Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024

Hạng Quốc gia US$ 1

Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Luxembourg 132,302 2
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ireland 117,394 3
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thụy Sĩ 98,515 4
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Na Uy 88,244 5
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hoa Kỳ 76,375 6
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iceland 80,844 7
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đan Mạch 71,920 8
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Singapore 89,263 9
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Qatar 68,791 10
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Úc 64,619 11
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thụy Điển 58,639 12
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hà Lan 57,715 13
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Áo 53,793 14
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Phần Lan 53,523 15
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Canada 52,791 16
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
San Marino 50,934 17
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đức 58,788 18
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bỉ 50,413 19
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Israel 49,840 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hồng Kông 49,485 20
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
New Zealand 48,349 21
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Vương quốc Anh 51,200 22
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Pháp 48,028 23
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
UAE 43,538 24
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nhật Bản 44,704 25
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ý 39,585 26
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hàn Quốc 36,196 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Puerto Rico 34,143 27
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Brunei 43,979 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đài Loan 33,402 28
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malta 31,997 29
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tây Ban Nha 30,537 30
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Síp 29,486 31
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Slovenia 28,939 32
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kuwait 27,927 33
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bahamas 27,437 34
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Estonia 27,101 35
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bahrain 26,294 36
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Séc 25,806 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Aruba 25,701 37
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bồ Đào Nha 24,457 38
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ả Rập Xê Út 23,762 39
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Litva 22,412 40
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Slovakia 21,383 41
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hy Lạp 19,827 42
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Latvia 19,539 43
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hungary 18,528 44
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Oman 17,633 45
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ba Lan 17,318 46
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uruguay 16,965 47
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Kitts và Nevis 16,917 48
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Chile 16,799 49
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Barbados 16,105 50
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Croatia 15,808 51
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trinidad và Tobago 15,353 52
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
România 14,864 53
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Antigua và Barbuda 14,118 54
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Panama 13,861 55
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Seychelles 13,140 56
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iran 12,725 57
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Maldives 11,899 58
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trung Quốc 11,891 59
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Costa Rica 11,860 60
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Palau 11,835 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thế giới 11,355 61
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bulgaria 11,332 62
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nga 11,273 63
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malaysia 13,425 64
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kazakhstan 10,145 65
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nauru 10,138 66
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
México 9,967 67
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Argentina 9,929 68
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Grenada 9,575 69
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thổ Nhĩ Kỳ 9,407 70
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guyana 9,369 71
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Lucia 9,149 72
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Turkmenistan 8,844 73
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Montenegro 8,838 74
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Serbia 8,794 75
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mauritius 8,682 76
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guinea Xích Đạo 8,626 77
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gabon 8,569 78
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Dominica 8,492 79
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Liban N/A 80
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thái Lan 7,809 81
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Dominica 7,777 82
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Brasil 7,741 83
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Botswana 7,350 84
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Belarus 7,032 85
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Vincent và Grenadines 6,952 86
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nam Phi 6,861 87
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bắc Macedonia 6,712 88
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Peru 6,677 89
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bosna và Hercegovina 6,648 90
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tuvalu 6,004 91
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Colombia 5,892 92
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ecuador 5,884 93
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Albania 5,837 94
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Jamaica 5,422 95
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Azerbaijan 5,167 96
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Fiji 5,127 97
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Paraguay 5,028 98
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tonga 5,010 99
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kosovo 4,986 100
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iraq 4,893 101
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gruzia 4,808 102
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Namibia 4,693 103
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Suriname 4,620 104
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Armenia 4,595 105
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guatemala 4,542 106
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Belize 4,458 107
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Jordan 4,394 108
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Marshall 4,338 109
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
El Salvador 4,244 110
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Indonesia 4,905 111
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mông Cổ 4,186 112
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Libya 4,069 113
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Eswatini 3,965 114
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Samoa 3,906 115
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ai Cập 3,852 116
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Việt Nam 3.791 117
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sri Lanka 3,666 118
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Algérie 3,638 119
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bolivia 3,682 120
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Angola 3,669 121
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Micronesia 3,656 122
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Cabo Verde 3,563 123
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tunisia 3,423 124
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Venezuela 3,374 125
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Maroc 3,359 126
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Vanuatu 3,254 127
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Moldova 3,218 128
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bhutan 3,215 129
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Philippines 3,704 130
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ukraina 2,963 131
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Papua New Guinea 2,530 132
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Honduras 2,521 133
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Congo 2,511 134
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đông Timor 2,435 135
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Solomon 2,271 136
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ghana 2,206 137
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nicaragua 2,108 138
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Djibouti 2,085 139
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
São Tomé và Príncipe 2,063 140
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nigeria 2,049 141
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ấn Độ 2,036 143
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kenya 1,857 144
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bangladesh 1,745 145
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Zimbabwe 1,712 146
