loading...
vỏ bánh Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- crust
Cụm Từ Liên Quan :
vỏ bánh mì /vo banh mi/
+ crust
vỏ bánh nướng /vo banh nuong/
* danh từ
- piecrust
vỏ bánh pa-tê /vo banh pa-te/
* danh từ
- piecrust
vỏ bánh Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- crust
Cụm Từ Liên Quan :
vỏ bánh mì /vo banh mi/
+ crust
vỏ bánh nướng /vo banh nuong/
* danh từ
- piecrust
vỏ bánh pa-tê /vo banh pa-te/
* danh từ
- piecrust