách sử dụng giới từ thời gian: Giới từ Cách dùng Ví dụ In Tháng và năm My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.) Mùa The flowers bloom beautifully in the spring. (Những bông hoa nở rộ đẹp mắt vào mùa xuân.) Thập kỷ, thế kỷ The telephone was invented in the late 19th century. (Điện thoại được phát minh vào cuối thế kỷ 19.) Buổi sáng, chiều, tối Let’s have a picnic in the afternoon. (Chúng ta hãy đi picnic vào buổi chiều.) Thời gian trong tương lai Lan will call you back in an hour. (Lan sẽ gọi lại cho bạn sau một giờ.) At Mốc thời gian cụ thể trong ngày The meeting is scheduled to start at 10.30 AM. (Cuộc họp được lên lịch bắt đầu vào lúc 10 giờ 30 sáng.) Chỉ thời gian vào ban đêm, buổi trưa I usually have lunch at noon. (Tôi thường ăn trưa vào lúc trưa.) Các dịp đặc biệt, dịp lễ Many families get together at the church at Easter. (Nhiều gia đình tụ họp ở nhà thờ trong ngày lễ Phục sinh.) On Ngày trong tuần She has a meeting on Tuesday. (Cô ấy có cuộc họp vào thứ ba.) Ngày lễ hoặc dịp đặc biệt Fireworks are usually displayed at the waterfront on Independence Day. (Pháo hoa thường được trình diễn ở bờ biển vào Ngày Độc lập.) Ngày và tháng đi chung The movie will be released on December 15th. (Bộ phim sẽ được phát hành vào ngày 15 tháng 12.) Before Trước một khoảng thời gian nào đó. Please complete the assignment before Friday. (Hãy hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.) After Sau một khoảng thời gian nào đó The movie starts after 7 PM. (Bộ phim bắt đầu sau 7 giờ tối.) During Trong khoảng thời gian nào They had a lot of fun during the summer vacation. (Họ đã có rất nhiều niềm vui trong kì nghỉ hè.) For Dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài cho một hành động She’s going to Paris for two weeks. (Cô ấy sẽ đi Paris trong vòng hai tuần.) Since Mốc thời gian trong quá khứ, mốc thời gian đã qua He has been living in this city since 2010. (Anh ấy đã sống ở thành phố này từ năm 2010.) Till/until Chỉ một khoảng thời gian kéo dài The store is open till/until 9 PM. (Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối.) Ago Chỉ khoảng thời gian đã trôi qua They moved to a new house two years ago. (Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới cách đây hai năm.) Within Hành động diễn ra trong một khoảng thời gian Please complete the project within two weeks. (Vui lòng hoàn thành dự án trong vòng hai tuần.) Cách dùng giới từ chỉ địa điểmGiới từ chỉ địa điểm được sử dụng để xác định vị trí hoặc phương hướng của một sự vật, sự việc trong không gian. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm: Giới từ Cách dùng Ví dụ In Các địa điểm cụ thể She lives in New York City. (Cô ấy sống ở thành phố New York.) Phương hướng The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.) Phương tiện We’ll go to the airport in a taxi. (Chúng tôi sẽ đi đến sân bay bằng taxi.) Vị trí bên trong không gian We had a picnic in the park. (Chúng tôi đã có một buổi picnic ở công viên.) At Địa chỉ nhà She’s waiting for you at 123 Main Street. (Cô ấy đang đợi bạn ở số nhà 123 Đường Main.) Địa điểm xác định cụ thể We had a cozy dinner party with friends at home last night. (Chúng tôi đã có một buổi tiệc tối ấm cúng với bạn bè ở nhà tối qua.) Nơi học tập hoặc làm việc The students gather in the cafeteria to have lunch at school. (Các học sinh tụ tập ở quầy ăn để ăn trưa ở trường.) On Cụm từ chỉ vị trí The bookstore is on the left side of the street, just after the traffic light. (Cửa hàng sách nằm ở phía bên trái của đường, ngay sau đèn giao thông.) Chỉ phương tiện đi lại They met each other on the train (Họ gặp nhau trên tàu) Tầng nhà The reception area is located on the second floor. (Khu vực tiếp tân nằm ở tầng hai.) Vị trí trên bề mặt The keys are on the table. (Các chìa khóa nằm trên bàn.) Under Vị trí bên dưới The cat is sleeping under the table. (Con mèo đang ngủ dưới bàn.) Beside Vị trí bên cạnh Linh sat beside her best friend during the movie. (Linh ngồi bên cạnh bạn thân của mình trong suốt bộ phim.) Among Vị trí ở giữa The yellow apple was hidden among the green ones. (Quả táo đỏ đã được ẩn giữa những quả táo xanh.) Above Vị trí bên trên The bird soared above the treetops. (Chim bay cao trên đỉnh cây.) Below Vị trí bên dưới The fish swam gracefully below the water’s surface. (Cá bơi uyển chuyển dưới bề mặt nước.) Behind Vị trí phía sau The car was parked behind the building. (Chiếc xe được đậu phía sau tòa nhà.) Across Vị trí ở phía đối diện The cafe is located across the street from the park. (Quán cà phê nằm bên kia đường so với công viên.) In front of Ở phía trước There’s a beautiful garden in front of the house. (Có một khu vườn đẹp phía trước ngôi nhà.) Cách dùng giới từ chỉ phương hướngGiới từ phương hướng được sử dụng để mô tả sự chuyển động, hướng di chuyển của một đối tượng trong không gian. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ phương hướng: Giới từ Cách dùng Ví dụ To Di chuyển đến một điểm She walked to the bookstore to buy a new novel.(Cô ấy đi bộ đến cửa hàng sách để mua một cuốn tiểu thuyết mới.) From Chỉ địa điểm xuất phát I’m coming from the office. (Tôi đang đi từ văn phòng) Into Chuyển động bên trong một đối tượng The cat jumped into the box to play hide and seek.(Con mèo nhảy vào hộp để chơi trò trốn tìm) Onto Di chuyển đến một điểm cao hơn The cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên mái nhà.) Out of Chuyển động từ trong ra bên ngoài một đối tượng The firefighter helped the people get out of the burning building.(Lính cứu hỏa giúp mọi người ra khỏi tòa nhà đang cháy.) Towards Mô tả hướng di chuyển The car is driving towards the mountains. (Chiếc xe đang lái hướng về phía núi.) Away from Di chuyển ra xa, tranh xa khỏi She stepped away from the crowd to find a quiet place to think.(Cô ấy bước xa khỏi đám đông để tìm một nơi yên tĩnh để suy nghĩ.) Across Chuyển động từ phía bên này sang phía bên kia Hung and Nam walked across the street. (Hưng và Nam đi bộ sang phía bên kia đường.) Through Di chuyển xuyên qua The hikers walked through the forest. (Những người đi bộ đi xuyên qua khu rừng.) Along Di chuyển dọc theo đối tượng They walked along the beach. (Họ đi bộ dọc theo bãi biển.) Up Hướng di chuyển lên trên The elevator carried them up to the top floor of the skyscraper.(Thang máy đưa họ lên tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời.) Down Hướng di chuyển xuống The ball rolled down the hill.(Quả bóng lăn xuống đồi.) Forward Hành động di chuyển tiến về phía trước hoặc tiến lên She took a step forward.(Cô ấy bước một bước về phía trước.) Vị trí của các giới từ trong câu Sau be và danh từ đứng sau giới từCác giới từ thường đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were) và danh từ sẽ đứng sau giới từ để chỉ địa điểm, vị trí hoặc thời gian. Đây là một số ví dụ:
Sau động từTrong tiếng Anh, giới từ thường đứng sau động từ. Đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau động từ trong các câu:
Sau tính từDưới đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau tính từ trong các câu:
Đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đóĐây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho chúng:
Một vài lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng AnhKhi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ: Câu có thể kết thúc bằng giới từGiới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số ví dụ:
Cách phân biệt các giới từ tiếng Anh đơn giản “in” – “into” và “on” – “onto”Các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có sự tương đồng về nghĩa, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là cách phân biệt chúng một cách đơn giản: “In” thường dùng để chỉ vị trí nơi một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó.
“Into” thường diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.
“On” thường được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác.
“Onto” thường diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác. Ví dụ: He climbed onto the roof. (Anh trèo lên trên mái nhà.) Các loại hình thức của giới từCác giới từ phổ biến trong tiếng Anh thường được gặp dưới dạng giới từ đơn (one-word prepositions). Tuy nhiên vẫn có một loại giới từ nữa đó là giới từ phức hợp (complex prepositions) là các cụm từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ với một từ khác để tạo ra một ý nghĩa mới. Dưới đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:
Những cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫnCần lưu ý rằng, trong tiếng Anh sẽ có những cụm giới từ và giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, do đó, cần thận trọng để tránh việc sử dụng sai. Cụm giới từ và giới từ Ý nghĩa On time Đúng giờ In time Kịp lúc In the end Cuối cùng At the end (of sth) Thời điểm kết thúc của sự việc gì đó Beside Bên cạnh Besides Ngoài ra, thêm vào đó Các dạng bài tập về giới từ trong tiếng anh thường gặp nhất, kèm đáp án chi tiếtBài tập 1: Điền giới từ thích hợp cho câu sau
Đáp án: 12345678910toonforunderatinsinceinonin 11 12 13 14 15 at around / to onto for for Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh
Đáp án: 1The book is on the bookshelf.2She is creating a beautiful painting in her studio.3My keys are under the couch.4They are studying at the library.5They are camping near the river.6The concert starts at 8:00 PM.7The cat is on the roof.8We are waiting for the bus.9They are playing volleyball at the beach.10The photo is hanging on the wall. Bài tập 3: Chọn đáp án đúng1. My phone is ___ the kitchen counter.
