Thu nhập trung bình của quản lý nhà hàng năm 2024
Vấn đề tiền lương cho người lao động luôn là vấn đề quan tâm và là chi phí chủ yếu của các doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, ngành Nhà hàng khách sạn không nằm ngoài điều đó. Cùng ezCloud khám phá mức lương (tham khảo) của các vị trí trong nhà hàng nhé! Show
Mức lương vị trí Quản lý nhà hàng khách sạnNội dung Vị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) General Director (GD)/ General Manager (GM) – Tổng giám đốc 25 – 50+ triệu Deputy General Manager (DGM) – Phó Tổng giám đốc 15 – 50+ triệu Rooms Division Manager – Giám đốc bộ phận phòng khách 15 – 30+ triệu Front Office Manager (FOM) – Giám đốc bộ phận lễ tân 15 – 30+ triệu Executive Housekeeper/ Housekeeping Manager – Giám đốc Buồng 15 – 30+ triệu F&B Manager – Giám đốc bộ phận ẩm thực 15 – 30+ triệu Executive Chef – Bếp trưởng điều hành 15 – 30+ triệu Sales & Marketing Manager – Giám đốc kinh doanh tiếp thị 15 – 30+ triệu Chief Accountant/ Accounting Manager – Giám đốc tài chính, kế toán 15 – 30+ triệu Administration/ HR Manager – Giám đốc bộ phận hành chính – nhân sự 15 – 30+ triệu Maintenance/ Engineering – Giám đốc bộ phận kỹ thuật 15 – 30+ triệu Chief Security – Giám đốc bộ phận an ninh 12 – 20+ triệu Mức lương nhân viên Bếp/ Phụ bếp/ Rửa bátVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) Executive Chef – Bếp trưởng điều hành 12 – 30+ triệu Head Chef – Bếp chính 8 – 20+ triệu Sous Chef – Bếp phó 8 – 15+ triệu Cook – Nhân viên bếp 7 – 10+ triệu Comiss (Cook helper) – Phụ bếp 4 – 7+ triệu Pastry chef – Phụ trách bếp bánh 5 – 8+ triệu Steward – Nhân viên rửa bát 4 – 6+ triệu Lương vị trí Ẩm thực/ Bàn/ BarVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) Waiter/ Waitress – Nhân viên phục vụ 5 – 8+ triệu Hostess – Nhân viên chào khách 4 – 6+ triệu Order Taker – Nhân viên điểm món 4 – 6+ triệu Food Runner – Nhân viên chạy món 4 – 6+ triệu Banquet Staff – Nhân viên tiệc 4 – 6+ triệu Bartender – Nhân viên pha chế rượu, cocktail 7 – 10+ triệu Barista – Nhân viên pha chế cà phê 5 – 8+ triệu Xem thêm:
Lương vị trí Lễ tân/ Tổng đài/ Chăm sóc khách hàngVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) Assistant Front Office Manager – Trợ lý trưởng bộ phận lễ tân 6 – 12+ triệu Front Desk Manager – Quản lý tiền sảnh 8 – 15+ triệu Receptionist – Nhân viên lễ tân 5 – 8+ triệu Customer Care – Nhân viên chăm sóc khách hàng 5 – 8+ triệu Duty Manager – Quản lý ca trực 8 – 15+ triệu Operator – Nhân viên trực tổng đài 5 – 8+ triệu Night Auditor – Kiểm toán đêm 5 – 8+ triệu Business Center/ Concierge/ Tour Desk – Nhân viên hỗ trợ khách 5 – 8+ triệu Gift Shop – Nhân viên quầy lưu niệm 4 – 6+ triệu Mức lương nhân viên Hành lý/ Đứng cửa/ Bảo vệVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) Bellman – Nhân viên hành lý 4 – 7+ triệu Security – Nhân viên an ninh 4 – 7+ triệu Door man/ Door girl – Nhân viên đứng cửa 4 – 7+ triệu Lương nhân viên Buồng phòng/ Kho vải/ Giặt là/ VSCC/ Làm vườnVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) Room Attendant – Nhân viên dọn phòng 4 – 7+ triệu Public Area Attendant – Nhân viên vệ sinh công cộng 4 – 7+ triệu Linen/Uniform Attendant – Nhân viên kho vải/ Đồng phục 4 – 7+ triệu Laundry Attendant – Nhân viên gặt là 4 – 7+ triệu Gardener/ Pest Control – Nhân viên làm vườn / Diệt côn trùng 4 – 7+ triệu Baby Sitter – Nhân viên trông trẻ 4 – 7+ triệu Order Taker – Nhân viên điều phối 4 – 7+ triệu Minibar Runner – Nhân viên phụ trách Miniba 4 – 7+ triệu Mức lương nhân viên Sales/ Marketing/ PR/ Đặt phòngVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) Marketing staff – Nhân viên tiếp thị 7- 10+ triệu PR, Guest Relation – Nhân viên PR/ Quan hệ khách hàng 7 – 10+ triệu Sales Corp – Nhân viên sales khách công ty 8 – 15+ triệu Sales Tour – Nhân viên sales khách tour 8 – 15+ triệu Sales Online – Nhân viên sales khách hàng trực tuyến 8 – 15+ triệu Sales Banquet/ F&B/Event – Nhân viên sales nhà hàng/ tiệc/ sự kiện 8 – 15+ triệu Reservation – Nhân viên đặt phòng 6 – 10+ triệu Lương nhân viên Kế toán/Tài chính/Thu mua/ Thủ kho/ Thu ngânVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) General Accountant – Kế toán tổng hợp 8 – 15+ triệu Receivable Accountant – Kế toán phải thu 6 – 10+ triệu Payable Accountant – Kế toán thanh toán 6 – 10+ triệu Cost Controller – Kiểm soát chi phí 6 – 10+ triệu Purchaser – Nhân viên thu mua 6 – 10+ triệu Auditor – Kế toán nội bộ 6 – 10+ triệu Cashier – Thu ngân 4 – 7+ triệu General Cashier – Thủ quỹ 5 – 8+ triệu Storekeeper – Thủ kho 4 – 7+ triệu Xem thêm:
Lương vị trí Hành chính/ Nhân sự/ Thư kýVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) Recruitment Executive – Chuyên viên tuyển dụng 6 – 10+ triệu Payroll/ Insurance – Nhân viên lương/ bảo hiểm 6 – 10+ triệu Legal Officer – Nhân viên pháp lý 6 – 10+ triệu Secretary – Thư ký 6 – 10+ triệu Lương nhân viên Kỹ thuật/ Bảo dưỡngVị trí, chức danh Mức lương (VNĐ) Electrical Engineer – Nhân viên điện 5 – 8+ triệu Plumber – Nhân viên nước 5 – 8+ triệu Carpenter – Nhân viên mộc 5 – 8+ triệu Painter – Nhân viên sơn 5 – 8+ triệu AC Chiller – Nhân viên điện lạnh 5 – 8+ triệu Boiler – Nhân viên nồi hơi 5 – 8+ triệu Lương nhân viên IT Phần cứng/ Mạng/ Phần mềmVị trí, chức danh Mức lương tham khảo IT Manager – Trưởng phòng CNTT 10 – 20+ triệu IT Officer – Nhân viên CNTT 7 – 10+ triệu Graphic Designer – Nhân viên thiết kế 7 – 10+ triệu Seo staff – Nhân viên SEO 7 – 10+ triệu Lương vị trí Golf/ Gym/ Bơi lội/ SPA/ Vũ trường/ Pub/ KaraokeVị trí, chức danh Mức lương tham khảo Pool Attendant – Nhân viên cứu hộ hồ bơi 5 – 8+ triệu Spa Therapist – Nhân viên kỹ thuật SPA 5 – 8+ triệu Recreation Attendant – Nhân viên bộ phận giải trí 5 – 8+ triệu Fitness Attendant – Nhân viên phòng tập 5 – 8+ triệu Tham khảo |