Bài - lesson 4 - unit 6. ss - tiếng anh 2 – phonics smart

(Tôi giải câu đố vào thứ Sáu.)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Bài  - lesson 4 - unit 6. ss - tiếng anh 2 – phonics smart

Lời giải chi tiết:

- Monday: thứ Hai

- Tuesday: thứ Ba

- Wednesday: thứ Tư

- Thursday: thứ Năm

- Friday: thứ Sáu

Bài 2

2. Listen and match.

(Nghe và nối.)

Bài  - lesson 4 - unit 6. ss - tiếng anh 2 – phonics smart

a. I walk on Wednesday.

(Tôi đi bộ vào thứ Tư.)

Lời giải chi tiết:

Bài  - lesson 4 - unit 6. ss - tiếng anh 2 – phonics smart

b. I sing on Monday.

(Tôi hát vào thứ Hai.)

c. I do a quiz on Friday.

(Tôi giải câu đố vào thứ Sáu.)

d. I read on Thursday.

(Tôi đọc sách vào thứ Năm.)

Bài 3

3. Tick () and say.

(Đánh dấu và nói.)

Bài  - lesson 4 - unit 6. ss - tiếng anh 2 – phonics smart

a. I draw on Saturday.

(Tôi vẽ tranh vào thứ Bảy.)

Lời giải chi tiết:

Bài  - lesson 4 - unit 6. ss - tiếng anh 2 – phonics smart

1. I sing on Wednesday.

(Tôi hát vào thứ Tư.)

2. I swim on Friday.

(Tôi bơi vào thứ Sáu.)

3. I read on Monday.

(Tôi đọc sách vào thứ Hai.)

4. I walk on Thursday.

(Tôi đi bộ vào thứ Năm.)