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bờ Biển Ngà 1,680 147
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kiribati 1,641 148
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Pakistan 1,555 149
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Cameroon 1,548 150
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Campuchia 1,509 151
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sénégal 1,474 152
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Zambia 1,417 153
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Lesotho 1,358 154
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Myanmar 1,298 155
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kyrgyzstan 1,268 156
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uzbekistan 1,263 157
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mauritanie 1,143 158
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tanzania 1,134 159
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Eritrea 1,112 160
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nepal 972 161
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mali 927 162
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bénin 915 163
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guinée 883 164
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tchad 874 165
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Comoros 873 166
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Yemen 872 167
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Haiti 857 168
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ethiopia 855 169
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guiné-Bissau 840 170
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tajikistan 826 171
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sudan 810 172
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Rwanda 791 173
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gambia 745 174
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Burkina Faso 729 175
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Liberia 728 176
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uganda 724 177
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Togo 670 178
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Afghanistan 544 179
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sierra Leone 516 180
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Niger 477 181
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mozambique 476 182
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Madagascar 459 183
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CHDC Congo 449 184
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trung Phi 430 185
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malawi 351 186
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Burundi 307 187
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nam Sudan 303 Hạng Quốc gia US$ 1
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Luxembourg 104,103 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ma Cao 80,893 2
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thụy Sĩ 80,190 3
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Na Uy 75,505 4
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iceland 70,057 5
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ireland 69,331 6
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Qatar 63,249 7
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hoa Kỳ 59,532 8
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Singapore 57,714 9
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đan Mạch 56,308 10
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Úc 53,800 11
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thụy Điển 53,442 12
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
San Marino 48,888 13
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hà Lan 48,223 14
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Áo 47,291 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hồng Kông 46,194 15
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Phần Lan 45,703 16
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Canada 45,032 17
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đức 44,470 18
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bỉ 43,324 19
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
New Zealand 42,941 20
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
UAE 40,699 21
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Israel 40,270 22
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Vương quốc Anh 39,720 23
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Andorra 39,147 24
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Pháp 38,477 25
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nhật Bản 38,428 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
EU 33,715 26
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ý 31,953 27
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bahamas 30,762 28
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hàn Quốc 29,743 29
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kuwait 29,040 30
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Brunei 28,291 31
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tây Ban Nha 28,157 32
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malta 26,904 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Aruba 25,655 33
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Síp 25,234 34
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bahrain 23,655 35
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Slovenia 23,597 36
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bồ Đào Nha 21,136 37
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ả Rập Xê Út 20,849 38
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Séc 20,368 39
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Estonia 19,705 40
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hy Lạp 18,613 41
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thổ Nhĩ Kỳ 18,924 42
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Slovakia 17,605 43
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Litva 16,681 44
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Barbados 16,357 45
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uruguay 16,246 46
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trinidad và Tobago 16,126 47
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Oman 15,668 48
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Seychelles 15,629 49
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Latvia 15,594 50
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Chile 15,346 51
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Panama 15,196 52
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Antigua và Barbuda 14,803 53
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Argentina 14,398 54
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hungary 14,225 55
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ba Lan 13,863 56
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Croatia 13,383 57
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Palau 13,338 58
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Costa Rica 11,677 59
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Maldives 11,151 60
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nga 10,743 61
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
România 10,814 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thế giới 10,722 62
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Kitts và Nevis 10,546 63
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mauritius 10,491 64
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Grenada 10,451 65
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malaysia 9,952 66
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Brasil 9,821 67
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Lucia 9,715 68
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guinea Xích Đạo 9,698 69
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kazakhstan 9,030 70
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
México 8,910 71
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nauru 8,844 72
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trung Quốc 8,827 73
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Liban 8,808 74
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Cuba 8,433 75
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bulgaria 8,228 76
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Montenegro 7,783 77
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Botswana 7,596 78
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gabon 7,414 79
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Vincent và Grenadines 7,145 80
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Dominica 7,052 81
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Dominica 6,719 82
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thái Lan 6,595 83
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Turkmenistan 6,587 84
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Peru 6,572 85
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Colombia 6,409 86
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ecuador 6,274 87
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nam Phi 6,151 88
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Libya 5,978 89
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Serbia 5,900 90
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Paraguay 5,824 91
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Belarus 5,728 92
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iran 5,594 93
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Fiji 5,589 94
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bắc Macedonia 5,415 95
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Suriname 5,317 96
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Namibia 5,231 97
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bosna và Hercegovina 5,148 98
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Jamaica 5,114 99
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iraq 5,018 100
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Belize 4,971 101
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guyana 4,655 102
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Albania 4,538 103
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guatemala 4,471 104
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Samoa 4,281 105
