Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm gan B 2024

Viêm gan B là một căn bệnh gây ra do virus viêm gan B (HBV). Đây là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nhận biết, chẩn đoán và điều trị viêm gan B một cách chi tiết và cụ thể.

Tổng quan về viêm gan B

Định nghĩa và phân loại

Viêm gan B là một bệnh lý viêm nhiễm gan do virus viêm gan B gây ra. Có hai dạng cơ bản của bệnh: cấp và mãn tính. Bệnh cấp thường tự khỏi trong vòng 6 tháng, trong khi bệnh mãn tính có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hoặc ung thư gan.

Tác động và tình hình của viêm gan B trên toàn cầu

Viêm gan B là một vấn đề y tế công cộng trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng triệu người. Có khoảng 257 triệu người trên thế giới mắc viêm gan B, với 887.000 ca tử vong mỗi năm do các biến chứng liên quan đến bệnh.

Sự liên quan giữa viêm gan B và ung thư gan

Viêm gan B có thể gây ra viêm gan mãn tính và dẫn đến xơ gan và ung thư gan nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân và cách thức lây truyền của viêm gan B

Nguyên nhân của viêm gan B

Bệnh do virus viêm gan B gây ra, thông qua tiếp xúc với máu, tình dục không an toàn hoặc từ mẹ sang con trong quá trình sinh.

Cách thức lây truyền

Lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc với máu, từ việc chia sẻ kim tiêm, dao cạo, hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn.

Biện pháp phòng tránh lây truyền

Để phòng tránh viêm gan B, việc tiêm vắc-xin an toàn và sạch sẽ trong các quan hệ tình dục rất quan trọng.

Các triệu chứng của viêm gan B

Triệu chứng ban đầu

Các triệu chứng ban đầu của viêm gan B thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác, bao gồm mệt mỏi, đau nhức cơ bắp, và giảm cân.

Triệu chứng trong giai đoạn mãn tính

Trong giai đoạn mãn tính, bệnh nhân có thể bị sưng gan, đau vùng gan, và tiêu chảy kéo dài.

Triệu chứng ở trẻ em

Ở trẻ em, triệu chứng có thể bao gồm sốt cao, buồn nôn, và chán ăn.

Chẩn đoán viêm gan B

Kiểm tra máu

Xét nghiệm máu để kiểm tra sự hiện diện của antigen và kháng thể viêm gan B.

Siêu âm gan

Siêu âm gan có thể được sử dụng để kiểm tra tình trạng gan và xác định mức độ tổn thương.

Chẩn đoán hình ảnh

MRI hoặc CT scan có thể được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương của gan và các cơ quan liên quan.

Điều trị viêm gan B

Thuốc điều trị

Thuốc điều trị viêm gan B thường bao gồm các loại thuốc chống retrovirut, nhằm kiểm soát sự phát triển của virus trong cơ thể.

Tiêm vắc-xin

Tiêm vắc-xin viêm gan B là biện pháp phòng tránh quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Theo dõi và giám sát

Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để đánh giá tình trạng gan và đáp ứng với liệu pháp điều trị.

Theo dõi và quản lý sau điều trị viêm gan B

Xác định tình trạng miễn dịch

Sau khi điều trị, việc kiểm tra tình trạng miễn dịch và sự hiện diện của virus là rất quan trọng.

Thay đổi lối sống

Cải thiện chế độ dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn và hạn chế sử dụng rượu là những biện pháp quan trọng để duy trì sức khỏe gan sau khi điều trị.

Tái kiểm tra sức khỏe định kỳ

Bệnh nhân cần được tái kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng gan và tiến triển của bệnh.

Các biến chứng của viêm gan B

Xơ gan

Viêm gan B mãn tính có thể dẫn đến tình trạng xơ gan, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng gan.

Ung thư gan

Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm gan B là ung thư gan, vì vậy việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng.

Nhiễm khuẩn

Sự suy giảm miễn dịch do viêm gan B có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn.

Phòng ngừa viêm gan B

Tiêm vắc-xin

Vắc-xin viêm gan B là biện pháp phòng ngừa chính, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao.

Thay đổi lối sống

Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại là cách hiệu quả để tránh viêm gan B.

Giáo dục cộng đồng

Việc tăng cường giáo dục về viêm gan B và biện pháp phòng ngừa trong cộng đồng sẽ giúp giảm thiểu sự lây lan của bệnh.

Tiêm vắc-xin viêm gan B

Hiệu quả của vắc-xin

Vắc-xin viêm gan B đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Liều lượng và lịch trình tiêm chủng

Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, liều lượng và lịch trình tiêm vắc-xin viêm gan B cần tuân thủ đầy đủ để đảm bảo hiệu quả.

