Phương pháp điều trị ung thư vòm họng cập nhập 2024

  1. Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính trong hầu hết các trường hợp ung thư vòm họng. Loại phẫu thuật được thực hiện sẽ phụ thuộc vào giai đoạn và vị trí của khối u. Một số loại phẫu thuật phổ biến bao gồm:
  2. Phẫu thuật nội soi: Loại bỏ khối u bằng ống soi qua mũi hoặc miệng.
  3. Phẫu thuật mở: Loại bỏ khối u thông qua vết mổ bên ngoài cổ.
  4. Phẫu thuật nội soi xuyên miệng: Cắt u thông qua khoang miệng, ít để lại sẹo vùng mặt cổ.
  1. Xạ trị: Xạ trị là một phương pháp điều trị sử dụng các tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại. Nó cũng có thể được sử dụng như là một phương pháp điều trị đơn độc trong một số trường hợp.
  1. Hóa trị: Hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị thường được sử dụng kết hợp với xạ trị hoặc phẫu thuật.
  1. Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư. Liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
  1. Chăm sóc giảm nhẹ: Chăm sóc giảm nhẹ là loại chăm sóc hỗ trợ giúp bệnh nhân ung thư cảm thấy thoải mái hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ. Chăm sóc giảm nhẹ có thể bao gồm các dịch vụ như kiểm soát đau, kiểm soát các triệu chứng khác của ung thư, hỗ trợ tâm lý và tư vấn.

Các phương pháp điều trị ung thư vòm họng sẽ được lựa chọn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm giai đoạn và loại ung thư, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Thực hiện tầm soát ung thư vòm họng là điều cực kỳ cần thiết, giúp tăng khả năng phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm và điều trị hiệu quả, kéo dài sự sống cho người bệnh.

Phương pháp điều trị ung thư vòm họng cập nhập 2024

Tầm soát ung thư vòm họng là gì?

Ung thư vòm họng (còn gọi là ung thư mũi họng – nasopharyngeal cancer) hình thành từ các tế bào bất thường vùng mũi họng, thường bắt nguồn từ các tế bào vảy lót vùng mũi họng. Về mặt giải phẫu, vùng vòm họng là phần phía trên của họng (gồm vòm họng, miệng họng và hạ họng). (1)

Dịch tễ học là một trong những yếu tố được cân nhắc để đưa ra các khuyến cáo tầm soát ung thư vòm họng của mỗi quốc gia. Những khu vực có nguy cơ trung bình và cao mắc ung thư vòm họng gồm Trung Quốc và các nước Đông Nam Á (trong đó có Việt Nam) được khuyến cáo thực hiện tầm soát ung thư vòm họng. Epstein-Barr virus đã chứng minh có mối liên quan trong sinh bệnh của ung thư vòm họng. Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ khác như chủng tộc, giới tính (nam > nữ), tiền sử gia đình,…

Phương pháp điều trị ung thư vòm họng cập nhập 2024

Tầm soát ung thư vòm họng là quy trình kết hợp giữa khám lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng (như nội soi tai-mũi-họng, sinh thiết tổn thương,…) nhằm phát hiện sớm bệnh ngay từ khi bệnh ở giai đoạn sớm và chưa gây ra các triệu chứng rõ ràng trên lâm sàng. Việc phát hiện sớm bệnh qua tầm soát giúp can thiệp điều trị kịp thời, tăng tỷ lệ điều trị khỏi bệnh và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

Các phương pháp tầm soát ung thư vòm họng

ThS.BS Lưu Thảo Ngọc, khoa Ung bướu Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội cho biết, các phương pháp tầm soát ung thư vòm họng phổ biến hiện nay gồm:

Khám lâm sàng và tiến hành các xét nghiệm máu: Khám lâm sàng phát hiện các bất thường tại khoang miệng, lưỡi, hạch cổ bất thường,… Các xét nghiệm phục vụ cho điều trị như EBV IgA, EBV DNA, tổng phân tích tế bào máu, chức năng gan thận,…

1. Nội soi tai mũi họng

Khu vực vòm họng thường khó quan sát bằng mắt thường. Nội soi tai mũi họng giúp bác sĩ quan sát bên trong của vòm họng để tìm các bất thường.

