Bạn thân đọc tiếng anh là gì

Bạn thân là một người bạn thân thiết nhất của ai đó, người mà họ chia sẻ mối quan hệ đặc biệt về sự tin tưởng, hỗ trợ, lòng trung thành và sự hiểu biết.

1.

Bạn thân thường là những người đã biết nhau trong một thời gian dài, đã cùng nhau trải qua nhiều trải nghiệm và có mức độ kết nối tình cảm sâu sắc.

Best friends are typically people who have known each other for a long time, have gone through many experiences together, and have a deep level of emotional connection.

bạn thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạn thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạn thân intimate/close friend; bosom-friend; alter ego; buddy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạn thân * noun Intimate friend, close friend, bosom friend

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạn thân intimate friend, close friend, dear friend

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Bạn thân của tôi trong một câu và bản dịch của họ

{-}

He is my friend and he just came from Texas today.

This is my friend from Canada, she just moved here recently.

Kết quả: 193, Thời gian: 0.1146

Từng chữ dịch

S

Từ đồng nghĩa của Bạn thân của tôi

bạn thân mến

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt