Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Vỏ khoai tây rất giàu kali giúp trái tim của bạn khỏe mạnh. Ngoài vi chất này, khoai tây còn chứa phốt pho, magie, canxi, natri, sắt và kẽm.

Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Không giống như nhiều món ăn phụ phổ biến khác chứa nhiều carbohydrate, khoai tây luộc có thể khiến bạn cảm thấy no hơn. Kết quả là bạn ăn ít hơn nhưng bạn vẫn no lâu hơn và có thể giảm cân nhanh hơn.

Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Khoai tây cũng chứa rất nhiều vitamin C (khoảng 45% so với chỉ tiêu hàng ngày trong một miếng). Tuy nhiên, hầu hết vitamin C bị phá hủy khi nấu chín, vì vậy, ăn khoai tây được nấu chín, chưa gọt vỏ sẽ có lợi hơn. Ngoài ra, khoai tây có chứa chất xơ rất tốt cho sức khỏe của ruột.

Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Giảm nguy cơ bị đau tim: Đã có nghiên cứu cho thấy, chế độ ăn nhiều khoai tây giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh tim tới 29%. Trong khi, chế độ ăn không có khoai tây, tỷ lệ bị bệnh tim là 42%. Theo kinh nghiệm dân gian của người Nga, bạn chỉ cần luộc khoai ăn thường xuyên để giảm nguy cơ bị đau tim.

Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Ăn khoai tây giảm cân là điều có thể kiểm chứng bằng trường hợp của anh Andrew Flinders Taylor. Người đàn ông Mỹ này đã giảm được tới hơn 50kg bằng cách chỉ ăn khoai tây trong suốt một năm.

Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Ngoài ra, ăn khoai tây còn có thể cải thiện sức khỏe của da và giúp giảm trầm cảm và căng thẳng.

Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Đôi khi, ăn khoai tây có thể dẫn đến tăng cân. Đặc biệt nếu chúng được đem chiên hoặc ăn kèm với chất béo như phô mai.

Ăn nhiều khoai tây có tốt không

Lưu ý: Người mắc bệnh tiểu đường cần rất thận trọng với khoai tây. Bởi vì, nhiều loại khoai tây có chỉ số đường huyết rất cao./.

Khoai tây nấu chín ở trạng thái còn nguyên vỏ là một nguồn thực phẩm cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, ví dụ như vitamin C hoặc kali.

Trong khoai tây chiếm phần lớn là nước, ngoài ra các thành phần chủ yếu của khoai tây bao gồm carbs, protein và một lượng chất xơ vừa phải, đặc biệt khoai tây hầu như không có chất béo.

Các chất dinh dưỡng có trong 2/3 cốc (100 gram) khoai tây luộc/ nấu chín còn nguyên vỏ là:

  • Nước: 77%
  • Calo: 87
  • Protein: 1,9 gram
  • Carbs: 20,1 gram
  • Đường: 0,9 gram
  • Chất xơ: 1,8 gram
  • Chất béo: 0,1 gram

2.1. Carb

Khoai tây có thành phần chủ yếu là carb, hoạt động ở dạng tinh bột. Hàm lượng carb thường dao động từ 66- 90% trọng lượng khô.

Ngoài ra, trong khoai tây có chứa một lượng nhỏ các loại đường đơn giản, như sucrose, glucose và fructose.

Bởi vì khoai tây thường xếp hạng cao về chỉ số đường huyết (GI- đo lường sự ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường trong máu sau khi ăn), do đó chúng không phù hợp với những người mắc bệnh tiểu đường.

Tuy nhiên, một số loại khoai tây có mức đường huyết trung bình, điều này còn phụ thuộc vào sự đa dạng và các phương pháp chế biến khoai tây của người sử dụng. Làm lạnh khoai tây sau khi nấu có thể làm giảm tác dụng của chúng đối với lượng đường trong máu và giảm GI xuống khoảng 25-26%.

2.2. Chất xơ

Mặc dù khoai tây không phải là loại thực phẩm giàu chất xơ, nhưng chúng có thể cung cấp một lượng chất xơ đáng kể cho những người thường xuyên ăn chúng.

Phần vỏ của củ khoai tây là nơi chứa nhiều chất xơ nhất, chiếm 12%. Trong khi đó, các sợi khoai tây chủ yếu ở dạng không hòa tan, chẳng hạn như pectin, cellulose và hemiaellulose.

Hơn nữa, khoai tây cũng chứa các lượng tinh bột kháng khác nhau, đây là một loại chất xơ đi nuôi dưỡng các lợi khuẩn sinh sống trong ruột và giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa. Tinh bột kháng cũng góp phần kiểm soát lượng đường trong máu của cơ thể.

2.3. Chất đạm

Khoai tây có hàm lượng protein khá thấp, dao động từ 1- 1,5% khi còn tươi, và từ 8-9% theo trọng lượng khô. Trên thực tế, nếu so sánh với các loại cây lương thực thông thường khác, chẳng hạn như lúa mì, gạo và ngô thì khoai tây có lượng protein thấp nhất.

Loại protein chính có trong khoai tây là patatin, có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với một số người. Vì vậy, những người có cơ địa dễ bị dị ứng hãy cân nhắc cẩn thận trước khi sử dụng chúng.

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

2.4. Vitamin và các khoáng chất

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

  • Kali: là loại khoáng chất chiếm ưu thế trong khoai tây, thường tập trung ở phần vỏ và rất có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • Vitamin C: là loại vitamin chính có trong khoai tây, tuy nhiên lượng vitamin C có thể giảm đáng kể khi nấu chín hoặc chế biến không đúng cách.
  • Folate: tập trung chủ yếu ở vỏ khoai tây, đặc biệt là những củ khoai tây ruột có màu, giúp ngăn ngừa các căn bệnh ung thư ác tính, tăng cường lượng máu cho phụ nữ trước và sau khi mang thai.
  • Vitamin B6: là loại vitamin B có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự hình thành của các tế bào hồng cầu trong cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất béo, chất đạm và carbohydrate.