Phương pháp nội soi tai-mũi-họng sử dụng ống nội soi có gắn camera và kính chuyên dụng để kiểm tra lớp niêm mạc bên trong vùng tai-mũi-họng, quan sát rõ các tổn thương bất thường ở khu vực này. (2)

Phương pháp điều trị ung thư vòm họng cập nhập 2024
Nội soi tai mũi họng là một trong những phương pháp tầm soát ung thư vòm họng

Điểm hạn chế của nội soi tai mũi họng là chỉ đánh giá được hình ảnh bề mặt bên trong, không đánh giá được sự xâm lấn cũng như sẽ bỏ sót các tổn thương nằm dưới niêm mạc. Nếu trong trường hợp nghi ngờ tổn thương dưới niêm, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác sẽ được chỉ định như chụp cắt lớp vi tính hay chụp cộng hưởng từ MRI.

2. Sinh thiết qua nội soi

Nếu phát hiện khối u trong vòm họng, bác sĩ có thể lấy một mảnh mô nhỏ để gửi xét nghiệm mô bệnh học. Sau đó bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ phân tích mẫu bệnh phẩm để chẩn đoán xem đó là ung thư hay không.

Trong trường hợp thăm khám không thấy điều gì bất thường, song bác sĩ vẫn nghi ngờ nhiều dựa trên biểu hiện lâm sàng của người bệnh thì sinh thiết ngẫu nhiên có thể được tiến hành để tránh bỏ sót tổn thương. (3)

3. Chọc hút kim nhỏ FNA

Thường được sử dụng trong đánh giá tình trạng di căn hạch cổ.

4. Chẩn đoán hình ảnh và Y học hạt nhân

Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và y học hạt nhân giúp đánh giá đặc điểm khối u (vị trí, kích thước, tính chất xâm lấn), di căn hạch, di căn xa. Từ đó, bác sĩ điều trị sẽ định hướng được phương pháp điều trị bệnh tối ưu (hoá-xạ trị triệt căn, xạ trị đơn thuần, hay chỉ hóa chất giảm nhẹ).

Một số phương tiện hình ảnh học thường được sử dụng: (4)

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): giúp đo lường vị trí, kích thước u, di căn hạch, khả năng xâm lấn mô xung quanh cũng như di căn xa.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): đặc biệt nhạy trong phát hiện u ác của vòm họng so với cắt lớp vi tính thông thường. Các kết quả có thể cung cấp thông tin về vị trí u, kích thước khối u, sự xâm lấn xung quanh, tình trạng di căn hạch.
  • Xạ hình xương: đánh giá di căn xương.
  • PET/CT: đánh giá tổn thương cũng như tình trạng di căn xa dựa trên bất thường trong hấp thu chuyển hóa FDG dùng chẩn đoán giai đoạn bệnh khi đã có bằng chứng sinh thiết của bệnh.

Vì sao nên khám tầm soát ung thư vòm họng sớm?

Theo thống kê, khu vực Đông Nam Á có tỷ lệ người mắc bệnh ung thư vòm họng thuộc nhóm trung bình-cao, với tỷ lệ 25/100.000 người. Số ca ung thư vòm họng ở nam giới cao gấp 2-3 lần nữ giới. Tại Việt Nam, ung thư vòm họng là nguyên nhân gây tử vong thuộc top 10, chiếm 12%. Độ tuổi ghi nhận mắc ung thư trong khoảng 30-55 tuổi và có xu hướng ngày càng trẻ hóa do nhiều yếu tố.

Trong giai đoạn sớm của bệnh, các triệu chứng thường không rõ ràng dễ nhầm lẫn với bệnh lý thông thường. Chỉ khi bước vào giai đoạn II-III, các dấu hiệu ung thư vòm họng bắt đầu xuất hiện rõ ràng hơn. Các giai đoạn bệnh khác nhau yêu cầu các phương pháp điều trị khác nhau, tỷ lệ chữa khỏi cũng như thời gian sống cũng khác nhau. Với bệnh ở giai đoạn I-II tỷ lệ sống còn 10 năm đạt trên 90%, trong khi nếu bệnh ở giai đoạn III-IV tỷ lệ sống còn 2 năm chỉ còn 20-30%. Vì vậy, việc chẩn đoán bệnh ở giai đoạn sớm là vô cùng quan trọng.

Ai nên tầm soát ung thư vòm họng?