2. She’s been living in London ___ three years.
3. The cat is hiding ___ the bed.
4. We’re going to the movies ___ Friday night.
5. The book is ___ the top shelf.
6. She’s interested ___ learning how to dance.
7. The museum opens ___ 9:00 AM.
8. They traveled ___ Paris last summer.
9. The concert is scheduled ___ 7:30 PM.
10. The keys are ___ the drawer.
11. The cat is sleeping ___ the bed.
12. The school is located ___ the river.
13. The post office is just ___ the street from my house.
14. The restaurant is ___ the corner of the block.
15. The airplane flew ___ the clouds.
Đáp án: 12345678910babbbcaaaa 11 12 13 14 15 c c b a a Các khóa học tiếng Anh chất lượng từ VUS – Học tập hiệu quả, bùng nổ cảm xúcTrong hành trình học tiếng Anh, việc phân biệt kiến thức nào là quan trọng, kiến thức nào là không cần thiết luôn là một điều vô cùng khó khăn. Nhằm hỗ trợ việc học tập và tiếp thu Anh ngữ một cách hiệu quả, VUS đã cho ra mắt các khóa học đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu của mọi lứa tuổi như sau:
Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… Chủ đề học tập đa dạng và thực tiễn sẽ giúp học viên mở rộng góc nhìn và tiếp thu kiến thức Anh ngữ một cách chuẩn chỉnh về những lĩnh vực phổ biến toàn cầu như sức khỏe, kinh doanh, lối sống, du lịch, giáo dục,… Chu trình học chuẩn quốc tế không chỉ giúp khám phá tiếng Anh một cách chủ động mà còn thúc đẩy sự đam mê, hứng thú tự nhiên của học viên trong quá trình học. Dựa trên mô hình Trước – Trong – Sau cho mỗi buổi học, thời gian học và các hoạt động ứng dụng kiến thức được phân bổ một cách hợp lý và cân đối. Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng toàn cầu thiết yếu như: Critical Thinking, Computer Literacy, Creativity, Communication, Collaboration. Hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam – Anh Văn Hội Việt Mỹ VUSVUS không chỉ tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam với 180.918 học viên đạt các Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, mà còn tự hào là hệ thống giáo dục đáng tin cậy được hơn 2.700.000 gia đình Việt tin tưởng và lựa chọn.
Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các em bước gần hơn với thành công. Thông qua bài viết này, VUS đã tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo các dạng bài tập ôn luyện thường gặp. Giới từ là một phần kiến thức tương đối khó, đòi hỏi phải thực hành và tiếp cận đều đặn để ghi nhớ. Hãy sắm cho mình một cuốn sổ ghi chép và tập thói quen ghi lại tất cả các cách sử dụng giới từ mà bạn thấy cần thiết. Đừng để bị lừa bởi suy nghĩ “Mình có thể nhớ, không cần ghi lại’, hãy ghi chép tất cả mọi thứ vì đôi khi bộ não của chúng ta không đáng tin như chúng ta vẫn nghĩ! Theo dõi VUS để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích về Anh ngữ bạn nhé! For và tố khác nhau như thế nào?Bạn cần sử dụng "to" khi lý do hoặc mục đích là động từ và "for" khi lý do hoặc mục đích là danh từ. Ảnh: Espresso English. Một số cách dùng khác của "to": "To" được dùng khi nói về sự thay đổi hướng, di chuyển từ điểm này sang điểm khác. For sử dụng khi nào?For được sử dụng để nói đến một khoảng thời gian nhất định mà sự việc/hành động diễn ra và kéo dài suốt khoảng thời gian đó. Cách dùng Since và For khác nhau đó là giới từ For hầu như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long? Ví dụ: For 7 days, for 4 years, for a long time… For đi với cái gì?Còn For có thể được hiểu với nhiều nghĩa như: cho, dành cho, với mục đích; vì; đối với, về phần; thay thế cho, đại diện cho;… Trong trường hợp này, For thường được theo sau bởi danh từ hoặc V-ing. Ví dụ: This computer is used for studying. (Chiếc máy tính này được dùng cho việc học.) For dịch sang tiếng Việt là gì?Để, với mục đích là. Để lấy, để được. Đến, đi đến. |