5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023

Khác với tiếng Việt, các nguyên âm trong tiếng Anh có rất nhiều cách phát âm khác nhau. Do đó, muốn chinh phục cách phKhác với tiếng Việt, các nguyên âm trong tiếng Anh có rất nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào cách kết hợp với những chữ cái khác trong một từ. Do đó, muốn chinh phục cách phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ, việc đầu tiên bạn nên làm là nắm vững cách phát âm của từng chữ cái khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm E đầy đủ nhất!

Cách phát âm chữ E chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế

5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023

1. Chữ e đọc là /e/

Âm /e/ trong tiếng Anh được phát âm giống như âm e trong tiếng Việt, hạ nhẹ hàm và đọc ngắn hơn. Khi đọc, môi trên và môi dưới mở rộng, lưỡi nằm thấp và đầu lưỡi chạm vào răng dưới.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023

5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023
  • beg /beg/ (v) van xin
  • bell /bel/ (n) chuông
  • check /tʃek/ (n) hóa đơn
  • dress /dres/ (n) cái váy
  • everyone /ˈevriwʌn/ (n) mọi người

Khi phát âm dựa theo phiên âm, khá nhiều người nhầm lẫn cách phát âm /æ/ và /e/. Tuy nhiên, âm /æ/ đọc giống như một nửa là âm “a” và một nửa là âm “e”. Khi đọc, bạn mở rộng miệng và kéo dài về hai bên, lưỡi nằm thấp, di chuyển theo hướng đi xuống.

5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023
  • Mallet /ˈmælɪt/ : cái búa
  • Narrow /ˈnærəʊ/: chật, hẹp
  • Latter /ˈlætə/: cái sau, vật sau
  • Manner /ˈmænə/: cách thức
  • Calculate /ˈkælkjʊleɪt/: tính toán

2. Chữ e được đọc là /i:/ khi đứng trước các chữ cái e, i, a, y

Khi phát âm /i:/, khẩu hình miệng của bạn giống như đang cười nhẹ, khóe môi kéo đều sang hai bên, kéo dài hơi.

  • conceive /kənˈsiːv/ (v) bày tỏ
  • deceive /dɪˈsiːv/ (v) lừa dối
  • free /fri:/ (adj) miễn phí
  • key /ki:/ (n) chìa khóa
  • knee /ni:/ (n) đầu gối
  • please /pli:z/ (v) làm ơn
  • tea /ti:/ (n) trà

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • early /ˈɜːrli/ (adj) sớm
  • earn /ɜːn/ (v) kiếm
  • pearl /pɜːl/ (n) ngọc trai

3. Chữ e phát âm là /ɜ:/ khi đứng trước chữ r

Để phát âm /ɜ:/, bạn thực hiện theo 2 bước:

Bước 1: Bắt đầu bằng việc phát âm chữ /r/ theo cách cong đầu lưỡi rất gần nhưng không chạm với phần bên trên của miệng.

Bước 2: Giữ khẩu hình miệng theo hình chữ nhật nhỏ, giữ nguyên lưỡi như ở bước 1 và phát âm ơ, tập trung hơi ở phần đầu lưỡi.

5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023
  • deserve /dɪˈzɜːrv/ (v) xứng đáng
  • her /hɜ:r/ (det) cô ấy
  • merge /mɜːrdʒ/ (v) kết hợp, sáp nhập
  • per /pɜːr/ (prep) mỗi
  • personnel /ˌpɜːrsənˈel/ (n) nhân sự

4. Phát âm chữ e là /eɪ/ khi đứng trước ak, at, i

Khẩu hình miệng khi bắt đầu phát âm giống như cách đọc âm /e/ nhưng khi kết thúc sẽ giống âm /j/, tương tự như cách đọc ây trong tiếng Việt với chữ i ngân dài ra một chút.

5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023
  • break /breɪk/ (n) giờ nghỉ giải lao
  • convey /kənˈveɪ/ (v) chuyên chở
  • great /greɪt/ (a) tuyệt vời
  • steak /steɪk/ (n) thịt bò bít tết

5. Chữ e phát âm là /er/ khi đứng trước ar

Cách phát âm /er/ là sự kết hợp giữa hai âm /e/ và /r/, đọc thật liên tiếp với nhau.

  • bear /ber/ (n) con gấu
  • pear /per/ (n) quả lê
  • swear /swer/ (v) thề
  • tear /ter/ (v) xé toạc

6. Phát âm e là /ju:/ khi đứng trước u, w

Cách phát âm /ju:/ trong tiếng Anh tương tự như cách đọc từ iu trong tiếng Việt với hơi kéo dài hơn một chút.

  • feudal /ˈfjuːdəl/ (adj) phong kiến
  • few /fju:/ (a) một vài
  • mew /mju:/ (n) tiếng mèo kêu
  • phew /fju:/ (thán từ) kinh quá, chao ôi

7. Chữ e cũng có thể được đọc là /u:/ khi đứng trước u, w

Để biết cách luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác, bạn hãy chu môi thật sát lại với nhau và đưa về phía trước, đọc u kéo dài hơi.

  • chew /tʃuː/ (v) nhai
  • flew /flu:/ (v) bay (thì quá khứ của Fly)
  • neutral /ˈnuːtrəl/ (adj) trung lập
  • new /nuː/ (adj) mới

Bài tập phát âm E trong tiếng Anh

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

  1. A. Heavy B. Head C. Weather D. Easy
  2. A. Eliminate B. Expedition C. Separate D. Preparation
  3. A. Pretty B. Get C. Send D. Well
  4. A. Few B. New C. Threw D. Knew
  5. A. Medicine B. Tennis C. Species D. Invent

Đáp án:

1.D      2.A      3.A        4.C      5.C

Luyện tập cách phát âm e cùng ELSA Speak

5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023

Ngoài việc nắm vững phiên âm, muốn phát âm e chuẩn chỉnh như người bản xứ thì việc luyện tập thường xuyên với các nguồn uy tín là điều vô cùng cần thiết. Bạn có thể tham khảo những kênh luyện đọc tiếng Anh uy tín như BBC, Oxford, Cambridge hoặc học trực tiếp với người bản xứ. Tuy nhiên, với những người không có nhiều thời gian thì ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak sẽ là lựa chọn vô cùng phù hợp để bạn nâng cao khả năng phát âm một cách bài bản.

Đây là ứng dụng học nói và giao tiếp tiếng Anh duy nhất hiện nay có khả năng giúp bạn sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết. Nhờ khả năng nhận diện giọng nói độc quyền bằng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI), ELSA Speak sẽ phát hiện các lỗi phát âm và đưa ra hướng dẫn điều chỉnh phù hợp theo phiên âm IPA. Thông qua đó bạn có thể hoàn thiện phát âm, làm nền tảng cải thiện và nâng cao các kỹ năng còn lại.

Một trong những ưu điểm nổi bật của ứng dụng là khả năng thiết kế lộ trình tự học tiếng Anh phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng người. Chỉ cần thực hiện bài kiểm tra ban đầu, ELSA Speak sẽ chấm điểm khả năng phát âm tiếng Anh của bạn một cách chi tiết và đưa ra những gợi ý phù hợp. Phần mềm phát âm tiếng Anh ELSA Speak cũng hoạt động như một gia sư cá nhân, nhắc nhở để bạn hình thành thói quen rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày. Hiện ứng dụng đã phát triển được hơn 200 chủ đề khác nhau, đáp ứng nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh ở nhiều lĩnh vực, ngành nghề.

Âm e là một trong những nguyên âm xuất hiện rất thường xuyên và có nhiều cách đọc khác nhau trong tiếng Anh. Nắm vững cách phát âm e sẽ giúp bạn hoàn thiện khả năng nghe nói tiếng Anh của mình, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả. Để nhanh chóng đạt được mục tiêu đề ra, đừng quên lựa chọn App luyện nói tiếng Anh ELSA Speak để cùng đồng hành trên quá trình chinh phục tiếng Anh chuẩn bản xứ bạn nhé!

  • Danh sách các từ
  • Móc từ
  • Bingo thân cây

5 chữ cái có chữ e ở giữa năm 2023

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?"Ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng Hiện lại lần nữa

Những từ có chứa AE

& nbsp; & nbsp;2 chữ cái (1 tìm thấy)2-Letter Words (1 found)

  • AE

& nbsp; & nbsp;5 chữ cái (48 tìm thấy)5-Letter Words (48 found)

  • AECIA
  • nhà ở
  • Aegis
  • Aeons
  • Aerie
  • tảo
  • vòng lặp
  • chế nhạo
  • nước
  • diện tích
  • gió
  • Baaed
  • BRAES
  • tóc của tôi
  • hông
  • cymae
  • Faena
  • FAERY
  • Haems
  • HAITS
  • nâng cao
  • nguy cơ
  • sự chậm trễ
  • Naevi
  • Mới
  • Paean
  • Paeon
  • Parae
  • PSOAE
  • búp bê
  • Rugae
  • setae
  • Spaed
  • Spite
  • Stoae
  • Tael
  • khăn giấy
  • Áo choàng
  • ống
  • twaes
  • xương khuỷu tay
  • URAE
  • urs
  • thịt nai
  • mạng sống
  • Zoea
  • vùng

& nbsp; & nbsp;Từ 6 chữ cái (116 được tìm thấy)6-Letter Words (116 found)

  • aecial
  • aecium
  • Aedile
  • Aedine
  • Đồng
  • Aeonic
  • SERITE
  • trên không
  • có aeried
  • trên không
  • Aeries
  • Aerify
  • không khí
  • Aerobe
  • rỉ sét
  • ether
  • Agapae
  • Agor
  • Alulam
  • Ameba
  • Động mạch chủ
  • quả mọng
  • nút
  • Bursae
  • ăn được
  • Caeoma
  • Hoàng đế
  • pallet
  • Chaeta
  • Chelae
  • Cnidae
  • Costa
  • cotta
  • lỗi
  • CURIA
  • Daedal
  • quỷ
  • làm
  • phân
  • phân
  • cỏ khô
  • faerie
  • động vật
  • ngày lễ
  • Hệ thực vật
  • fossae
  • hố
  • Cầu nối
  • Gaeing
  • mũ bảo hiểm
  • chồi
  • vón cục
  • giọt
  • HAING
  • huyết học
  • haemia
  • haemin
  • Heeres
  • Hermes
  • Linh cẩu
  • Hydra
  • sợi nấm
  • Jaeger
  • lamia
  • Ấu trùng
  • Laurae
  • pao
  • Lyttae
  • Maenad
  • Mamma
  • tên đệm
  • cái bàn
  • ruồi
  • Naevus

& nbsp; & nbsp;7 chữ cái (153 tìm thấy)7-Letter Words (153 found)

  • Abollae
  • Aecidia
  • Aediles
  • Aegiser
  • không đúng
  • Aeilian
  • Aeonian
  • Aeradio
  • sục khí
  • sục khí
  • sục khí
  • không khí
  • không nhất
  • Aerobat
  • Aerobes
  • Aerobia
  • thể dục nhịp điệu
  • Airgel
  • Aerosat
  • Aerosol
  • Aerugos
  • lứa tuổi
  • Aethers
  • Althaea
  • Alumnae
  • Amoebae
  • thiếu máu
  • thiếu máu
  • Aphthae
  • Archaea
  • aeolae
  • Aristae
  • rạng Đông
  • nách
  • Caeomas
  • Caesars
  • Cắt
  • găng tay
  • Caesura
  • Camera
  • Canula
  • Cardi
  • Carinae
  • chuỗi
  • Cesurae
  • Chaebol
  • Chaetae
  • Chaetal
  • Choan
  • Cicadae
  • Cloacae
  • Coaeval
  • Cona
  • Congaed
  • copulae
  • Vương miện
  • đỉnh
  • Cupulat
  • quỷ
  • exedrae
  • exuviae
  • Faculae
  • faeries
  • fascia
  • fecula
  • Ferulae
  • Fibula
  • lề đường
  • bóng
  • Haemin
  • huyết quản
  • Hennaed
  • thoát vị
  • hetaera
  • Hollaed

& nbsp; & nbsp;8 chữ cái (187 được tìm thấy)8-Letter Words (187 found)

  • Acanthae
  • aciculae
  • Actiniae
  • aecidial
  • Aecidium
  • bệnh tật
  • Aequorin
  • Aeradios
  • Sục khí
  • Sục khí
  • Máy sục khí
  • trên không
  • aerified
  • aerifies
  • Aeriform
  • Aerats
  • thể dục nhịp điệu
  • Aerobium
  • Aeroduct
  • Aerodyne
  • Aerofoil
  • Aerogels
  • Aerogram
  • Aerolite
  • Aerolith
  • khí dung
  • Aeronaut
  • Điện thoại
  • Aerosats
  • Aerosols
  • Aerostat
  • Esthete
  • Aestival
  • Aetheric
  • Althaeas
  • Amphorae
  • Ampullae
  • Anabaena
  • Niệtn
  • Anaerobe
  • anapaest
  • nô lệ
  • ăng -ten
  • Archaeal
  • Archaean
  • Archaeon
  • Armillae
  • Aureolae
  • Babesiae
  • befealed
  • quá nhiều
  • Caesious
  • Caesiums
  • Caesurae
  • Caesural
  • Caesuras
  • Caesuric
  • Cannula
  • mơ hồ
  • Chaebols
  • Chalazae
  • Chimera
  • Coaevals
  • Đinh ốc
  • Cupolaed
  • Cypselae
  • quỷ
  • Quỷ dữ
  • DeaRate
  • Deciduae
  • làm chệch hướng
  • Dracaena
  • Drachmae
  • Echidnae
  • hiện ra

& nbsp; & nbsp;9 chữ cái (147 tìm thấy)9-Letter Words (147 found)

  • abscissa
  • acalephae
  • Aegrotats
  • Aepyornis
  • Aequorin
  • sủi bọt
  • Hàng không
  • aerifying
  • Aerobateric
  • Aerobrake
  • Aerodrom
  • Aeroducts
  • khí đốt
  • Aerofoils
  • Aerograms
  • Aerolites
  • Aeroliths
  • Máy đo không khí
  • Aeronauts
  • Aerononer
  • Điện thoại
  • Aerophobe
  • Máy bay
  • Không gian vũ trụ
  • Aerostats
  • thẩm mỹ
  • thẩm mỹ
  • Aestivate
  • Aetiology
  • Algaecide
  • Amygdalae
  • Anabaenas
  • Anaerobes
  • kỵ khí
  • Anapaests
  • Antefixae
  • Xin lỗi
  • Archaeans
  • Aspiratae
  • Athenaeum
  • auricula
  • Avifaunae
  • Ballistae
  • Basilicae
  • Blaeberry
  • Blastulae
  • cành
  • Brucellae
  • Caecilian
  • Caestuses
  • Calvariae
  • Cathedra
  • cercariae
  • Chimaera
  • Chimaeric
  • Cichlidae
  • bể chứa nước
  • hôn mê
  • Confervae
  • Coryphaei
  • Biến động
  • Deaeded
  • Deaerates
  • BỘ XẢ KHÍ
  • Dilaterses
  • Diaeresis
  • khí quản
  • bằng tốt nghiệp
  • Dracaenas
  • Nhà thờ
  • Tarambae
  • Entamebae
  • Ephemerae
  • Epifaunae
  • Eudaemons

& nbsp; & nbsp;10 chữ cái (89 được tìm thấy)10-Letter Words (89 found)

  • aeciospore
  • Aerenchyma
  • Người không khí
  • thể dục nhịp điệu
  • Aerobicize
  • Aerobiosa
  • Aerobiosis
  • Aerobraken
  • Aerobrakes
  • Aerodromes
  • Aerogramme
  • khí dung
  • Aeromet
  • hàng không
  • Các vận động viên không khí
  • khí dung
  • Aeronistist
  • Aerophobes
  • Aerophobia
  • Aerophobic
  • Máy bay
  • khí dung
  • không gian vũ trụ
  • tính thẩm mỹ
  • Aestivated
  • Aestivates
  • Algaecides
  • Aphaereses
  • aphaeresis
  • Aphaetic
  • Cây của sự sống
  • Athenaeums
  • Caecilians
  • sinh mổ
  • Caesaraiing
  • Caespitose
  • Chelicerae
  • Chimaerism
  • Chlamydiae
  • Clepsydrae
  • Columellae
  • Corbicula
  • Coryphaeus
  • suy thoái
  • suy thoái
  • Deaerators
  • Eupatridae
  • Graecizing
  • Haematites
  • Hypaethral
  • Hyperbolae
  • ischaemias
  • Leukaemias
  • Maelstroms
  • MediaEvals
  • Megafaunae
  • siêu dữ liệu
  • Mycoflorae
  • Naumachiae
  • Nonaerosol
  • nhi khoa
  • Paedogen
  • Palaestree
  • Gayestras
  • Polychaete
  • đáng kinh ngạc
  • Praemunire
  • Praenomens
  • Praenomina
  • sự bảo vệ
  • Praetorial
  • PRAETORIAN
  • Primiparae
  • Proctodaea
  • propraetor

& nbsp; & nbsp;Từ 11 chữ cái (59 được tìm thấy)11-Letter Words (59 found)

  • Aeciospores
  • Aepyornes
  • khí dung
  • không khí
  • aerobicized
  • Aerobicizes
  • thể dục thể khí
  • aerobraking
  • khí động học
  • Aeroelastic
  • Aerogrammes
  • Aeromedical
  • hàng không
  • Aerononists
  • Aerophobias
  • khí dung
  • khí dung
  • Aerostatics
  • thẩm mỹ
  • sự thích nghi
  • Aestivation
  • Amphisbaena
  • gây tê
  • thuốc mê
  • arborvitaes
  • Khảo cổ học
  • Blaeberries
  • Chaetognath
  • Chamaephyte
  • Chimaerism
  • Coleorhizae
  • Cyclopaedia
  • suy giảm
  • Eudaemonism
  • Eudaemonist
  • Phụ khoa
  • siêu hình
  • Microfaunae
  • Microflorae
  • mycorrhizae
  • Nonaerosols
  • Oligochaete
  • Chỉnh hình
  • Nhi khoa
  • Polychaetes
  • Praelecting
  • Praemunires
  • Praesidium
  • Trao đổi
  • Trao đổi
  • Proctodaeum
  • propraetors
  • Rickettsiae
  • Bọ Cạp
  • Spirochaete
  • Stomodaeums
  • về mặt phụ
  • không phân biệt
  • Vorticellae

& nbsp; & nbsp;12 chữ cái (40 được tìm thấy)12-Letter Words (40 found)

  • Aerobicizing
  • khí động học
  • Aeroembolism
  • Aeromag từ
  • Aeromedicine
  • hàng không
  • Aerosolizing
  • chuyên gia thẩm mỹ
  • Thẩm mỹ
  • Thẩm mỹ
  • Aestivations
  • Amphisbaenas
  • Amphisbaenic
  • Anaerobioses
  • Anaerobiosis
  • Gây mê
  • Bác sĩ gây mê
  • Chaetognaths
  • Chamaephyte
  • Kết mạc
  • Cyclopaedias
  • khác biệt
  • Eudaemonists
  • Hydromedusae
  • Oligochaetes
  • Chỉnh hình
  • Paedogenesis
  • Paedogenetic
  • paedomorphic
  • Paraesthesia
  • Phalaenopses
  • Phalaenopsis
  • Trao đổi
  • Proctodaeums
  • propa xuống
  • Scarabaeuses
  • Scyphistomae
  • Spirochaetes
  • Synaesthesia
  • Thalassemia

& nbsp; & nbsp;Từ 13 chữ cái (30 được tìm thấy)13-Letter Words (30 found)

  • thể dục thể dục nhịp điệu
  • khí động học
  • Aeroembolism
  • Aeromanics
  • Aeromedicines
  • về mặt thẩm mỹ
  • chuyên gia thẩm mỹ
  • Thẩm mỹ
  • thẩm mỹ
  • thẩm mỹ
  • kỵ khí
  • gây mê
  • Gây mê
  • Bác sĩ gây mê
  • khảo cổ học
  • nhà khảo cổ học
  • Archeopteryx
  • Bách khoa toàn thư
  • Bách khoa toàn thư
  • Eudaemonistic
  • Gynaecology
  • ichthyofaunae
  • Bác sĩ nhi khoa
  • paedomorphism
  • Paraesthesias
  • Bệnh đa hồng cầu
  • Propa ederutics
  • Synaesthesias
  • Thalassaemias
  • Zooxanthellae

& nbsp; & nbsp;Từ 14 chữ cái (23 được tìm thấy)14-Letter Words (23 found)

  • thể dục thể khí
  • Chuyên gia thể khí động học
  • Hàng không
  • Máy bay hơi
  • Thẩm mỹ
  • gây mê
  • Archaebacteria
  • Khảo cổ học
  • Các nhà khảo cổ học
  • Bougainvillaea
  • Bách khoa toàn thư
  • Offrembryonic
  • hyperaesthesia
  • Hyperaesthetic
  • bác sĩ nhi khoa
  • paedomorphism
  • Paedomorphoses
  • Paedomorphosis
  • polycythaemias
  • Ultraeff đủ
  • cực độ
  • cực kỳ bao gồm
  • cực kỳ khó khăn

Một từ 5 chữ cái có AE trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ae.

Những từ nào có AE ở giữa?

archaeoastronomy..
archaeoastronomy..
archaeomagnetism..
aerometeorograph..
aerohydrodynamic..
aerotherapeutics..
alstroemeriaceae..
anaesthetization..
ancylostomatidae..

Từ 5 chữ cái cho Wordle ngày hôm nay là gì?

Danh sách từ 5 chữ cái.