Alone là gi

là hai từ vựng rất quen thuộc mà chúng ta thường sử dụng khi giao tiếp tiếng Anh. Nhưng bạn có chắc bạn đã sử dụng chúng một cách chính xác chưa? Nếu chưa, hãy cùng mình phân biệt “Alone” và “Lonely” trong bài viết dưới đây nhé!

1 Alone

Alone /əˈləʊn/  vừa là 1 tính từ vừa là 1 trạng từ, diễn tả trạng thái một người hay một vật nào đó đang ở một mình, không có ai bên cạnh.

Ví dụ:

  • I plan to travel alone to Korea on Valentine’s day. (Tôi định du lịch một mình đến Hàn Quốc vào ngày Valentine.)
  • Do you live alone? (Bạn sống một mình à?)
    Alone là gi
    I plan to travel alone to Korea on Valentine’s day

2 Lonely

Lonely /ˈləʊnli/ là một tính từ diễn tả cảm giác cô đơn, cô độc và buồn chán.

Ví dụ:

She said she feels very lonely and depressed living in that big house. (Cô ấy cảm thấy rất cô đơn và buồn chán khi sống trong căn nhà lớn đó.)

Alone là gi
She said she feels very lonely

Vậy alone và lonely có những điểm gì khác nhau?

3 Sự khác nhau giữa Alone và Lonely

 

Alone diễn tả trạng thái trong khi lonely diễn tả cảm xúc.

Đôi khi bạn thích ở một mình (alone) chứ không bao giờ muốn trải qua cảm giác cô độc (lonely) đúng không nào?

Ví dụ:

  • I love travelling alone but I’ve never felt lonely so far. (Tôi thích đi du lịch 1 mình nhưng chưa bao giờ cảm thấy cô đơn.)
  • I don’t mind being alone because I never feels lonely. (Tôi không quan tâm đến việc ở một mình vì tôi chẳng bao giờ thấy cô đơn)

Alone không bao giờ đứng trước danh từ, lonely có thể đứng trước một danh từ

Ví dụ:

  • She had a lonely childhood (Cô ấy có một tuổi thơ cô độc).  

She had an alone childhood.

Alone có thể được dùng như một trạng từ nhưng Lonely thì không

Ví dụ:

I prefer going to lunch alone (Tôi thích ăn trưa một mình).

I prefer going to lunch lonely.

Như vậy, phân biệt Alone và Lonely không hề khó đúng không? 


Xem thêm

  • Phân biệt HEAR và LISTEN

  • Phân Biệt Wrong và Wrongly

  • Phân biệt WHO và WHOM


eJOY đã giúp bạn tổng hợp một cuốn ebook nhỏ về những từ vựng tiếng Anh dễ nhầm lẫn, hãy download ngay để không bao giờ gặp nhầm lẫn khi gặp và sử dụng chúng nữa nhé! Chúc các bạn học vui!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alone trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alone tiếng Anh nghĩa là gì.

alone /ə'loun/

* phó từ & tính từ
- một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc
=alone to sit alone+ ngồi một mình
=to live all alone+ sống trơ trọi một mình
- riêng, chỉ có
=I'm not alone in this opinion+ không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này
!to leave alone
- (xem) leave
!to let alone
- (xem) let
!let alone
- không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến

Thuật ngữ liên quan tới alone

  • Windfall loss tiếng Anh là gì?
  • celebrities tiếng Anh là gì?
  • ejaculators tiếng Anh là gì?
  • eversion tiếng Anh là gì?
  • nor'wester tiếng Anh là gì?
  • cryogenic memory tiếng Anh là gì?
  • cyanogen tiếng Anh là gì?
  • wreck tiếng Anh là gì?
  • antithetic(al) tiếng Anh là gì?
  • rice-swamp tiếng Anh là gì?
  • veterinarian tiếng Anh là gì?
  • hippopotami tiếng Anh là gì?
  • climatize tiếng Anh là gì?
  • jerseys tiếng Anh là gì?
  • integrated software tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alone trong tiếng Anh

alone có nghĩa là: alone /ə'loun/* phó từ & tính từ- một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc=alone to sit alone+ ngồi một mình=to live all alone+ sống trơ trọi một mình- riêng, chỉ có=I'm not alone in this opinion+ không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này!to leave alone- (xem) leave!to let alone- (xem) let!let alone- không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến

Đây là cách dùng alone tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alone tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.