- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Lesson 2[Bài học 2]
Bài 1
Bài 1: Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại]
a] Hi, Nam. How are you?
I'm fine, thanks. And you?
Fine, thank you.
b] Bye, Nam.
Bye, Mai.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a] Chào, Nam. Bạn khỏe không?
Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn.
b] Tạm biệt, Nam.
Tạm biệt, Mai.
Bài 2
Bài 2: Point and say.
[Chỉ và nói].
Lời giải chi tiết:
Mai: How are you, Nam?
Nam: Fine, thanks. And you?
Mai: Fine, thank you.
Quan: How are you, Phong?
Phong: Fine, thanks. And you?
Quan: Fine, thank you.
Tạm dịch:
Mai: Bạn khỏe không, Nam?
Nam: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Mai: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Quan: Bạn khỏe không, Phong?
Phong: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Quan: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Bài 3
Bài 3: Lets talk.
[Chúng ta cùng nói].
How are you, Phong?
Fine, thank you. And you?
Fine, thank you.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn khỏe không, Phong?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Bài 4
Bài 4: Listen and number.
[Nghe và điền số].
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Miss Hien: Hello.I'm Miss Hien.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
2. Nam: How are you, Miss Hien?
Miss Hien: I'm fine, thanks. And you?
Nam: I'm fine, thank you.
3. Miss Hien: Goodbye, class.
Class: Goodbye, Miss Hien.
4. Nam: Bye, Mai.
Mai: Bye, Nam.
Lời giải chi tiết:
a - 4 b - 3 c - 2 d - 1
Bài 5
Bài 5: Read and complete.
[Đọc và hoàn thành câu].
Lời giải chi tiết:
[1] Goodbye [2] Bye [3] Fine [4] thank you
1. Miss Hien: Goodbye, class.
Class: [1]Goodbye, Miss Hien.
2.Mai: Bye, Nam.
Nam: [2]Bye, Mai.
3. Nam: How are you, Quan?
Quan: [3]Fine,thanks.And you?
Nam: Fine, [4]thank you.
Bài 6
Bài 6: Lets write.
[Chúng ta cùng viết.]
Lời giải chi tiết:
Howare you?
Fine,thanks. And you?
Fine, thanks.
Tạm dịch:
Bạn khỏe không?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Mình khỏe, cảm ơn bạn.