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Azerbaijan 4,132 106
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Jordan 4,130 107
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Angola 4,100 108
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sri Lanka 4,074 109
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gruzia 4,057 110
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Algérie 4,055 111
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tonga 3,959 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kosovo 3,957 112
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Armenia 3,937 113
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
El Salvador 3,889 114
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Indonesia 3,847 115
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Marshall 3,843 116
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mông Cổ 3,718 117
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tuvalu 3,550 118
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tunisia 3,464 119
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bolivia 3,394 120
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Cabo Verde 3,244 121
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Eswatini 3,243 122
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Micronesia 3,188 123
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bhutan 3,130 124
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Vanuatu 3,124 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Palestine 3,095 125
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Maroc 3,007 126
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Philippines 2,989 127
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sudan 2,899 128
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ukraina 2,640 129
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Papua New Guinea 2,489 130
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Honduras 2,480 131
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Lào 2,457 132
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ai Cập 2,413 133
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Việt Nam 2,343 134
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Moldova 2,290 135
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đông Timor 2,279 136
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nicaragua 2,222 137
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Solomon 2,132 138
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ghana 2,046 139
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nigeria 1,969 140
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ấn Độ 1,942 141
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Djibouti 1,928 142
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
São Tomé và Príncipe 1,921 143
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Somalia 1,671 144
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Congo 1,654 145
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kenya 1,595 146
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kiribati 1,594 147
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Pakistan 1,548 148
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bờ Biển Ngà 1,538 149
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uzbekistan 1,534 150
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bangladesh 1,517 151
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Zambia 1,513 152
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Cameroon 1,452 153
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Campuchia 1,384 154
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Zimbabwe 1,333 155
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sénégal 1,329 156
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Comoros 1,312 157
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Myanmar 1,257 158
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kyrgyzstan 1,220 159
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Lesotho 1,154 160
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mauritanie 1,137 161
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tanzania 936 162
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Yemen 925 163
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nepal 849 164
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bénin 827 165
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mali 827 166
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guinée 824 167
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tajikistan 801 168
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ethiopia 768 169
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Haiti 766 170
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Rwanda 748 171
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guiné-Bissau 724 172
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gambia 709 173
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Liberia 694 174
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tchad 663 175
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Burkina Faso 642 176
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Togo 610 177
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uganda 607 178
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Afghanistan 550 179
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sierra Leone 500 180
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CHDC Congo 463 181
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Madagascar 450 182
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mozambique 426 183
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trung Phi 418 184
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Niger 378 185
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malawi 339 186
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Burundi 292 Hạng Quốc gia US$ 1
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Liechtenstein 166,022 2
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Monaco 165,421 3
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Luxembourg 106,806 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bermuda 102,192 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ma Cao 80,893 4
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thụy Sĩ 80,101 5
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Na Uy 75,295 6
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iceland 73,060 7
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ireland 69,604 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Cayman 65,472 8
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Qatar 63,506 9
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hoa Kỳ 60,055 10
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Úc 57,613 11
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đan Mạch 57,533 12
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Singapore 56,737 13
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thụy Điển 54,043 14
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
San Marino 50,588 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Greenland 49,398 15
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hà Lan 48,754 16
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Áo 47,718 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hồng Kông 46,390 17
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Phần Lan 45,670 18
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đức 44,976 19
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Canada 44,974 20
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bỉ 43,289 21
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
New Zealand 42,936 22
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Israel 42,452 23
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
UAE 40,699 24
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Vương quốc Anh 39,758 25
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Andorra 39,153 26
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Pháp 38,415 27
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nhật Bản 38,220 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
New Caledonia 35,815 28
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ý 32,747 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Virgin (Anh) 31,917 29
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hàn Quốc 30,025 30
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bahamas 29,825 31
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malta 29,137 32
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kuwait 28,897 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Turks và Caicos 28,689 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Puerto Rico 28,451 33
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tây Ban Nha 28,354 34
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Brunei 28,291 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Châu Âu 27,222 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Châu Mỹ 26,748 35
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Síp 25,790 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Aruba 25,655 36
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bahrain 23,688 37
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Slovenia 23,296 38
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ả Rập Xê Út 20,761 39
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Séc 20,326 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Polynésie thuộc Pháp 19,807 40
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Estonia 19,793 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thổ Nhĩ Kỳ 19,586 41
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bồ Đào Nha 18,882 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Anguilla 18,861 42
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hy Lạp 18,198 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Cook 17,798 43
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Slovakia 17,552 44
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uruguay 17,120 45
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Kitts và Nevis 16,818 46
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Barbados 16,494 47
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Litva 16,450 48
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trinidad và Tobago 16,145 49
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Seychelles 15,693 50
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Latvia 15,625 51
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Chile 15,347 52
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Oman 15,267 53
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Panama 15,088 54
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Antigua và Barbuda 14,803 55
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Argentina 14,400 56
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Hungary 14,376 57
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ba Lan 13,786 58
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Palau 13,417 59
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Croatia 13,177 60
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Costa Rica 11,734 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Montserrat 11,582 61
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Maldives 11,151 62
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nga 10,956 63
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
România 10,763 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thế giới 10,665 64
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mauritius 10,565 65
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Curaçao 10,546 66
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Grenada 10,451 67
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nauru 10,045 68
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malaysia 9,951 69
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guinea Xích Đạo 9,850 70
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Brasil 9,821 71
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Lucia 9,607 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nam Mỹ 9,393 72
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
México 8,967 73
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Liban 8,778 74
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kazakhstan 8,756 75
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trung Quốc 8,682 76
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Cuba 8,433 77
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bulgaria 8,218 –
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trung Mỹ 7,990 78
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Venezuela 7,977 79
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Botswana 7,596 80
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gabon 7,221 81
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Dominica 7,052 82
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
St. Vincent và Grenadines 6,980 83
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Montenegro 6,958 84
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Suriname 6,757 85
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Dominica 6,719 86
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Thái Lan 6,595 87
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Turkmenistan 6,585 88
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Peru 6,572 89
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Colombia 6,302 90
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ecuador 6,273 91
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nam Phi 6,151 92
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Serbia 5,912 93
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Belarus 5,750 94
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iran 5,680 95
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bắc Macedonia 5,415 96
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Fiji 5,382 97
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Namibia 5,227 98
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bosna và Hercegovina 5,181 99
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Jamaica 5,130 100
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Belize 5,077 101
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Iraq 4,756 102
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guyana 4,555 103
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guatemala 4,471 104
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Albania 4,450 105
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Samoa 4,356 106
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Paraguay 4,322 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đông Nam Á 4,266 107
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Angola 4,247 108
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Jordan 4,196 109
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sri Lanka 4,184 110
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Azerbaijan 4,146 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kosovo 4,116 111
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Algérie 4,055 112
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tonga 3,950 113
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Libya 3,942 114
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Armenia 3,937 115
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tuvalu 3,924 116
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
El Salvador 3,889 117
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gruzia 3,875 118
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Indonesia 3,847 119
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Marshall 3,753 120
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mông Cổ 3,620 121
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tunisia 3,475 122
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bolivia 3,394 123
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Cabo Verde 3,245 124
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Eswatini 3,224 125
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Micronesia 3,188 126
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Vanuatu 3,128 127
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bhutan 3,173 128
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Maroc 3,070 129
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Philippines 2,989 130
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sudan 2,967 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Palestine 2,946 131
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Papua New Guinea 2,667 132
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ukraina 2,536 133
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Honduras 2,480 134
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Lào 2,457 135
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Việt Nam 2,342 136
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Đông Timor 2,279 137
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nicaragua 2,222 138
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CH Congo 2,147 139
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ghana 2,046 140
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Moldova 2,006 141
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ai Cập 2,000 142
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
QĐ Solomon 1,982 143
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nigeria 1,969 144
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Djibouti 1,928 145
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ấn Độ 1,923 146
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
São Tomé và Príncipe 1,921 —
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Châu Phi 1,766 147
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kiribati 1,694 148
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bờ Biển Ngà 1,566 149
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uzbekistan 1,557 150
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Pakistan 1,534 151
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Zambia 1,513 152
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kenya 1,508 153
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bangladesh 1,492 154
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Cameroon 1,452 155
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Campuchia 1,382 156
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sénégal 1,333 157
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Comoros 1,330 158
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Myanmar 1,257 159
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Kyrgyzstan 1,251 160
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Lesotho 1,178 161
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Eritrea 1,147 162
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mauritanie 1,129 163
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Zimbabwe 1,091 164
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Yemen 990 165
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tanzania 934 166
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nepal 849 167
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Syria 831 168
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bénin 826 169
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mali 822 170
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guinée 803 171
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tajikistan 801 172
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Haiti 776 173
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Rwanda 748 174
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Guiné-Bissau 724 175
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Ethiopia 720 176
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Tchad 719 177
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Gambia 709 178
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Bắc Triều Tiên 685 179
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Uganda 646 180
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Burkina Faso 642 181
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Afghanistan 619 182
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Togo 614 183
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Liberia 584 184
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Madagascar 517 185
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Sierra Leone 495 186
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
CHDC Congo 463 187
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Nam Sudan 453 188
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Trung Phi 428 189
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Mozambique 426 190
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Niger 378 191
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Malawi 340 192
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
Burundi 290

