5 chữ cái với eil ở giữa năm 2022
Show
×
Những lưu ý khi nghe số và chữ cái trong IELTS ListeningSection 1 trong bài thi Listening được xem là phần dễ ăn điểm nhất với dạng câu hỏi phổ biến là điền số và đánh vần chữ cái vào chỗ trống. Thông thường, nếu muốn đạt 5.0 trở lên trong phần Listening, bạn phải trả lời đúng 9/10 câu hỏi của Section 1. Nghe thì có vẻ dễ vậy, nhưng việc nghe số và chữ cái đánh vần lại khiến khá nhiều thí sinh bối rối, lẫn lộn và mất điểm. 3 lỗi thường gặp nhất trong việc nghe chữ và số bao gồm:
Hướng dẫn xử lý câu hỏi chữ và số trong bài Listening
Các quy định về việc viết câu trả lờiVới các đơn vị đo lường, cả 2 cách viết sau đều được chấp nhận:
Với ngày tháng:
------------------- Tham khảo thêm các Khóa Học Tiếng Anh Tại JOLO English:
Hệ Thống Trung Tâm Anh NGữ JOLO:
Xem thêm
Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí (Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H) Hotline: 093.618.7791 Required *Hãy chọn địa chỉ gần nhất với bạn Khóa học IELTS
Các bài khác
Nhảy đến ...
Kết quả4 chữ cái (8 tìm thấy)(8 found)CEIL,DEIL,EILD,HEIL,SEIL,TEIL,VEIL,WEIL,EIL,DEIL,EILD,HEIL,SEIL,TEIL,VEIL,WEIL, 5 chữ cái (12 tìm thấy)(12 found)CEILI,CEILS,DEILS,EILDS,HEILS,SEILS,SPEIL,STEIL,TEILS,VEILS,VEILY,WEILS,EILI,CEILS,DEILS,EILDS,HEILS,SEILS,SPEIL,STEIL,TEILS,VEILS,VEILY,WEILS, Từ 6 chữ cái (12 tìm thấy)(12 found)ABSEIL,CEILED,CEILER,CEILIS,HEILED,SEILED,SHEILA,SPEILS,STEILS,UNVEIL,VEILED,VEILER,EIL,CEILED,CEILER,CEILIS,HEILED,SEILED,SHEILA,SPEILS,STEILS,UNVEIL,VEILED,VEILER, 7 chữ cái (18 được tìm thấy)(18 found)ABSEILS,CEILERS,CEILIDH,CEILING,CONSEIL,CORBEIL,EILDING,HEILING,SEILING,SHEILAS,SPEILED,SURVEIL,TREILLE,UNVEILS,VEILERS,VEILIER,VEILING,VERMEIL,EILS,CEILERS,CEILIDH,CEILING,CONSEIL,CORBEIL,EILDING,HEILING,SEILING,SHEILAS,SPEILED,SURVEIL,TREILLE,UNVEILS,VEILERS,VEILIER,VEILING,VERMEIL, 8 chữ cái (24 tìm thấy)(24 found)ABSEILED,ABSEILER,CEILIDHS,CEILINGS,CONSEILS,CORBEILS,EILDINGS,OEILLADE,ORSEILLE,OVERVEIL,REILLUME,REVEILLE,SHEILING,SPEILING,SURVEILS,TREILLES,UNVEILED,UNVEILER,VEILEDLY,VEILIEST,VEILINGS,VEILLESS,VEILLIKE,VERMEILS,EILED,ABSEILER,CEILIDHS,CEILINGS,CONSEILS,CORBEILS,EILDINGS,OEILLADE,ORSEILLE,OVERVEIL,REILLUME,REVEILLE,SHEILING,SPEILING,SURVEILS,TREILLES,UNVEILED,UNVEILER,VEILEDLY,VEILIEST,VEILINGS,VEILLESS,VEILLIKE,VERMEILS, 9 chữ cái (23 được tìm thấy)(23 found)ABSEILERS,ABSEILING,CEILINGED,CHEILITIS,CORBEILLE,ENVERMEIL,MARSEILLE,NONPAREIL,OEILLADES,ORSEILLES,OVERVEILS,REILLUMED,REILLUMES,REVEILLES,SHEILINGS,SURVEILED,SURVEILLE,TREILLAGE,UNVEILERS,UNVEILING,VEILLEUSE,VERMEILED,VERMEILLE,EILERS,ABSEILING,CEILINGED,CHEILITIS,CORBEILLE,ENVERMEIL,MARSEILLE,NONPAREIL,OEILLADES,ORSEILLES,OVERVEILS,REILLUMED,REILLUMES,REVEILLES,SHEILINGS,SURVEILED,SURVEILLE,TREILLAGE,UNVEILERS,UNVEILING,VEILLEUSE,VERMEILED,VERMEILLE, 10 chữ cái (23 được tìm thấy)(23 found)ABSEILINGS,BATTEILANT,CEILOMETER,COOMCEILED,CORBEILLES,ENVERMEILS,MARSEILLES,NONPAREILS,OVERVEILED,REILLUMINE,REILLUMING,ROTTWEILER,SUBCEILING,SURVEILING,SURVEILLED,SURVEILLES,TREILLAGED,TREILLAGES,UNVEILINGS,VEILLEUSES,VERMEILING,VERMEILLED,VERMEILLES,EILINGS,BATTEILANT,CEILOMETER,COOMCEILED,CORBEILLES,ENVERMEILS,MARSEILLES,NONPAREILS,OVERVEILED,REILLUMINE,REILLUMING,ROTTWEILER,SUBCEILING,SURVEILING,SURVEILLED,SURVEILLES,TREILLAGED,TREILLAGES,UNVEILINGS,VEILLEUSES,VERMEILING,VERMEILLED,VERMEILLES, 11 chữ cái (12 tìm thấy)(12 found)CEILOMETERS,CHEILITISES,ENVERMEILED,MERVEILLEUX,OVERVEILING,REILLUMINED,REILLUMINES,ROTTWEILERS,SUBCEILINGS,SURVEILLANT,SURVEILLING,VERMEILLING,EILOMETERS,CHEILITISES,ENVERMEILED,MERVEILLEUX,OVERVEILING,REILLUMINED,REILLUMINES,ROTTWEILERS,SUBCEILINGS,SURVEILLANT,SURVEILLING,VERMEILLING, 12 chữ cái (5 tìm thấy)(5 found)ENVERMEILING,MERVEILLEUSE,REILLUMINING,SURVEILLANCE,SURVEILLANTS,EILING,MERVEILLEUSE,REILLUMINING,SURVEILLANCE,SURVEILLANTS, Từ 13 chữ cái (4 tìm thấy)(4 found)DATAVEILLANCE,MERVEILLEUSES,MERVEILLEUXES,SURVEILLANCES,EILLANCE,MERVEILLEUSES,MERVEILLEUXES,SURVEILLANCES, Từ 14 chữ cái (1 tìm thấy)(1 found)DATAVEILLANCES,EILLANCES, Bạn có thể tạo 142 từ với EIL theo từ điển Scrabble US và Canada.eil according to the Scrabble US and Canada dictionary. Một từ 5 chữ cái với IES là gì?Vui lòng xem Crossword & CodeWord của chúng tôi, từ với bạn bè hoặc người trợ giúp từ Scrabble nếu đó là những gì bạn đang tìm kiếm.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng IES .. Những từ nào có EE ở giữa?engineering.. engineering.. sweepstakes.. seventeenth.. spreadsheet.. exceedingly.. housekeeper.. sightseeing.. absenteeism.. Có từ 5 chữ cái với AE không?5 chữ cái với AE.. aquae.. coxae.. zoaea.. zoeae.. zonae.. cymae.. faery.. haems.. Một từ 5 chữ cái có EA trong đó là gì?5 chữ cái với EA.. feaze.. ceaze.. peaze.. beaky.. beaux.. heavy.. leaze.. peaky.. |