Tác dụng phụ của vắc-xin

Tác dụng phụ của vắc-xin viêm gan B thường rất hiếm và nhẹ nhàng, như đau và sưng tại địa điểm tiêm.

Tầm soát viêm gan B

Tầm soát cho người lớn

Người lớn có thể được tầm soát thông qua kiểm tra máu để xác định sự hiện diện của virus viêm gan B và tình trạng gan.

Tầm soát cho trẻ em

Trẻ em thường được tầm soát thông qua chương trình tiêm vắc-xin và theo dõi tình trạng gan.

Lợi ích của tầm soát

Tầm soát viêm gan B sẽ giúp phát hiện sớm bệnh và cung cấp điều trị kịp thời, giúp ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

7 hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm gan b

  1. Tiền sử của bệnh nhân:
    • Hỏi về các yếu tố nguy cơ: tiếp xúc với máu hoặc chất dịch cơ thể bị nhiễm, sử dụng ma túy tiêm chích, quan hệ tình dục không an toàn, tiền sử xăm mình hoặc châm cứu không vô trùng.
    • Các triệu chứng: mệt mỏi, buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, nước tiểu vàng, phân màu nhạt.
  1. Khám thực thể:
    • Kiểm tra vàng da, vàng mắt, gan to, lách to.
  1. Xét nghiệm máu:
    • Xét nghiệm chức năng gan: ALT, AST, bilirubin.
    • Xét nghiệm huyết thanh học: HBsAg, anti-HBs, anti-HBc.
    • Xét nghiệm PCR định lượng: HBV DNA.
    • Xét nghiệm kháng thể anti-HCV và xét nghiệm PCR định lượng HCV.
  1. Chẩn đoán:
    • Viêm gan B cấp: xét nghiệm máu phát hiện HBsAg dương tính, anti-HBc IgM dương tính.
    • Viêm gan B mạn tính: xét nghiệm máu phát hiện HBsAg dương tính, anti-HBc IgG dương tính.
    • Viêm gan C cấp: xét nghiệm máu phát hiện anti-HCV IgM dương tính.
    • Viêm gan C mạn tính: xét nghiệm máu phát hiện anti-HCV IgG dương tính, HCV RNA dương tính.
  1. Điều trị:
    • Viêm gan B cấp:
      • Không có phương pháp điều trị đặc hiệu, điều trị hỗ trợ: nghỉ ngơi, ăn uống đủ dinh dưỡng, tránh rượu bia, thuốc lá.
    • Viêm gan B mạn tính:
      • Thuốc kháng vi-rút: lamivudine, telbivudine, entecavir, tenofovir.
    • Viêm gan C cấp:
      • Không có phương pháp điều trị đặc hiệu, điều trị hỗ trợ: nghỉ ngơi, ăn uống đủ dinh dưỡng, tránh rượu bia, thuốc lá.
    • Viêm gan C mạn tính:
      • Thuốc kháng vi-rút: sofosbuvir, velpatasvir, elbasvir, grazoprevir, pibrentasvir.
  1. Tiến triển và biến chứng:
    • Viêm gan B cấp: thường tự khỏi trong vòng 6-8 tuần.
    • Viêm gan B mạn tính: có thể tiến triển thành xơ gan, ung thư gan.
    • Viêm gan C cấp: thường tự khỏi trong vòng 6-8 tuần.
    • Viêm gan C mạn tính: có thể tiến triển thành xơ gan, ung thư gan.
  1. Phòng ngừa:
    • Tiêm phòng viêm gan B: tiêm vắc-xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh, trẻ em, người lớn có nguy cơ cao.
    • Tiêm vắc-xin viêm gan A: tiêm vắc-xin viêm gan A cho trẻ em, người lớn có nguy cơ cao.
    • Sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục.
    • Tránh sử dụng ma túy tiêm chích.
    • Không sử dụng chung kim tiêm, bơm kim tiêm, hoặc các dụng cụ khác có thể bị nhiễm máu.
    • Đeo găng tay khi tiếp xúc với máu hoặc chất dịch cơ thể của người khác.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về viêm gan B từ các khía cạnh khác nhau, từ nguyên nhân, triệu chứng đến chẩn đoán và điều trị. Viêm gan B là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng thông qua chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và phòng ngừa hiệu quả, chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu tác động của bệnh lên cơ thể và cộng đồng. Việc thông tin và giáo dục cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của viêm gan B và bảo vệ sức khỏe cho mọi người.