Qatar giàu thứ mấy trên thế giới?

4. Qatar - nước chủ nhà World Cup 2022 giàu thứ 4 thế giới. Dân số của Qatar chỉ chiếm 0.04% dân số thế giới khoảng hơn 3 triệu người (tính đến tháng 07/2023) và có GDP 89,400 USD. Trước khi trở thành một đất nước giàu có thì Qatar từng là một quốc gia nghèo nàn, dân sống chủ yếu dựa vào nghề lặn ngọc trai.

Việt Nam giàu thứ mấy thế giới 2024?

Với quy mô GDP năm 2023 đạt hơn 430 tỷ USD, Việt Nam hiện là nền kinh tế lớn thứ 35 thế giới. Năm 2024, quy mô GDP của Việt Nam được dự báo đạt khoảng 469,67 tỷ USD, tiếp tục xếp thứ 5 khu vực, sau Indonesia (1,54 nghìn tỷ USD), Thái Lan (543,35 tỷ USD), Singapore (520,97 tỷ USD) và Philippines (475,94 tỷ USD).

Pakistan và Việt Nam ai giàu hơn?

Theo bảng xếp hạng, Việt Nam đứng trước Pakistan (640 tỉ USD), Malaysia (615 tỉ USD), Kuwait (545 tỉ USD), Kazakhstan (523 tỉ USD) và Qatar (445 tỉ USD) về tổng tài sản tính đến năm 2021.

Trung Quốc và Mỹ ai giàu hơn?

Điều bất ngờ nhất là Trung Quốc đã vượt Mỹ để trở thành quốc gia giàu nhất thế giới với tài sản tăng gấp 17 lần trong 20 năm qua, chiếm tới 1/3 tăng trưởng toàn cầu trong giai đoạn này. Theo đó, tài sản ròng của Trung Quốc đã tăng từ 7.000 tỷ USD năm 2000 lên mức 120.000 tỷ USD vào năm 2020.