EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: squeezed
Probably related with:
English | Vietnamese |
squeezed
|
chen chúc ; làm giảm ; siết chặt ; thắt chặt chi tiêu ; xiết ; ép ;
|
squeezed
|
chen chúc ; làm giảm ; siết chặt ; xiết ; ép ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
squeeze
|
* danh từ
- sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo =to give somebody a squeeze of the hand+ siết chặt tay người nào - sự ôm chặt =to give somebody a squeeze+ ôm chặt ai vào lòng - đám đông; sự chen chúc =it was a tight squeeze+ đông quá - sự hạn chế, sự bắt buộc - sự in dấu tiền đồng [lên giấy, lên sáp] - sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu - [đánh bài] sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng [[cũng] squeeze play] * ngoại động từ - ép, vắt, nén, siết chặt =to squeeze a lemon+ vắt chanh =to squeeze somebody's hand+ siết chặt tay ai - chen, ẩn, nhét =to squeeze oneself into a carriage+ chen vào một toa xe =to squeeze a shirt into a suitcase+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li - tống tiền, bòn mót [tiền của], bóp nặn - thúc ép, gây áp lực - nặn ra, ép ra, cố rặn ra =to squeeze a tear+ rặn khóc - in dấu [tiền đồng] [lên giấy hay sáp] * nội động từ - ép, vắt, nén - [[thường] + in, out, through...] chen lấn =to squeeze through the crowd+ chen qua đám đông |
squeezing
|
* danh từ
- sự ép; vắt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources