Vì sao nơtron không mang điện

he [en] nó, anh ấy, ông ấy... [chỉ người và động đàn ông; con đực [định ngữ] đực [động vật] hi: Xem...

person [en] con người, người [nghĩa xấu] gã, anh chàng, thằng cha, mụ bản thân thân hình, vóc dáng nhân vật [tiểu thuyết, kịch] [tôn giáo] ngôi [pháp lý] pháp nhân [động vật học] cá thể cần đưa tận tay người 'pə:sn Xem...

woke [en] [hàng hải] lằn tàu theo chân ai, theo liền ngay sau ai [nghĩa bóng] theo gương ai [[thường] số nhiều] nghỉ hằng năm [ở miề sự thức canh người chết thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy đánh thức làm hồi tỉnh lại, làm sống lại làm náo động [nơi nào]; phá [sự yên tĩnh làm dội lại [tiếng vang] khêu gợi, gợi lại [một kỷ niệm] thức canh [người chết] weik Xem...

bit [en] miếng [thức ăn...]; mảnh mẫu một chút, một tí đoạn ngắn [của một vai kịch nói, trong s [một] góc phong cảnh [thực hoặc vẽ] đồng tiền đồ tạp nhạp dần dần; từ từ không còn là trẻ con nữa, lớn rồi những em bé tội nghiệp đồ đạc lắt nhắt tồi tàn làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mì [thông tục] ngà ngà say [xem] mind không một tí nào mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa hàm thiếc ngựa [nghĩa bóng] sự kiềm chế [xem] draw chạy lồng lên [ngựa] nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được đặt hàm thiếc [cho ngựa]; làm cho [ngựa] [nghĩa bóng] kiềm chế, nén, hãm lại, kìm bit búa đập đá cái bào gỗ cái đục choòng chữ số nhị phân dao nhỏ đầu choòng đầu mỏ hàn đỉnh khoan lưỡi cắt lưỡi dao lưỡi khoan mỏ hàn mỏ hàn đồng mỏ hàn vảy mũi mũi khoan mũi kìm mũi nhọn số nhị phân đơn vị thông tin má ê tô mũi [cắt, xoáy] mũi chìa vặn bit Xem...

my [en] của tôi oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà! mai Xem...

woken [en] [hàng hải] lằn tàu theo chân ai, theo liền ngay sau ai [nghĩa bóng] theo gương ai [[thường] số nhiều] nghỉ hằng năm [ở miề sự thức canh người chết thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy đánh thức làm hồi tỉnh lại, làm sống lại làm náo động [nơi nào]; phá [sự yên tĩnh làm dội lại [tiếng vang] khêu gợi, gợi lại [một kỷ niệm] thức canh [người chết] weik Xem...

live [en] sống ở, trú tại thoát nạn [tàu thuỷ] sống thực hiện được [trong cuộc sống] kiếm sống bằng để thời gian làm quên đi, để thời gian l phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đ ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việ sống bằng sống sót sống qua được [người ốm] sống ở ngoài nơi làm việc sống sót, trải qua sống theo sống với, sống chung với; chịu đựng, đàn sống dè xẻn [xem] clover sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác [xem] fast sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy sống cực khổ [xem] high sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai ngườ sống giản dị và bình lặng ăn ngon[laiv] sống, hoạt động [đùa cợt] thực [không phải ở trong tranh đang cháy đỏ chưa nổ, chưa cháy đang quay có dòng điện chạy qua tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra mạnh mẽ, đầy khí lực nóng hổi, có tính chất thời sự phát trực tiếp có điện đang chạy đang quay động được cấp điện được kích hoạt nóng [dây] mang điện đang có điện có điện đang chạy đang quay động được cấp điện được kích hoạt nóng [dây] mang điện đang có điện liv Xem...

wants [en] nhu cầu Xem...

Xem thêm...

Video liên quan

Chủ Đề