Ý nghĩa của từ khóa: coal
English | Vietnamese |
coal
|
* danh từ
- than đá - [số nhiều] viên than đá !to blow the coals - đổ thêm dầu vào lửa !to cary coals to Newcastle - [xem] carry !to hand [call, rake, drag] somebody over the coals - xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !to heap coals of fire on someone's head - lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác * ngoại động từ - cho [tàu] ăn than; tiếp tế than cho =to coal a ship+ cho tàu ăn than * nội động từ - ăn than, lấy than =ships coal at a port+ tàu ăn than ở cảng |
English | Vietnamese |
coal
|
chứa than ; dùng than làm chất đốt ; dưới ; mẩu than ; nguồn than đá ; than ; than đi ; than đá như ; than đá ; than ấy ;
|
coal
|
chứa than ; dùng than làm chất đốt ; dưới ; mẩu than ; nguồn than đá ; than ; than đi ; than đá như ; than đá ; than ấy ;
|
English | English |
coal; ember
|
a hot fragment of wood or coal that is left from a fire and is glowing or smoldering
|
coal; char
|
burn to charcoal
|
English | Vietnamese |
blind coal
|
* danh từ
- antraxit |
brown coal
|
* danh từ
- than bùn |
coal-bed
|
* danh từ
- vỉa than |
coal-black
|
* tính từ
- đen như than |
coal-box
|
* danh từ
- thùng đựng than - [quân sự], [từ lóng] lựu đạn hoả mù; lựu đạn khói |
coal-bunker
|
* danh từ
- kho than dưới hầm tàu |
coal-car
|
* danh từ
- xe goòng chở than [ở mỏ] |
coal-cellar
|
* danh từ
- hầm than |
coal-dust
|
* danh từ
- than vụn, than cám |
coal-field
|
* danh từ
- vùng mỏ than |
coal-gas
|
* danh từ
- khí than đá |
coal-heaver
|
* danh từ
- người khuân vác than, người đổ than |
coal-measures
|
* danh từ
- [địa lý,địa chất] điệp chứa than |
coal-mine
|
-pit]
/'koulpit/ * danh từ - mỏ than |
coal-oil
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] parafin |
coal-pit
|
-pit]
/'koulpit/ * danh từ - mỏ than |
coal-scoop
|
* danh từ
- xẻng xúc than |
coal-scuttle
|
* danh từ
- thùng đựng than [đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò] |
coal-tar
|
* danh từ
- nhựa than đá |
coal-whipper
|
* danh từ
- người xúc than; máy xúc than [từ ở tàu chở than ra] |
hard coal
|
* danh từ
- Antraxit |
pea coal
|
* danh từ
- than hột |
pit-coal
|
* danh từ
- than bitum |
sea coal
|
* danh từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] than đá, than mỏ |
steam-coal
|
* danh từ
- than đốt nồi hơi |
stone-coal
|
* danh từ
- Antraxit |
white coal
|
* danh từ
- than trắng, sức nước |
european coal and steel community
|
- [Econ] Cộng đồng Than và thép Châu Âu.
+ Tổ chức thực hiện và quản lý THỊ TRƯỜNG CHUNG về than & thép giữa 6 nước thành viên sáng lập của CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU. |
coal tar
|
- nhựa than đá
|
coal-bin
|
* danh từ
- thùng than |