Áo bảo hộ tiếng anh la gì
TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ AN TOÀN LAO ĐỘNG (phần 1) -------------------------------------- Mem nào hoạt động trong lĩnh... Show bảo hộ + Thêm bản dịch Thêm bảo hộ "bảo hộ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " bảo hộ " sang Tiếng Anh
Bản dịch với chính tả thay thế Bảo hộ + Thêm bản dịch Thêm Bảo hộ "Bảo hộ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "bảo hộ" có bản dịch thành Tiếng Anh
xem thêm (+12) Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "bảo hộ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ Vượt quá bảo hộ tin mật, Saul. It's way past source protection, Saul. OpenSubtitles2018.v3 Khi chiến thắng, Nữ hoàng sẽ cần Người bảo hộ ở phương Nam. When the war is won, the queen will need a new Warden of the South. OpenSubtitles2018.v3 Không còn Bảo hộ nhà nữa! No Fortification anymore! OpenSubtitles2018.v3 Cass, ông ta xóa được sự bảo hộ của thiên thần. Cass, he erased angel warding. OpenSubtitles2018.v3 Nếu công chúa Amberle là Tiên Bảo Hộ cuối cùng sao đại thụ không tìm được cô ấy? If Princess Amberle is the last of the Chosen, how come the tree can't find her? OpenSubtitles2018.v3 1900 - Vương quốc Anh tuyên bố bảo hộ cho Tonga. 1900 – The United Kingdom proclaims a protectorate over Tonga. WikiMatrix Mũ bảo hộ của tôi bị trúng mảnh vỡ. My helmet was hit. OpenSubtitles2018.v3 OSHO ® là thương hiệu đã được đăng ký bảo hộ. OSHO ® is a registered TM. QED Trong hợp khẩn cấp, hãy chồng áo bảo hộ qua đầu và hôn tạm biệt cuộc đời! In the event of an emergency, place the vest over your head then kiss your... good-bye. OpenSubtitles2018.v3 Briffa tháo kính bảo hộ rồi dụi mắt. Briffa removes his safety goggles and rubs his eyes. Literature Tôi sẽ mặc đồ bảo hộ. I'll take all the HAZMAT precautions. OpenSubtitles2018.v3 Với một tấm đệm ở dưới, và đeo chặt dây thừng bảo hộ, With a mattress below and attached to a safety rope, QED Nguồn tiền nào để mua những thiết bị bảo hộ? What's the budget for protective equipment? QED “Đức Giê-hô-va bảo-hộ những kẻ yêu-mến Ngài” “Jehovah Is Guarding All Those Loving Him” jw2019 Chúng được sự bảo hộ của nhà vua. They're under the protection of the king. OpenSubtitles2018.v3 Asquith bấy giờ tiết lộ rằng không có "sự bảo hộ" cho việc tấn phong khanh tướng. Asquith now revealed that there were no "guarantees" for the creation of peers. WikiMatrix Đội nón bảo hộ lên, anh bạn. Helmet, man! OpenSubtitles2018.v3 Người được bảo hộ của bà dấn thân vào cuộc chơi rồi. Your, um, protégé comes to play. OpenSubtitles2018.v3 Chương trình bảo hộ à? Fucking witness protection. OpenSubtitles2018.v3 1939–1945: Trên thực tế phân chia thành Vùng bảo hộ Bohemia và Moravia và Cộng hòa Slovak. 1939 – 1945: The region was split into the Protectorate of Bohemia and Moravia and the Slovak Republic. |