2.5. Hợp chất thực vật khác

Trong khoai tây rất giàu các loại hợp chất thực vật hoạt tính sinh học, tập trung chủ yếu ở phần vỏ.

Bên cạnh đó, các giống khoai tây có vỏ và phần ruột có màu tím hoặc đỏ đều chứa hàm lượng polyphenol cao, đây là một chất chống oxy hóa, rất tốt đối với sức khỏe tổng thể của con người.

  • Axit clo hóa: đây là polyphenol chính trong khoai tây.
  • Catechin: là một chất chống oxy hóa, chiếm tỷ lệ 1/3 tổng hàm lượng polyphenol và có nhiều nhất trong khoai tây tím.
  • Lutein: được tìm thấy nhiều nhất ở khoai tây có ruột vàng. Lutein là một chất chống oxy hóa carotene, giúp tăng cường sức khỏe của mắt.
  • Glycoalkaloids: là một nhóm chất phytonutrients độc hại được sản xuất bởi khoai tây, như là một biện pháp tự nhiên chống lại côn trùng và các mối đe dọa khác. Glycoalkaloids có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe nếu sử dụng với số lượng lớn.

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng thiết yếu và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời, bao gồm:

3.1. Cải thiện sức khỏe tim mạch

Tăng huyết áp là một dấu hiệu điển hình của chứng huyết áp cao bất thường, đây cũng là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến bệnh tim.

Trong khoai tây có chứa một số khoáng chất và hợp chất thực vật có tác dụng giảm huyết áp hiệu quả. Đặc biệt, với hàm lượng kali cao cũng góp phần cải thiện các tình trạng cao huyết áp, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Một số chất khác có trong khoai tây như axit chlorogenic và kukoamine cũng có thể hạ huyết áp xuống mức thấp hơn.

3.2. Kiểm soát cân nặng

So với các loại thực phẩm giàu carb khác, khoai tây có khả năng gây no nhanh chóng, kéo dài cảm giác no sau bữa ăn, làm giảm các cơn thèm ăn và lượng calo nạp vào cơ thể, từ đó góp phần kiểm soát và giảm cân hiệu quả, nhất là những người thừa cân, béo phì.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng trong khoai tây còn chứa một loại protein đặc biệt, có tên là proteinase 2 (PI2). Đây là một chất ức chế, giúp ngăn chặn các cơn thèm ăn.

Mặc dù PI2 có khả năng hạn chế các cơn thèm ăn khi được sử dụng ở dạng nguyên chất, nhưng không rõ liệu nó có ảnh hưởng gì đến lượng vi lượng có trong khoai tây hay không.

3.3. Kiểm soát lượng đường trong máu

Trong khoai tây có chứa tinh bột kháng, là loại tinh bột không bị phá vỡ và được hấp thụ hoàn toàn khi vào cơ thể. Tinh bột kháng khi đi đến ruột già sẽ trở thành nguồn thức ăn cho các lợi khuẩn trong ruột.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tinh bột kháng có nhiều công dụng hữu ích đối với sức khỏe, trong đó có khả năng giảm kháng insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Để làm tăng thêm lượng tinh bột kháng có trong khoai tây, bạn nên bảo quản chúng trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm.

3.4. Vô cùng đa năng

Khoai tây không những rất tốt cho sức khỏe mà còn vô cùng tiện lợi và đa năng.

Bạn có thể chế biến khoai tây theo nhiều công thức khác nhau, tùy vào sở thích và mục đích sử dụng, bao gồm chiên, nướng, luộc hoặc hấp. Tuy nhiên, lượng calo trong khoai tây có thể tăng lên đáng kể nếu chiên qua nhiều dầu.

Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.

Ăn khoai tây nhiều có bị gì không?

Khoai tây có chứa Acrylamide, một chất độc có trong khói thuốc lá. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao do quá trình chiên rán, Acrylamide có thể sẽ gây ung thư. Thường xuyên tiêu thụ khoai tây chiên có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư thận, ung thư nội mạc tử cung và ung thư buồng trứng.

Ngày nào cũng ăn khoai tây có tốt không?

Tốt nhất nên tiêu thụ khoai tây ở mức vừa phải. Một củ khoai tây trung bình chứa 164 calo và 30% lượng B6 được khuyến nghị hàng ngày. Theo một nghiên cứu gần đây, phụ nữ không nên ăn chúng quá ba lần một tuần; nếu không, chúng thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.

Một ngày nên ăn bao nhiêu củ khoai tây?

Bạn nên ăn 1 củ khoai tây luộc với 1 cốc sữa tươi hoặc là salad khoai tây kèm theo một hũ sữa chua. Chế độ ăn như vậy vừa mang đến cảm giác no lâu mà không làm dạ dày bạn khó chịu khi ăn, đặc biệt là sữa hỗ trợ tốt quá trình tiêu hóa.

Ăn khoai tây có lợi ích gì?

Vitamin C trong khoai tây còn làm đẹp da, kích thích sản sinh collagen và ngăn ngừa ung thư..
Cung cấp lượng lớn vitamin D..
Nạp thêm sắt cho cơ thể.
Nguồn cung cấp magie dồi dào..
Điều hòa nhịp tim, có lợi cho hệ thần kinh..
Ổn định đường huyết..
Tăng cường thị lực và chức năng hệ miễn dịch..
Phòng ngừa thoái hóa..