Việc thực hiện các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh khi khám tầm soát ung thư vòm họng được chỉ định đối với nhóm đối tượng có nguy cơ cao, bao gồm:

  • Người nhiễm virus EBV (Epstein – Barr);
  • Người trong độ tuổi 30-55;
  • Người có thói quen sử dụng rượu bia, hút thuốc lá kéo dài;
  • Người lao động trong các môi trường độc hại, thường xuyên tiếp xúc với hóa chất, khí thải độc hại như sợi amiang, sulfur dioxide,…
  • Người có chế độ ăn uống thiếu lành mạnh, sử dụng nhiều muối trong chế biến thực phẩm;
  • Người ăn nhiều đồ ăn lên men chứa nitrosamines như cá muối, thịt muối, dưa muối;
  • Tiền sử gia đình có người thân mắc ung thư vòm họng.

ThS.BS Lưu Thảo Ngọc khuyến nghị, ngay cả khi không có những triệu chứng ung thư vòm họng, bạn cũng cần tiến hành thăm khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư 6 tháng/lần nếu có yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh. Trong trường hợp chẩn đoán mắc ung thư, người bệnh cần tham vấn và tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ.

Phương pháp điều trị ung thư vòm họng cập nhập 2024

Khi nào nên tầm soát ung thư vòm họng?

ThS.BS Lưu Thảo Ngọc cho biết, những triệu chứng ung thư vòm họng dễ nhầm lẫn với các bệnh liên quan tai – mũi – họng. Do đó nhiều người bệnh tự mua thuốc và điều trị tại nhà. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các triệu chứng vùng đầu-cổ xảy ra một bên, tái phát nhiều lần và không thuyên giảm sau 2 tuần dùng thuốc, bạn cần nhanh chóng đến bệnh viện để thực hiện tầm soát ung thư vòm họng sớm.

Nên thực hiện tầm soát ung thư vòm họng khi có một trong các dấu hiệu sau:

  • Đau đầu, đau nửa đầu, đau mặt, đau sâu phần hốc mắt, các cơn đau kéo dài âm ỉ hoặc ngắt quãng từng cơn;
  • Đau rát phần cổ họng, khó nhai nuốt, đau khi ăn uống;
  • Giảm thính lực, ù tai, viêm tai giữa thanh dịch… thường xuyên diễn ra;
  • Ngạt mũi, khó thở, thường xuyên ngạt một bên mũi kéo dài, thậm chí ngạt hai bên mũi;
  • Mũi chảy dịch nhầy, có mủ hoặc máu lẫn trong dịch;
  • Chảy máu mũi thường xuyên;
  • Cơ thể suy nhược, giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân.

Đây là những dấu hiệu ung thư vòm họng điển hình cho thấy bệnh đã tiến triển giai đoạn II, III, ảnh hưởng đến hiệu quả quá trình điều trị cũng như đáp ứng thuốc của người bệnh.

Lưu ý trước khi tầm soát ung thư vòm họng

ThS.BS Lưu Thảo Ngọc đưa ra một số lưu ý trước và trong khi thực hiện tầm soát ung thư vòm họng:

  • Nhịn ăn sáng để thăm khám và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc;
  • Trang phục thuận tiện để quá trình thăm khám dễ dàng hơn;
  • Không sử dụng các loại đồ uống chứa chất kích thích, nước trái cây như trà, cà phê, sữa, nước ngọt, nước ép trái cây. Chỉ nên uống nước lọc trước khi thăm khám tại bệnh viện vòng 24 giờ trước khám;
  • Không được uống rượu bia, hút thuốc lá.

Lưu ý: Dựa vào khám lâm sàng, hỏi bệnh sử, bác sĩ sẽ chỉnh định hạng mục tầm soát ung thư vòm họng phù hợp.

5 phương pháp điều trị ung thư vòm họng

  1. Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư vòm họng giai đoạn đầu. Quá trình phẫu thuật sẽ loại bỏ khối u và một số mô xung quanh để đảm bảo rằng tất cả các tế bào ung thư đã được loại bỏ.
  1. Xạ trị: Xạ trị sử dụng các tia X năng lượng cao hoặc các loại bức xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau khi phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư còn sót lại.
  1. Hóa trị: Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với xạ trị hoặc phẫu thuật.
  1. Trị liệu nhắm mục tiêu: Trị liệu nhắm mục tiêu là phương pháp sử dụng thuốc nhằm vào các protein cụ thể có liên quan đến sự phát triển và lan tràn của tế bào ung thư. Trị liệu nhắm mục tiêu có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
  1. Miễn dịch trị liệu: Miễn dịch trị liệu là phương pháp giúp hệ miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào ung thư. Miễn dịch trị liệu có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.

Tầm soát ung thư vòm họng tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh có thể giúp bạn và người thân không còn bỡ ngỡ và chủ động tầm soát ung thư định kỳ.